Hôm nay tôi vừa mới bảo vệ luận án thành công, nhìn lại chặng đường PhD của mình, có một số kinh nghiệm và suy nghĩ muốn chia sẻ ở đây. Về background của tôi có thể xem trong một vài bài viết khác, ở đây tôi không nhắc lại. Bài viết này dành cho các bạn năm thứ nhất hoặc những bạn chuẩn bị bắt đầu chương trình OM PhD. 1. Lựa chọn hướng nghiên cứu một cách cẩn thận. Cần cân bằng giữa sở thích cá nhân và nhu cầu thị trường. Hầu hết các ứng viên khi bắt đầu vào chương trình đều đã có sẵn 1-2 hướng nghiên cứu yêu thích (ít nhất là được ghi trong đề xuất nghiên cứu). Sau khi vào chương trình, dựa vào nguồn lực và định hướng của các giáo sư hướng dẫn, bạn có thể lại phải đối mặt với việc lựa chọn lại hướng/topic nghiên cứu. Khi chọn hướng, sở thích cá nhân vẫn luôn là yếu tố hàng đầu, bởi không có niềm đam mê thì sẽ rất khó để kiên trì trong 3-5 năm nghiên cứu phía trước. Tuy nhiên, bên cạnh sở thích, việc hiểu rõ nhu cầu thị trường cũng rất quan trọng. Cách trực tiếp nhất là nói chuyện với các PhD thế hệ trước, anh chị vừa tốt nghiệp hoặc các giảng viên trẻ mới vào khoa để lấy thông tin về thị trường việc làm. Dù không thể đảm bảo khi bạn ra trường những hướng đó sẽ còn hot, nhưng thông tin này thường giúp bạn loại bỏ được một số hướng không phù hợp. Có người hỏi tôi, nếu tôi thực sự rất thích một hướng nghiên cứu nhưng nhu cầu thị trường rất thấp, liệu có nên giữ vững hướng đó không? Tôi cá nhân khuyên là không nên, bạn có thể chuyển sang hướng thứ hai bạn thích, đồng thời cũng có nhu cầu thị trường tốt hơn. Ví dụ của tôi, khi vào Ross, hướng chính là Kinh tế học, đặc biệt là các mô hình stylized (mô hình lý thuyết trò chơi). Vào chương trình rồi tôi nhận ra cần làm các hướng liên quan đến dữ liệu, nên chuyển sang hai hướng behavioral và empirical trong đó có structural. Hai hướng này đều kết hợp mô hình và phân tích dữ liệu. Theo thị trường năm nay, structural được đánh giá cao hơn một chút, behavioral cũng không tệ, nhưng cả hai đều tốt hơn nhiều so với stylized model (trên thị trường giảng dạy tại Bắc Mỹ). 2. Tăng cường tiếp xúc với doanh nghiệp Tôi nhấn mạnh điều này dựa trên quan sát trực tiếp thị trường năm nay. Nếu bạn muốn xây dựng một câu chuyện nghiên cứu thuyết phục, việc có sự kết nối thực tế với doanh nghiệp là rất quan trọng. Sinh viên Ross hiện nay có rất nhiều cơ hội làm việc với doanh nghiệp: có những dự án do thầy cô đứng ra hợp tác lấy dữ liệu làm các dự án machine learning, có sinh viên tự xin thực tập hè, và khoa luôn ủng hộ những hoạt động này. Theo tôi, làm thực tập hoặc có liên hệ trực tiếp, lâu dài với doanh nghiệp mang lại lợi ích rất lớn cho sinh viên. Không chỉ giúp bạn có tài liệu nghiên cứu tốt, mà quan trọng hơn là giúp bạn thay đổi cách suy nghĩ và xử lý vấn đề, không còn là tư duy của sinh viên mà gần hơn với nhu cầu thị trường. Điều này rất có lợi cho nghiên cứu và giảng dạy sau này. Còn về cơ hội tìm việc, cảm nhận của tôi năm nay là nếu bạn không thể giải thích rõ ràng dự án của mình có ý nghĩa gì với doanh nghiệp/chính phủ/xã hội thì rất khó để tiến xa. Nếu dự án của bạn thực sự được doanh nghiệp ứng dụng thì đó là một điểm cộng lớn. 3. Luôn có phương án dự phòng Tôi nhớ khi mới nhập học đã đọc một bài viết của một PhD từ Yale nói về tầm quan trọng của việc có phương án dự phòng. Quá trình học PhD vốn đã rất khó khăn, nếu bạn có một phương án dự phòng, dù không bao giờ dùng đến, thì nó cũng giúp bạn giảm bớt áp lực rất nhiều. Phương án dự phòng có thể là chuyển sang làm việc trong ngành hoặc là một dự án nghiên cứu khác mà bạn có thể chuyển sang khi dự án chính gặp khó khăn. Tóm lại, hãy giữ tư duy mở và tích cực khám phá các lựa chọn khác nhau.
**Tổng quan dự án Tiến sĩ Tài chính EDHEC (chương trình toàn thời gian - Residential Track)** Sau khi so sánh kỹ lưỡng, tôi nhận thấy chương trình Tiến sĩ Tài chính của EDHEC có tỷ lệ hiệu quả chi phí rất cao! Đặc biệt phù hợp với những người quan tâm đến cả học thuật và thực tiễn ngành tài chính, hoặc nghiên cứu thiên về ứng dụng trong doanh nghiệp. Bài viết này tập trung vào chương trình toàn thời gian (residential track). Đây là đường dẫn trang web tham khảo: https://www.edhec.edu/en/phd-finance/edhec-phd-finance-glance So với các chương trình Tiến sĩ tài chính truyền thống của Mỹ kéo dài từ 5-6 năm và mang tính học thuật thuần túy, chương trình của EDHEC lại có sự gắn kết chặt chẽ hơn với ngành công nghiệp tài chính thực tế. Không thể nói chương trình nào tốt hơn vì mỗi chương trình có định hướng riêng. Chương trình Tiến sĩ tài chính EDHEC toàn thời gian kéo dài 3 năm, trong 2 năm đầu xen kẽ với 10 môn học (5 môn bắt buộc, 5 môn tự chọn), hầu hết được tổ chức tại cơ sở London theo hình thức block course (cùng học với sinh viên bán thời gian). Mỗi môn kéo dài từ 4-5 ngày học liên tục từ sáng tới tối. Đặc biệt, sinh viên toàn thời gian sẽ được trường chi trả vé máy bay hai chiều và chi phí khách sạn trong thời gian học tại London. Thời gian còn lại, sinh viên phải làm việc nghiên cứu và trợ giảng tại cơ sở Nice (nơi có cảnh quan tuyệt đẹp). Chương trình của EDHEC thiên về định giá tài sản, sản phẩm tài chính và quản lý rủi ro, cũng có thể nghiên cứu các đề tài liên quan đến tài chính doanh nghiệp. Nếu bạn muốn làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu định lượng (quant) hoặc nghiên cứu trong các tổ chức tài chính lớn (không chỉ nghiên cứu cổ phiếu mà còn nghiên cứu chiến lược đầu tư, vĩ mô toàn cầu, quản lý rủi ro, v.v.), đây là lựa chọn rất phù hợp vì thời gian 3 năm không quá dài nhưng vẫn rất giá trị (theo cảm nhận cá nhân). Nội dung chương trình cũng thể hiện rõ sự hỗ trợ tốt cho các hướng đầu tư và quan trọng: * Năm thứ nhất (môn cốt lõi): Kinh tế tài chính thời gian rời rạc, kinh tế tài chính thời gian liên tục, kinh tế lượng, phương pháp nghiên cứu tài chính, tài chính doanh nghiệp nâng cao (liên quan đến định giá tài sản). * Năm thứ hai (tối thiểu 5 môn tự chọn, có thể chọn nhiều hơn tùy thích): Kinh tế lượng nâng cao, định giá tài sản nâng cao, sản phẩm thu nhập cố định và rủi ro tín dụng, quỹ phòng hộ, tài chính xanh bền vững, vv. **Tiêu chuẩn ứng viên:** * Mỗi năm có 2 suất toàn thời gian và vài suất bán thời gian. Yêu cầu cho suất toàn thời gian khác chút so với suất bán thời gian. * Theo kinh nghiệm ứng viên trước đây và số liệu trên website: các ứng viên cho 2 suất toàn thời gian thường có nền tảng toán học tốt, có bằng thạc sĩ tài chính và điểm GMAT trên 720 (lý tưởng là cao hơn). * Ứng viên cho suất bán thời gian chủ yếu tự tài trợ và số lượng nhiều hơn, nên yêu cầu GMAT thấp hơn, khoảng trung bình 700 là được, nhưng đa số họ có kinh nghiệm làm việc ở các vị trí associate trở lên tại các tập đoàn danh tiếng và sở hữu bằng MBA top 50 thế giới. **Hướng dẫn ứng tuyển và chi phí:** * Cách đăng ký chương trình Tiến sĩ tài chính EDHEC khá đặc biệt, có thể là phong cách Pháp, vì không có hệ thống đăng ký trực tuyến! Bạn phải điền đơn rồi gửi email hoặc thư trực tiếp tới Phòng PhD. Đơn xin có thể tải trên website hoặc liên hệ Phòng PhD để nhận. Email Phòng PhD: brigitte.bogaerts-chevillotte@edhec.edu - người này rất thân thiện và phản hồi khá nhanh. Lưu ý cần phân biệt đơn cho chương trình toàn thời gian (residential track) và bán thời gian (Executive Track), mẫu đơn khác nhau. * Đối với chương trình toàn thời gian, mỗi năm chỉ có 2 suất, hạn nộp hồ sơ là tháng 2, không thu học phí, sinh viên ký hợp đồng CDD 3 năm với nhà trường, mức lương khoảng 1800 Euro/tháng (trừ bảo hiểm hưu trí và y tế). Trường cũng sẽ chi trả chi phí đi lại và lưu trú khi học ở London, cùng chi phí tham dự hội nghị học thuật trong quá trình làm luận án. Sinh viên toàn thời gian có bàn làm việc riêng và máy tính tại cơ sở Nice. * Đối với chương trình bán thời gian (Executive Track), có hơn 10 suất mỗi năm, hạn nộp tháng 5 (gần như tuyển quanh năm), học phí khoảng 33,000 Euro/năm. Tổng học phí gần 100,000 Euro. Vì là bán thời gian nên không ở lại Nice, chi phí cơ bản chỉ là học phí, tương đương học phí một chương trình MBA. Nhưng bằng cuối cùng là Tiến sĩ (PhD), không phải DBA! **Nguồn lực cố vấn:** https://www.edhec.edu/en/phd-finance/edhec-phd-finance-programme-faculty Chương trình Tiến sĩ tài chính EDHEC trực thuộc EDHEC và Viện Rủi ro EDHEC rất nổi tiếng, có nhiều chuyên gia thực tiễn uy tín và mối quan hệ ngành rất chặt chẽ. Trong những năm gần đây cũng đã thu hút nhiều học giả hàng đầu từ HEC và các nơi khác: * Chuyên gia thực tiễn xuất sắc như Riccardo Rebonato - cựu trưởng nhóm nghiên cứu tại PIMCO; Lionel Martellini, tác giả giáo trình Fixed-Income nổi tiếng, rất năng động trong ngành, v.v. Những giáo sư này có nhiều nguồn lực trong ngành, nếu thể hiện tốt có thể giúp sinh viên được giới thiệu việc làm hoặc kết nối trực tiếp. * Học giả hàng đầu: Raman Uppal có hơn 10 bài đăng trên các tạp chí tài chính top 3, từng là hiệu trưởng Business School London (LBS), từng biên tập viên tạp chí AER; Laurent Calvet được mời từ HEC, có nhiều bài trên AER (American Economic Review); Kim Peijnenburg cũng có nhiều bài top 3, đến từ HEC ... Cá nhân tôi nghĩ ai xuất bản trên AER đều thuộc hàng xuất sắc. * Các bảng xếp hạng học thuật (thường quá chú trọng vào các tạp chí tài chính top 3) có thể đánh giá chưa toàn diện, nên tìm hiểu đa chiều về trường. EDHEC gần như năm nào cũng có bài đăng ở các tạp chí tài chính hàng đầu (JF, JFE, RFS) và còn thường xuyên công bố bài trên các tạp chí kinh tế top 5 (khó hơn) cũng như các tạp chí tài chính uy tín như MS, RF. **Cơ hội sau khi tốt nghiệp:** * Học viên toàn thời gian có thể đi làm trong ngành hoặc tiếp tục làm học thuật. Vì EDHEC là tiến sĩ 3 năm (không cho kéo dài), nên hầu như không thể kiếm ngay vị trí giảng viên chính thức Tenure Track Assistant Professor. Muốn vào học thuật thường phải làm post-doc, các cựu sinh viên gần đây đã làm post-doc tại Princeton, Cambridge, Bocconi... Sau post-doc có thể tìm vị trí Tenure Track Assistant Professor, ví dụ RL Shankar đã đến Case Western (thuộc top 100 Bắc Mỹ). * Sinh viên bán thời gian sau khi tốt nghiệp phần lớn được thăng chức hoặc tự mở công ty tư vấn, quỹ đầu tư, tôi không rõ chi tiết. Học viên toàn thời gian muốn vào ngành nên tranh thủ mạng lưới bạn bè từ Executive Track, họ có thể giúp giới thiệu việc làm. Nhiều học viên Executive Track hiện giữ vị trí VP hoặc Giám đốc tại UBS, JPMorgan, Wellington Asset Management, v.v. Ngân hàng Trung ương Anh (Bank of England) từng rất chú ý đến Viện Rủi ro EDHEC và mong muốn tuyển một PhD làm Economist. **Yêu cầu tốt nghiệp:** * Việc tốt nghiệp không quá khó, sinh viên toàn thời gian rất ít khi bị trễ hạn. Vì chỉ là chương trình 3 năm nên chỉ yêu cầu có 2 bài working paper (không như các chương trình Mỹ 5 năm thường yêu cầu 3 bài), và cả 2 bài đều có thể viết cùng với giáo sư hướng dẫn. Dĩ nhiên nếu muốn đi con đường học thuật chuyên sâu thì có thể đặt yêu cầu cao hơn, hầu hết faculty tại EDHEC đều đạt chuẩn xuất bản top-tier. Nếu muốn vào ngành, 3 năm là đủ để tốt nghiệp. Cần lưu ý một số học viên bán thời gian, Executive Track có người trượt môn rồi bỏ học, có thể do nhiều lý do khác nhau. Nhưng sinh viên toàn thời gian gần như không gặp tình trạng này. Tóm lại, chương trình Tiến sĩ tài chính toàn thời gian của EDHEC rất phù hợp cho những người vừa muốn lấy PhD nhưng cũng muốn đi làm trong ngành, làm các công việc Quant hoặc nghiên cứu trong doanh nghiệp, hoặc chưa quyết định chắc chắn đi theo con đường học thuật. Với những trường hợp này, sau 3 năm có thể làm post-doc thêm 2-3 năm, về cơ bản tương đương với các chương trình tiến sĩ 5-6 năm. Nếu đã quyết tâm theo con đường học thuật chuyên sâu, tốt nhất nên ứng tuyển các chương trình tiến sĩ 5-6 năm như truyền thống. Ngoài ra có trường hợp nhiều bạn học chương trình tiến sĩ tài chính thuần túy ở các trường top super-top 5-6 năm, sau 1-2 năm nhận ra không muốn tiếp tục làm pure research, hoặc không tìm được ý tưởng nghiên cứu tốt, hoặc muốn chuyển sang ngành nhưng vẫn muốn có bằng PhD. Những bạn này có thể nộp đơn xin chuyển sang chương trình EDHEC vào năm thứ nhất hoặc thứ hai. Nếu may mắn trúng tuyển, sẽ hoàn tất trong 3 năm và có bằng PhD. Một lần nữa nhắc lại chương trình Tiến sĩ tài chính EDHEC đòi hỏi nền tảng toán học rất cao (thành thạo kinh tế lượng, toán cao cấp, thống kê và giải tích), sinh viên thuộc nhóm kinh doanh thuần túy hoặc ngành xã hội + thạc sĩ tài chính có thể thử ứng tuyển nhưng tỷ lệ thành công không cao. Về đội ngũ giảng viên và chương trình thạc sĩ của EDHEC, các bạn có thể tham khảo thêm tại: https://www.zhihu.com/question/23533067/answer/71585974
Rất hoan nghênh mọi người đến xem kinh nghiệm xin học Tiến sĩ của tôi. Bài viết này sẽ bao gồm các nội dung sau: chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, chuẩn bị phỏng vấn, quá trình phỏng vấn. Mỗi phần tôi sẽ trình bày quá trình một cách khách quan nhất có thể, không lồng ghép suy nghĩ cá nhân. (Chú ý: Thực tế mà nói, vì đây là trải nghiệm cá nhân nên sẽ có những góc nhìn mang tính chủ quan nhất định, không thể đảm bảo hoàn toàn khách quan, nhưng tôi sẽ cố gắng trình bày khách quan nhất.) Sau đó, tôi sẽ có phần 【Ghi chú】 để chia sẻ một vài cảm nhận, lời khuyên nhỏ, hoặc những điểm tôi cho rằng mình chưa làm tốt. **1. Chọn trường:** Mỹ (trong ngoặc là chương trình cụ thể): * Đại học New York (OM) * UCLA (Quản lý Quyết định, Vận hành và Công nghệ) * Đại học Texas—Dallas (OM) * Đại học Purdue (Chuỗi cung ứng và Quản lý Vận hành) * Đại học Minnesota-Twin Cities (Chuỗi cung ứng & Vận hành) * Đại học Bang Pennsylvania (Chuỗi cung ứng và Hệ thống Thông tin) * Đại học Texas A&M (Vận hành và Quản lý Chuỗi cung ứng) * Đại học Bang Arizona (Quản lý Chuỗi cung ứng) * Đại học Bang Michigan (Vận hành và Quản lý Nguồn cung) * Đại học Rochester (OM) * Đại học Rutgers, New Jersey (OR) Canada, Singapore, Hồng Kông: chỉ nộp đơn ở vài trường. 【Ghi chú】: Về việc chọn trường, mục tiêu của tôi là: 1. Các chương trình Quản lý Vận hành/ Nghiên cứu Vận hành và các chương trình liên quan tại các trường kinh doanh (một số trường không có OM nhưng có quản lý chuỗi cung ứng, tôi cũng cân nhắc). 2. Ưu tiên học Tiến sĩ tại Mỹ hơn các quốc gia khác (Singapore, Canada). Vì vậy, dựa trên chuyên ngành, tôi tham khảo bảng xếp hạng của UTD, liệt kê 100 trường hàng đầu thế giới. Dựa trên quốc gia mục tiêu, tôi chọn các trường ở Mỹ, Singapore và Canada, rồi dựa vào các câu hỏi sau, truy cập trang web từng trường để tìm hiểu: 1. Trường có cung cấp chương trình tiến sĩ liên quan đến OM/OR không? 2. Các giáo sư trong chương trình OM/OR nghiên cứu về những lĩnh vực nào? Có phù hợp với sở thích của tôi không? 【Phản tỉnh】: 1. Đặt mục tiêu quá cao. Ngoại trừ Texas A&M (trường kinh doanh xếp hạng 41), Rutgers (trường kinh doanh xếp hạng 45, OR và chuỗi cung ứng xếp hạng cao), các trường còn lại đều nằm trong top 36 của Mỹ. Hãy tưởng tượng mỗi trường kinh doanh chỉ tuyển 1-2 người, như vậy chọn trường như vậy là không hợp lý lắm. 2. Vì tôi không thi TOEFL, một số trường như USC, Boston University, Indiana University, Washington University, UIUC, Notre Dame... vốn nằm trong danh sách dự định của tôi nhưng yêu cầu TOEFL, nên tôi không thể nộp đơn. 3. Việc xin vào trường kinh doanh rất mang tính ngẫu nhiên vì số lượng tuyển rất ít. Tôi không nộp đơn vào chương trình OR của các trường thuộc khối kỹ thuật, điều đó là chưa tốt. 4. Tôi khuyên mọi người khi nộp đơn trường kinh doanh nên đa dạng cấp độ trường và nộp trên 20 trường. Chiến lược của tôi lần này thất bại nặng nề. Cập nhật 30.04.2022: Cảm ơn lời nhắc của “Người học sinh kém đang vật lộn” – nếu có bằng cấp Mỹ thì University of Notre Dame không yêu cầu TOEFL. Cập nhật 30.04.2022: Ngoài Notre Dame, các trường khác vẫn yêu cầu TOEFL (đã kiểm tra lại). Nếu có trên 2 năm học tập ở Mỹ hoặc được trường miễn TOEFL thì có thể không cần điểm TOEFL. Tình hình có thể thay đổi mỗi năm, mọi người cần xem kỹ yêu cầu trường trước khi nộp hồ sơ (có trường ghi rõ, có trường nằm trong phần FAQ). **2. Chuẩn bị hồ sơ:** Tôi chuẩn bị hồ sơ cho các trường Mỹ khá cẩn thận, còn hồ sơ các trường Canada, Singapore, Hong Kong thì do không có nhiều thời gian nên chuẩn bị không tốt, kết quả cũng không khả quan (tôi tự nhận là điểm yếu). Ngoài ra, việc không có TOEFL gây nhiều khó khăn cho việc chọn trường (xem phần phản tỉnh trên). **3. Chuẩn bị phỏng vấn:** Tôi nhận được 6 lời mời phỏng vấn: * Đại học Texas--Dallas * Đại học Purdue * Đại học Minnesota-Twin Cities * Đại học Bang Arizona * Đại học Bang Michigan * Đại học Rutgers **4. Quá trình phỏng vấn:** 4.1 Đại học Texas--Dallas Ngày 17.01.2022 giáo sư liên hệ hỏi lịch phỏng vấn\ Ngày 23.01.2022 một giáo sư tham gia phỏng vấn * Giáo sư bắt đầu bằng câu hỏi xin giới thiệu thông tin cá nhân, lý do xin học Tiến sĩ và vì sao chọn trường. * Tôi trả lời: giới thiệu ngắn, lý do học Tiến sĩ, lý do chọn UTD * Giáo sư giới thiệu về chương trình * Trao đổi nhẹ (hỏi về định hướng công việc…) 4.2 Đại học Purdue Ngày 29.01.2022 giáo sư hỏi lịch phỏng vấn\ Ngày 02.02.2022 ba giáo sư tham gia * Giới thiệu bản thân * Trao đổi (tôi có đề cập chơi piano, nên có trao đổi thêm về điều này) Phần kỹ thuật (giáo sư đặt câu hỏi, cho khoảng 15 giây suy nghĩ): * Vấn đề tối ưu hóa * Mô hình stochastic * Hàm lồi (Convex function) * Kinh nghiệm nghiên cứu * Bạn có câu hỏi gì? 4.3 Đại học Minnesota-Twin Cities Ngày 22.01.2022 giáo sư hỏi lịch\ Ngày 26.01.2022 hai giáo sư tham gia Không giới thiệu bản thân, giáo sư mở đầu nói muốn trao đổi về sở thích nghiên cứu của bạn: * Năng lực chịu áp lực của bạn thế nào? * Bạn thích nghiên cứu lĩnh vực nào? * Phương pháp nghiên cứu ưa thích? * Phân tích (Analytical) hay thực nghiệm (Empirical)? * Bạn thích nghiên cứu giai đoạn nào? Tìm vấn đề, tìm cách giải quyết hay viết bài? * Bạn tìm phương pháp nghiên cứu thế nào? * Bạn có câu hỏi không? 4.4 Đại học Bang Arizona Ngày 28.01.2022 hỏi lịch\ Ngày 01.02.2022 có 5 giáo sư tham gia * Giới thiệu bản thân * Kế hoạch nghề nghiệp của bạn là gì? * Tại sao bạn quan tâm lĩnh vực nghiên cứu này? * Điều gì thúc đẩy bạn làm nghiên cứu này? * Bạn liên hệ với giáo sư này bằng cách nào? * Có ý tưởng đề tài nghiên cứu không? * Có kinh nghiệm nghiên cứu liên quan không? * Tiêu chí chọn trường của bạn là gì? Điều gì quan trọng nhất? * Giáo sư liên tục hỏi: tại sao bạn muốn học Tiến sĩ ở trường chúng tôi? (nhắc tới tiêu chí chọn trường: vị trí địa lý, giáo sư, cơ hội nghề nghiệp tương lai) * Có thể kể thêm kinh nghiệm nghiên cứu khác không? * Bạn có câu hỏi? 4.5 Đại học Bang Michigan Ngày 12.02.2022 giáo sư hỏi lịch phỏng vấn. Tôi từ chối khéo. Tôi từ chối vì trong 2 lần phỏng vấn trước tôi cảm thấy khá ổn, trong đó có một lần giáo sư rất tích cực, gần giống như lời mời miệng (oral offer). Sau cân nhắc tôi từ chối phỏng vấn MSU (trường rất tốt nhưng tôi nghĩ lúc đó có thể không phù hợp). Nay nghĩ lại rất hối hận. 2 lần phỏng vấn mà tôi tự tin thì cuối cùng đều không được nhận. Vì vậy dù có thông tin tích cực nào ở phỏng vấn hoặc lời mời miệng, nếu không phải offer chính thức thì đừng đặt nặng. Nếu có cơ hội thì nên cố gắng hết sức giữ lấy. 【Ghi chú】: 1. Đại học Texas--Dallas\ Tôi cảm nhận phỏng vấn chỉ là thủ tục, kiểm tra khả năng nói tiếng Anh. Giáo sư không hỏi câu hỏi hóc búa nào. Tuy nhiên vì đây là phỏng vấn đầu tiên, tôi chưa trình bày tốt kinh nghiệm nghiên cứu, đó là điểm chưa tốt của tôi. 2. Đại học Purdue\ Rõ ràng có phần hỏi về các vấn đề kỹ thuật, chú trọng kiến thức và nền tảng lý thuyết của sinh viên. 3. Đại học Minnesota-Twin Cities\ Phỏng vấn khác biệt, rất tập trung vào sự phù hợp giữa ứng viên và trường, hỏi rất nhiều về sở thích nghiên cứu. 4. Đại học Bang Arizona\ Số lượng giáo sư tham gia đông cho thấy phỏng vấn rất chính thức. Giáo sư liên tục thử thách sức chịu áp lực của tôi, ví dụ hỏi nhiều lần về tiêu chí chọn trường từ các góc khác nhau: lĩnh vực nghiên cứu nào ở đâu là tốt hơn, tại sao không chọn nơi đó? 5. Trao đổi qua email với trường sau phỏng vấn:\ Gửi thư cảm ơn trường đã tạo cơ hội trao đổi. Kết quả cuối cùng: Tôi được đưa vào danh sách chờ (waitlist) ở 2 trường (1 trường có thứ hạng cao) nhưng đều bị từ chối. Cuối cùng tôi chọn học tại Rutgers Business School. Cảm ơn mọi người đã theo dõi, hy vọng kinh nghiệm nhỏ của tôi có thể giúp ích cho các bạn. Cập nhật 29.04.2022 **Tâm lý trong giai đoạn xin học** Về tâm lý, tôi từng viết hơn 1000 chữ chia sẻ nhưng nghĩ nhiều điều chỉ là trải nghiệm cá nhân nên có thể khó đồng cảm. Vì vậy tôi muốn đưa ra những lời khuyên thực tế có ích cho mọi người: 1. Tâm lý dao động, stress chắc chắn có. Tôi từng rất lo lắng, nằm thao thức đến 6 giờ sáng, cơ thể quá mệt mới ngủ được. 2. Cách nhìn nhận sự lo âu rất quan trọng. Mọi thứ đều có mặt tốt và mặt xấu. Lo âu giúp ta trưởng thành hơn, có thể làm ta vững vàng hơn với mục tiêu học Tiến sĩ, hoặc do trải qua giai đoạn lo âu độc nhất này làm nên sự độc lập và phong phú cho nhân cách. 3. Khi không tự giải quyết được, nên tìm sự trợ giúp từ gia đình hoặc bạn bè. Dù tôi không hay chủ động tìm sự giúp đỡ, nhưng gia đình và bạn bè luôn tinh tế cảm nhận và an ủi tôi, giúp tôi tạm thời nghỉ ngơi tinh thần. Tôi là người nhạy cảm, nhận được sự quan tâm khiến tôi muốn cố gắng vượt qua thử thách tiếp theo. Suy nghĩ tích cực này làm dịu cổ vũ tâm trạng lo lắng, giúp tôi tái trang bị tinh thần. 4. Là chính mình, làm những điều mình thích cũng là cách giảm căng thẳng tốt. Tôi thích chơi piano, thường chìm đắm vào bản nhạc để thư giãn. Chúc mọi người có kết quả tốt và vượt qua giai đoạn căng thẳng trong quá trình xin học một cách bình an.
Mùa tuyển sinh mùa thu năm 2022 đã kết thúc, và cuối cùng tôi cũng đã đưa ra quyết định. Quá trình quyết định rất khó khăn, bởi dù có nhiều thông tin đến đâu cũng không chắc có thể dự đoán chính xác được bản thân trong tương lai sẽ muốn gì, phát triển ra sao và trải nghiệm thế nào. Nhưng tôi tin rằng! Mọi thứ đều do con người quyết định! Chỉ cần lựa chọn nghiêm túc và nỗ lực hết mình thì sẽ không đến mức rơi vào hoàn cảnh quá tệ. Tôi cũng thường nghĩ, nếu lúc đó chọn con đường khác, nếu có thể làm được điều này điều kia, có phải mọi chuyện sẽ tốt hơn không? Nhưng việc không thể biết trước và thực hiện những tình huống ngược lại chính là thử thách và thú vị của nghiên cứu khoa học và cuộc sống. Vì vậy, tôi muốn dựa trên kinh nghiệm cá nhân để chia sẻ vài suy nghĩ có phần tưởng tượng không thực tế, mọi người tham khảo cho vui! Giới thiệu ngắn gọn về bản thân: Tôi tốt nghiệp chuyên ngành Tâm lý học hệ đại học ở Hong Kong, sau đó làm trợ lý nghiên cứu hơn một năm. Chủ yếu ứng tuyển các chương trình Tiến sĩ Marketing (Chuyên ngành Consumer Behavior) mùa thu 2022, gửi hồ sơ ở Bắc Mỹ, châu Âu và Anh Quốc. Vì không có bằng thạc sĩ nên tôi chỉ nộp các chương trình có cấu trúc bài bản, không nộp các vị trí theo mô hình làm việc ở châu Âu. Đồng thời tôi cũng nộp thử hai chương trình Tiến sĩ Tâm lý học và hai chương trình thạc sĩ Tâm lý học. **1. Chuẩn bị trước khi ứng tuyển** 1. Bắt đầu chuẩn bị GRE càng sớm càng tốt!\ Tôi đã đánh giá thấp kỳ thi này, nghĩ nó cũng tương tự như IELTS về độ khó, kết quả là chỉ bắt đầu ôn luyện tài liệu một tháng trước, chưa kịp học hết từ vựng, cũng chưa có thời gian luyện viết… Nếu có thể làm lại, tôi sẽ bắt đầu học từ vựng sớm hơn hai tháng! (Tôi nghĩ nếu có thể thuộc được nhóm từ đồng nghĩa cốt lõi thì phần verbal sẽ cải thiện đáng kể, vì đó đều là những từ mới mẻ rất hữu ích.) 2. Gần đến hạn chót nộp hồ sơ thì không còn gửi email tiếp cận giảng viên ở các trường kinh doanh Bắc Mỹ, tâm lý học thì cũng không nên giao tiếp qua loa.\ Tôi bắt đầu gửi email làm quen 5-6 giáo sư từ tháng 11, hầu hết phản hồi chỉ ngắn gọn khuyến khích tôi nộp hồ sơ, lời đáp đó không liên quan gì đến kết quả cuối cùng; các trường kinh doanh Bắc Mỹ chủ yếu do hội đồng quyết định, nên cuối cùng vẫn xem xét hồ sơ và phỏng vấn.\ Các trường kinh doanh ở châu Âu có thể thử tiếp cận, có thể được mời phỏng vấn sơ bộ (nhưng vì lần đó tôi trình bày về một nghiên cứu đang làm, khi phỏng vấn chính thức lại bị yêu cầu giới thiệu một nghiên cứu khác không hay và thú vị bằng…).\ Ở lĩnh vực tâm lý học, có thể các nghiên cứu của tôi không phù hợp nên email gửi đi thường không được hồi âm hoặc không hiệu quả, nhưng nếu nghiêm túc thì việc giao tiếp trước với giảng viên ngành này vẫn có tác dụng.\ Nói chung, lúc đó viết email rất gấp rút, tốn nhiều thời gian mà cảm thấy không xứng đáng. Nhưng tôi nghĩ nếu làm lại sẽ bắt đầu sớm hơn, cố gắng tiếp cận những giảng viên mình thật sự yêu thích để trao đổi về học thuật và tiện hỏi xem họ có nhận sinh viên không, thay vì đến mùa tuyển sinh mới vội vàng gửi một email. Điều này tuỳ quan điểm cá nhân, mỗi người trải nghiệm sẽ khác nhau. 3. Chỉ nộp hồ sơ vào các chương trình phù hợp với nền tảng nghiên cứu và sở thích của bản thân\ Vì không biết rõ năng lực của mình nên tôi đã nộp khá nhiều chương trình, mất nhiều tiền, rất mệt mỏi. Có hai chương trình nhanh chóng bị từ chối, tôi cho là điều hiển nhiên vì kinh nghiệm và sở thích nghiên cứu không phù hợp, viết personal statement (ps) còn cảm thấy đang cố gắng gượng ép. Những chương trình như thế sẽ không nộp nữa. Những offer nhận được cuối cùng đều từ những khoa có nghiên cứu thực sự phù hợp với mình, tôi nghĩ trường cũng chú trọng tới sự khớp lẫn nhau, không nên nuôi hi vọng mà tốn tiền phí ứng tuyển. Một chương trình khi mình chỉnh sửa ps dựa theo điểm đặc sắc của giảng viên thì càng làm càng thích, càng thấy thật sự muốn làm việc cùng giảng viên đó trong dự án, và rất dễ hình dung ra lĩnh vực hợp tác — điều đó thật sự cảm nhận được! 4. Suy nghĩ kỹ về research interest, đọc tài liệu trước\ Tôi thì lười nên cuối cùng không viết được đề xuất nghiên cứu (proposal), nên nhiều trường cũng không nộp hồ sơ. Nhưng tôi nghĩ chính quá trình viết cũng rất hữu ích, đặc biệt cho phỏng vấn sau này. Nhiều research interest tôi thấy thú vị, muốn làm thì viết vào ps, nhưng khi hỏi ra thì thấy chưa nghĩ kỹ, không hiểu toàn diện, không có kế hoạch cụ thể. Đây cũng là một phần chuẩn bị phỏng vấn, tôi đánh giá rất quan trọng nên không nhắc lại ở đây nữa. **2. Chuẩn bị phỏng vấn** 1. Đọc ít bài báo của giáo sư đi, hãy nghĩ nhiều hơn về nghiên cứu của mình\ Việc đọc bài báo là thao tác khá cụ thể nên tôi dành nhiều thời gian cho nó. Nhưng trong các cuộc phỏng vấn, không có giáo sư nào hỏi tôi nghĩ gì về nghiên cứu của họ hoặc có cải tiến gì không. Giảng viên hiểu rõ công trình của mình nhưng không biết gì về tôi, nên họ muốn biết tôi là ai, tôi muốn làm gì, tại sao tôi muốn làm điều đó, chúng ta có thể cùng nhau làm gì. Việc làm rõ logic hành động của bản thân, tôi cho là quan trọng nhất trong phỏng vấn.\ Việc đọc bài báo của giáo sư chủ yếu là để hiểu họ đang làm gì và làm như thế nào. Nếu muốn đọc thì nên chọn những bài mình thấy viết tốt, ngưỡng mộ (bất kể ai viết) để đọc kỹ, thay vì đọc sơ qua đại khái. Tôi từng bị hỏi bài báo mới đọc, nhưng không nhớ phương pháp thí nghiệm thế nào — rất ngại. 2. Luyện tập cách diễn đạt\ Tiếng Anh thi cử của tôi không tệ, nhưng kỹ năng nói là yếu nhất. Có hai cuộc phỏng vấn với trường rất tốt, họ đặt những câu hỏi tôi chưa chuẩn bị hoặc hỏi về dự án rất cũ, tôi rất căng thẳng nên nói lủng củng, đối phương tỏ vẻ khó hiểu (thật khó để họ hiểu được cách nói rời rạc của tôi). Ngược lại, với một vài chương trình khác tâm trạng thoải mái thì nói rất trôi chảy, kết quả tốt hơn. Vậy nên, một mặt tôi cố gắng điều chỉnh tâm lý (dù rất khó), mặt khác dù dự án cũ hay buồn chán đến đâu cũng phải tự nói bằng tiếng Anh vài lần thành lời. Không phải làm nghiên cứu nào tôi muốn nói về nó là nói được; giáo sư hỏi vấn đề nào thì nói vấn đề đó…\ Nhưng quan trọng hơn trong cách diễn đạt là khả năng kể chuyện. Khi chuẩn bị phỏng vấn, tôi liệt kê một số câu hỏi rồi chuẩn bị các ý chính (bullet points). Nhưng nhiều khi phỏng vấn bắt đầu họ cho tôi thời gian nói thoải mái, tôi nói không dừng mà không ai ngắt lời. Lúc đó, cần không phải trả lời từng điểm riêng rẽ mà phải kết nối các ý lại thành một mạch chuyện liền mạch: không phải giới thiệu bản thân rồi đến kinh nghiệm nghiên cứu rồi đến sở thích nghiên cứu riêng lẻ mà phải là giới thiệu bản thân → kinh nghiệm nghiên cứu → sở thích nghiên cứu như một chuỗi liên tục. Nếu làm lại, tôi sẽ chuẩn bị một bài nói (speech) thay vì chuẩn bị câu trả lời (answer). **3. Quá trình ra quyết định** 1. Trò chuyện với các nghiên cứu sinh và cựu học viên PHD, đặt câu hỏi rất quan trọng\ Nhiều khi lựa chọn giữa A và B không có cái nào tốt hơn, chỉ khác nhau thôi. Ngoài những con số và thông tin có thể tra trên mạng, trò chuyện với sinh viên thực sự giúp mở rộng góc nhìn rất nhiều. Hiệu quả của trò chuyện tùy thuộc vào câu hỏi có đủ chi tiết hay không, nhiều chuyện không hỏi thì người khác cũng không đề cập. Mỗi lần trò chuyện xong vài ngày tôi lại có những câu hỏi mới muốn hỏi khác, nên khi nói chuyện với người tiếp theo thì sửa đổi cách đặt câu hỏi. Qua rất nhiều cuộc trao đổi và suy ngẫm, tôi thấy những câu hỏi sau rất hữu ích:\ 1) Bạn hợp tác với ai? Trải nghiệm hợp tác ra sao? Thầy hướng dẫn coi kiểu hands-on nhiều hay để bạn tự làm? Bạn có quan hệ tốt với trợ lý giảng viên (TA) không? Họ cởi mở hay bảo thủ với việc làm thí nghiệm và thử ý tưởng mới?\ 2) Có hợp tác với sinh viên khác không? Có cơ hội chia sẻ và kết nối mạng lưới (networking) như thế nào?\ 3) Có cộng tác viên ở trường khác không? Tìm ra họ bằng cách nào?\ 4) Có tài nguyên để lấy dữ liệu không? Có nguồn để làm thí nghiệm hiện trường (field experiment) không?\ 5) Ngân sách có đủ không? Có nguồn tài chính khác không? Chi phí làm thí nghiệm được trang trải thế nào?\ 6) Cuộc sống ở khu vực đó ra sao?\ 7) Trải nghiệm trên thị trường việc làm thế nào? Thầy hướng dẫn/chương trình có hỗ trợ không?\ 8) Bạn có hạnh phúc không? (Câu hỏi sâu sắc này thường nhận được phản ứng chân thật nhất) 2. Trò chuyện với các giảng viên cùng lĩnh vực\ Các giảng viên không cùng lĩnh vực thường hiểu về chương trình Marketing dựa trên thứ hạng tổng thể hoặc dựa trên trường kinh doanh của họ, vì vậy suy nghĩ của họ có thể khác rất nhiều so với giảng viên trong lĩnh vực Marketing. Vì vậy, nói chuyện với giảng viên trong lĩnh vực sẽ giúp biết khả năng cạnh tranh của chương trình, phong cách thầy hướng dẫn, tình trạng học viên tốt nghiệp trong giới học thuật; còn với người ngoài ngành thì có thể biết thêm về các bộ môn khác và tiếng tăm chung của trường. Đó là toàn bộ những cảm nhận chân thực nhất của tôi. Chỉ dựa trên trải nghiệm và cảm nhận cá nhân, hy vọng có thể mang đến cho mọi người một góc nhìn mới, cũng như xem đây là một bước khép lại hành trình ứng tuyển của bản thân. Kinh nghiệm ứng tuyển mỗi người mỗi khác, như uống nước nóng lạnh ra sao chỉ mình mình biết. Cuối cùng, tôi muốn nói rằng tôi không phải là người đam mê nghiên cứu nhất, xung quanh tôi có nhiều người thông minh hơn, chăm chỉ hơn, yêu nghiên cứu hơn và kiên trì hơn. Việc làm tiến sĩ chưa bao giờ nằm trong kế hoạch cuộc đời tôi, vì ngoài lúc trả lời câu hỏi của người khác, tôi cũng không có kế hoạch nghề nghiệp rõ ràng. Nếu năm nay không đậu tiến sĩ, tôi vẫn sẽ vui vẻ (dù khá lo lắng) đi làm việc, thực tập hoặc học thạc sĩ. Vì vậy, tôi tin nếu mọi người sẵn lòng dành nhiều thời gian, công sức và quyết tâm, lên kế hoạch và thực hiện thì chắc chắn sẽ thu được kết quả tốt hơn.\ Đối với tôi, làm tiến sĩ là một thử thách bản thân. Tôi luôn muốn thử thách mình làm tốt một việc đến tận cùng, chứ không muốn làm nửa chừng rồi bỏ cuộc, vì thế tôi cũng mong muốn trong việc theo đuổi tri thức, bản thân mình có thể leo cao thêm một chút. Hy vọng tương lai suôn sẻ, hơn nữa mong tất cả bạn bè làm nghiên cứu đều tận hưởng hiện tại, biết vui trong khó khăn và giữ gìn sức khỏe!
Mùa tuyển sinh năm nay có thể nói là một cuộc “đẫm máu” nữa. Là người cực kỳ tránh rủi ro, tôi đã nộp hồ sơ vào 30 trường, cuối cùng nhận được 20 lời mời phỏng vấn, 11 thư mời nhập học, và rút hồ sơ ở những trường đang chờ xét duyệt. Kết quả năm nay thật sự vượt ngoài mong đợi của tôi. Những trường thường nhận nhiều ứng viên người Hoa trước đây thì phần lớn không mời tôi phỏng vấn, ngược lại có vài trường truyền thống ít tuyển người châu Á lại mở rộng vòng tay với tôi. Suy nghĩ kỹ, tôi thấy kết quả này có thể quy về ba lý do sau: 1. Ba người viết thư giới thiệu cho tôi không có nhiều mối quan hệ với học giả người Hoa, mà mạng lưới và đồng tác giả ở Bắc Mỹ của họ đã phần nào quyết định kết quả hồ sơ của tôi. 2. Dù điểm số định lượng của tôi nằm trong số cao nhất trong năm nay (theo lời người đứng đầu chương trình Tiến sĩ một trường tốp 10), tôi không có “hào quang” bằng thạc sĩ hoặc đại học danh tiếng ở Bắc Mỹ (xuất thân gia đình nghèo, tự nuôi sống bản thân bằng học bổng). So với nhiều ứng viên người Hoa có nền tảng trường danh tiếng, tôi không có lợi thế trên hồ sơ giấy tờ ở trường Trung Hoa. 3. Kinh nghiệm thực tập/làm việc tại Big Four và ngân hàng đầu tư nước ngoài cùng các kỹ năng mềm khác chính là điểm mạnh được các trường mời phỏng vấn hoặc cấp offer đánh giá cao (điều này được xác nhận khi tôi trao đổi với các bộ môn sau khi nhận học bổng). Tuy nhiên, tôi rất hài lòng với kết quả cuối cùng và biết ơn sự hỗ trợ hết lòng của từng người viết thư giới thiệu trong mùa tuyển sinh. Ngay từ đầu tôi đặt kỳ vọng thấp hơn nhiều so với thành quả thực tế, cũng không nghĩ sẽ chọn ngôi trường mà trước đó tôi không chú ý nhiều. Nhưng mọi chuyện đều là sắp đặt tốt nhất. Tôi viết bài này chỉ để tóm tắt ngắn gọn chiến lược nộp hồ sơ và chọn trường của mình năm nay. Nếu có thể giúp ích cho các bạn còn băn khoăn chọn offer hay chuẩn bị nộp hồ sơ năm sau thì rất vui. Chiến lược này phù hợp với những người như tôi, không có nền tảng trường danh tiếng nhưng có điểm định lượng xuất sắc; còn nếu bạn có tình huống hoặc sở thích chọn trường khác tôi, hãy cân nhắc lấy ý kiến này cho phù hợp! **Chiến lược nộp hồ sơ - chọn trường/định vị** Tuy tôi nộp nhiều trường, nhưng không phải chọn trường một cách mù quáng. Việc chọn trường dựa vào ba điểm chính sau: 1. Bảng xếp hạng Kế toán BYU/UT Dallas. Các bạn nộp Tiến sĩ chắc đã quen với hai bảng này, đặc biệt là bảng xếp hạng BYU giúp bạn hiểu được sức mạnh của các khoa theo từng hướng nghiên cứu khác nhau. Tuy nhiên, hãy cẩn trọng khi tham khảo. Cường độ nghiên cứu của trường không phản ánh hết nhiều khía cạnh quan trọng khác với sinh viên Tiến sĩ, ví dụ như sự thân thiện hoặc cách thức hợp tác nghiên cứu tại khoa. Hãy hỏi nhiều, thu thập thông tin, đừng chỉ mê mẩn bảng xếp hạng. 2. Độ phù hợp với hướng nghiên cứu. Ban đầu tôi loại bỏ các trường tài chính/quản trị yếu và các trường chủ yếu nghiên cứu thí nghiệm. 3. Hướng đi nghề nghiệp. Hãy thành thật với bản thân: khi xem vị trí trung bình sinh viên tốt nghiệp, bạn có hài lòng với việc mình sẽ làm việc tại nơi đó sau 5 năm không? Nếu không đạt mức vừa đủ, tôi khuyên không nên cân nhắc. Sau khi xem xét ba điểm trên, tôi cho rằng nếu có thời gian thì nên nộp nhiều trường, đồng thời đảm bảo có sự phân tầng giữa các trường để tránh rơi vào tình huống “tất cả đều từ chối”. **Chiến lược chọn offer** Khi có nhiều offer, tôi đã so sánh các trường sâu hơn bằng các cách sau: 1. Trao đổi sâu với sinh viên đang học. Mỗi trường đều nói giáo sư rất quan tâm sinh viên, môi trường thân thiện và hợp tác hướng nghiên cứu. Giao tiếp trực tiếp với sinh viên đang học là cách tốt nhất để kiểm chứng điều này. Mặc dù họ không nói xấu trường, bạn có thể cảm nhận bầu không khí khoa qua thái độ và cách dùng từ của họ. Giao tiếp với nhiều sinh viên cũng giúp bạn thấy rõ tính cách, nền tảng họ đến trường, và mối quan hệ giữa họ với nhau như thế nào. Sinh viên từ trường tôi được nhận đều sẵn lòng dành thời gian trò chuyện, có lần tôi gọi video với ba bạn thì họ rất vui vẻ trò chuyện và nói họ kết bạn thân. Đây chính là không khí khoa tôi trân trọng và trông đợi. 2. Tìm hiểu các bài viết nghiên cứu của giảng viên. Không cần đọc hết bài, nhưng cần biết họ đang làm đề tài gì, đồng thời xem họ hợp tác với cựu sinh viên hay giảng viên trẻ thế nào. Về điều này có người quan tâm, có người không; như tôi thì rất chú ý. Giai đoạn đầu của sự nghiệp học thuật, nếu giáo sư sẵn lòng hợp tác xuất bản bài báo chất lượng cao cùng mình, đó là điều đáng quý. 3. So sánh lại hướng đi nghề nghiệp của sinh viên tốt nghiệp. Nếu trường không công bố đều đặn, bạn có thể trực tiếp hỏi trưởng chương trình xem có dữ liệu không. Nếu họ vòng vo hoặc không có thông tin đầy đủ thì đó là dấu hiệu không tốt. 4. Vị trí địa lý. Người thì quan trọng, người thì không. Riêng tôi không mấy hứng thú với các thành phố lớn như NYC hay LA. Tôi thích hoạt động ngoài trời nên dù không ở thành phố lớn vẫn sống rất thoải mái. Tóm gọn bốn chữ: thuận theo hoàn cảnh. Hãy tìm hiểu kỹ về thành phố (kể cả khu vực, cộng đồng) để quyết định tốt hơn. Tôi cũng muốn nói ngắn gọn về vấn đề phù hợp. Khoa có nhiều người Á Đông có hợp với tôi? Tôi có thể hòa nhập với khoa đa số là người da trắng không? Cách hợp tác trong khoa tôi có thích và thích ứng được không? Phần lớn người trong khoa có tính cách hướng ngoại còn tôi hướng nội thì sao? Câu trả lời khác nhau với từng người. Nhưng chắc chắn một điều: khi một trường nhận bạn hồ hởi, tức là họ tin bạn hợp với họ. Còn bạn có nghĩ vậy không, hay có sở thích cá nhân thế nào lại là chuyện khác. Tôi rất thích câu một giáo sư phỏng vấn tôi nói: việc tuyển sinh Tiến sĩ giống như hôn nhân, trường tôi xem xét mọi góc độ để đánh giá sự phù hợp giữa bạn và chương trình, bao gồm tính cách, kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn, cũng như nhiệt huyết bạn thể hiện với sự nghiệp học thuật. Nếu chúng tôi đưa cho bạn cành ô liu, hãy cân nhắc nghiêm túc liệu chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của bạn không. Giống như hôn nhân chỉ tốt khi đôi bên vui vẻ, sự hợp tác giữa khoa và sinh viên cũng phải thực sự phù hợp để mang lại trải nghiệm tốt nhất. Cuối cùng, tôi muốn nói đừng quá mê mẩn bảng xếp hạng tổng hợp hay “uy tín”. Mỗi lần nghe về ứng viên từ bỏ trường mạnh về nghiên cứu phù hợp với họ để chọn trường xếp hạng cao theo QS/US News/Times, tôi thấy tiếc. Vì hoàn cảnh cá nhân, tôi không rõ tuyển dụng giảng viên ở Trung Quốc hiện nay thế nào, tuy nghe nói nhiều trường tham khảo bảng xếp hạng tổng hợp để tuyển dụng. Nhưng nếu bạn định theo nghiệp học thuật ở Bắc Mỹ sau khi tốt nghiệp, hãy gạt bỏ tư duy đề cao bảng xếp hạng tổng. **Về lựa chọn khi bị giữ hồ sơ (waitlist)** Cảm ơn một bạn đã trả lời bài của tôi về chiến lược khi bị giữ hồ sơ. Tôi đồng quan điểm với bạn ấy: trừ khi offer đang có vượt trội hoàn toàn so với waitlist, bạn có thể đợi thêm! Nhiều ứng viên cuối tháng 3 đầu tháng 4 sẽ từ chối offer không định nhận; đợi thêm có thể có chuyện tốt xảy ra. Nhưng đồng thời, bạn cũng nên thường xuyên liên lạc với trưởng dự án waitlist để biết vị trí của bạn trên danh sách, nếu cao thì cơ hội vẫn rất lớn. Trên đây là một số kinh nghiệm cá nhân trong mùa tuyển sinh, hy vọng hữu ích cho mọi người. Chúc các bạn thành công trên con đường học thuật!
**Bối cảnh:** * Tôi tốt nghiệp đại học và thạc sĩ tại một trường thuộc nhóm 985 ở Bắc Kinh, ngành học đều là quản trị nguồn nhân lực (human resource management); hướng nghiên cứu thiên về hành vi tổ chức (organizational behavior), cũng có một phần nghiên cứu về nhân sự. * GPA: đại học 3.83/4.0; thạc sĩ 4.0/4.0. * Điểm GRE: 324 (3.0 cho phần A), 320 (3.5 cho phần B); TOEFL là 107. * Kinh nghiệm nghiên cứu: tương đối phong phú, có khoảng hơn mười dự án nghiên cứu. * Bài báo khoa học: chưa có bài nào được xuất bản, nhưng đã gửi 3-4 bài, trong đó có 2 bài đã nhận được đề nghị sửa và nộp lại (R&R). * Thư giới thiệu: ba thư đều từ giáo sư cùng trường, đều là thư giới thiệu mạnh mẽ. Một thư của người hướng dẫn chính (phó giáo sư); một thư của giáo viên hợp tác khác (trợ lý giáo sư); còn lại một thư của trưởng khoa (giáo sư). **Hướng xin học:** tập trung vào quản trị kinh doanh/quản lý, với các chuyên ngành nhỏ là quản trị nhân lực và hành vi tổ chức. **Các trường xin học:** xin đồng thời ở châu Âu, Mỹ và Singapore, tổng cộng nộp đơn 30 chương trình tiến sĩ, nhận được 7 lời mời phỏng vấn, cụ thể là: * Châu Âu: Bocconi (quản lý), IESE (hành vi tổ chức), LSE (quan hệ nhân viên và quản trị nhân lực). * Mỹ: University of IOWA (quản trị kinh doanh và khởi nghiệp), Rutgers University (hành vi tổ chức), Florida State University (hành vi tổ chức và quản trị nhân lực), Rensselaer Polytechnic Institute (quản lý). **Kết quả xin học:** * Offer: Bocconi kèm học bổng (19/02); Florida State kèm trợ cấp (15/03). * Chờ kết quả (sau từ chối): University of IOWA. * Từ chối: LSE. * Chưa có phản hồi: Rutgers, IESE, Rensselaer Polytechnic Institute. **Tổng kết:** 1. Xin nhiều trường rất quan trọng. Tỷ lệ được phỏng vấn ở Mỹ của tôi chỉ có khoảng 15%, do đó nếu có điều kiện kinh tế, nên nộp đơn nhiều nơi. 2. Chiến lược nộp đơn ở châu Âu và Mỹ khác nhau. Các trường châu Âu có thể mạnh dạn nộp, tôi cả ba trường châu Âu đều được phỏng vấn; ở Mỹ nên tìm các trường có độ cạnh tranh thấp hơn. Ví dụ Florida State dù trong nước đứng hạng khá, nhưng trong lĩnh vực hành vi tổ chức không nổi tiếng như Michigan State hay Penn State, nên có ít ứng viên hơn, nhờ đó tôi có cơ hội phỏng vấn. 3. Chú trọng độ phù hợp giữa bản thân và chương trình. Lý do Florida State chọn tôi có thể do hướng nghiên cứu của tôi rất phù hợp chuẩn mực về quản trị nhân lực và hành vi tổ chức. 4. Chuẩn bị kỹ cho phỏng vấn. Khuyên nên bắt đầu từ đầu tháng 1 luyện tập một cách hệ thống. Trường IOWA phỏng vấn tôi trước, tôi chỉ có 5 ngày chuẩn bị từ đầu, dù rất cố gắng nhưng thời gian quá ít nên kết quả phỏng vấn rất kém. Nên sử dụng phần mềm chat (ví dụ Cambly) tìm giáo viên phù hợp để luyện tập riêng, hiệu quả rất tốt. Khi phỏng vấn chú ý trang phục, ưu tiên mặc trang phục nghiêm túc hoặc ít nhất là smart casual; tôi từng bị thiệt thòi vì vấn đề này. Đừng chủ quan, ví dụ khi phỏng vấn Rensselaer vì đã có offer trước đó nên chuẩn bị hời hợt, dẫn đến biểu hiện phỏng vấn rất bình thường. 5. Cố gắng tìm lợi thế riêng của bản thân. Chẳng hạn, có thể Bocconi nhận tôi vì tôi từng có kinh nghiệm trao đổi ở Ý; Florida State thì do sự phù hợp cao giữa tôi và chương trình. 6. Việc xây dựng mối quan hệ với giáo viên có thể không cần thiết. Tôi khá bận nên hầu như không làm việc này, nhưng tất cả trường mời tôi phỏng vấn đều là trường tôi không hề tương tác trước đó. Các trường tôi tiếp xúc trước lại không trả lời và cũng không cho phỏng vấn. Điều quan trọng nhất là kinh nghiệm nghiên cứu. GPA khá tốt giúp ích; điểm TOEFL và GRE không nhất thiết phải quá cao. Tôi đã mất nhiều thời gian luyện GRE nhưng kết quả không tốt, rất hối hận về việc này. Tóm lại, xin học tiến sĩ là quá trình rất khó khăn, nhất là với các trường kinh doanh có hạn ngạch rất ít. Hai năm học thạc sĩ của tôi gần như dồn hết sức cho việc này, nhưng vẫn trải qua nhiều thất bại và thử thách. Khuyên mọi người trước khi quyết định nộp đơn phải thật sự xem xét mình có đam mê và quyết tâm theo đuổi học thuật không, nếu có thì phải chuẩn bị tinh thần sẵn sàng đương đầu. Chúc mọi người thành công!
**Nền tảng:** * Thạc sĩ: Kinh tế Top 2 trong nước * Đại học: Không chuyên ngành kinh tế tài chính, lớp thí nghiệm kinh tế quản lý của trường 211 trong nước * Điểm ba tiêu chí (GPA/GRE/IELTS): GRE 322, IELTS 7, GPA đại học 3.9, GPA thạc sĩ 3.2 (có hai môn điểm C/C+) * Thư giới thiệu: 1 thư ngành IS trong nước, 1 thư marketing, 1 thư kinh tế **Các trường đã nộp hồ sơ:** * IS (Hệ thống thông tin): UMN, IUB, UTD, UT-Austin, ISU, UMD, UConn, Pitt, MSU, UCSD, BU, GIT, ND, CMU, UH, UCI, ASU, UI, McGill, UF, VT * Marketing: WashU, USC, UBC, UToronto, Temple, UA, Purdue * Phỏng vấn: UT-Austin, BU, GIT, ASU, Emory, UF, UBC, Purdue, ISU, UConn, Pitt, MSU, UH, VT * Thư mời/đề nghị miệng: BU, UT, UF, UBC, Purdue, ASU, ISU * Rút hồ sơ: UH, VT **Cảm nhận:** 1. Rất biết ơn những người giới thiệu đã dẫn dắt mình đến con đường IS. Mình chỉ bắt đầu (lại) quyết định xin học bổng tiến sĩ từ tháng 9 năm ngoái, thi IELTS tháng 9 (vì cảm thấy dễ hơn), thi GRE cuối tháng 10, và đến giữa tháng 11 mới quyết định ứng tuyển ngành IS. Thành thật mà nói, sự lựa chọn này đã giúp mình tiếp nối sự nghiệp học thuật. 2. Mình nhận thấy sinh viên kinh tế trong nước thường không hiểu rõ về việc xin học bổng ở trường kinh doanh, hoặc nghĩ trường tuyển ít nên chẳng có cơ hội, cộng thêm định hướng nghiên cứu cần chuyển đổi khá nhiều (không biết còn tồn tại sự “kiêu căng” dễ gây hiểu lầm ở sinh viên kinh tế không), nên rất ít người có nền kinh tế thuần trong nước thử sức xin vào trường kinh doanh. Nhìn lại thì mình thấy hơi như bị “bị ép chọn”, nhưng mình hoàn toàn tôn trọng các bạn cùng ngành, các anh chị đi trước, họ đều cực kỳ giỏi và nỗ lực. Ở đây mình chỉ muốn chia sẻ với các bạn vừa phàn nàn ngành kinh tế quá khốc liệt, vừa cố gắng xin vào ngành, hoặc những bạn vì xin tiến sĩ kinh tế mà từ bỏ hoặc bị buộc phải từ bỏ con đường học thuật: chào mừng các bạn đến với trường kinh doanh, nơi có nhiều cơ hội mở rộng. 3. Tất nhiên, cơ hội rất quan trọng. Trước khi nộp hồ sơ, mình đã kết nối với các nhóm trong trường kinh doanh mình ứng tuyển, nhờ thầy cô liên quan viết thư giới thiệu. Đây là bước thiết yếu để có “vé vào cửa” trường kinh doanh, mình rất biết ơn các thầy cô đã hỗ trợ! Cần nói thêm: các giảng viên thuộc các chương trình kinh doanh hàng đầu trong nước, đặc biệt là phó giáo sư và đang giữ danh hiệu associate professor (AP/Asso), có mối quan hệ rất mạnh mẽ ở nước ngoài. Hi vọng các bạn sẽ nhận ra điều này. 4. Mình không có các kiến thức kỹ thuật, việc xin IS có thể khiến một số trường không ưu ái, nhưng ảnh hưởng tổng thể không lớn. 5. Các điểm ba tiêu chí vẫn rất quan trọng. Mình thành thật chia sẻ theo tin nội bộ rằng nếu điểm ba tiêu chí cao hơn một chút, mình có thể kỳ vọng được các buổi phỏng vấn và thư mời ấn tượng hơn. Tuy nhiên ảnh hưởng của nó không lớn như mình kỳ vọng và cũng thấp hơn mức sinh viên kinh tế quan tâm. 6. Nghiên cứu có lẽ rất quan trọng, nếu không khó giải thích vì sao mình với điểm ba tiêu chí ở mức này lại nhận được nhiều cuộc phỏng vấn chất lượng. 7. Phỏng vấn cũng quan trọng, nhưng không quyết định tất cả. Gói tổng thể hồ sơ mới là điều quan trọng. Nhiều phỏng vấn khá ngắn, giống như để xác nhận lại thứ hạng đã được quyết định trước đó. 8. Du học thạc sĩ có chi phí rất hợp lý. Mình nghĩ các bạn chọn học tại Việt Nam cần biết điều này nếu nghĩ đến du học tiến sĩ hoặc theo con đường học thuật. Nhà mình còn hay đùa rằng nhờ kết quả xin học bổng năm nay mà mình đã tiết kiệm cho gia đình gần 1 tỷ đồng tiền học thạc sĩ ở nước ngoài. 9. Theo mình biết, các chương trình thạc sĩ nghiên cứu kinh tế trong nước ngày càng ít, đa số sẽ đi làm, nên kinh nghiệm trên cũng phù hợp với các bạn đại học kinh tế trong nước. Không nói nhiều nữa, mình thấy dạo này hơi lười biếng, mình sẽ tiếp tục làm việc đây.
Mùa tuyển sinh năm nay sắp kết thúc rồi. Mình ghi lại một số kinh nghiệm và suy ngẫm, hy vọng sẽ nhắc nhở bản thân trong tương lai không quên con đường đã đi; đồng thời cũng chia sẻ chút kinh nghiệm nhỏ cho các bạn ứng viên trong tương lai. **Thông tin cá nhân**\ Mình học cử nhân tại Hồng Kông (không phải hệ xét tuyển đặc biệt dành cho sinh viên tại Hồng Kông), chuyên ngành Hệ thống thông tin; thạc sĩ khoa học dữ liệu tại một trường Mỹ top 30, GPA đều khoảng trên dưới 4.0. Điểm GRE 329, được miễn thi TOEFL. Ba thư giới thiệu đều rất mạnh, trong đó có một thư từ senior editor của một tạp chí hàng đầu trong lĩnh vực. Mình có ba kinh nghiệm nghiên cứu: hai giai đoạn đầu là phân tích hành vi người dùng trên mạng xã hội, giai đoạn cuối về phân tích dữ liệu y tế (Healthcare Analytics). Mình chưa có công bố bài báo nào; các nghiên cứu chủ yếu dùng thuật toán học sâu và mô hình khai thác dữ liệu. **Tình hình nộp hồ sơ** Các trường nộp hồ sơ: Wharton, NYU, CMU, UT Austin, UMD, UMN, UW, Gatech, UTD, IUB, U Arizona, UBC, Purdue, Rochester, UFlorida, UPitts, BU, U Conn, MSU Offer (cả phỏng vấn khoá và chính thức): UTD, UMN, Gatech, IUB, U Arizona, Purdue, Rochester, MSU * Waitlist: NYU, CMU * Từ chối: Wharton, BU * Thư mời phỏng vấn: tất cả trừ UW, UMD, CMU * Rút hồ sơ: UFlorida, U Conn, UPitts * Không phản hồi: UW, UBC **Một vài kinh nghiệm nhỏ không mấy quan trọng:** 1. Các bạn không có kinh nghiệm về kinh tế (econ) đừng sợ. Mặc dù kinh tế là hướng phổ biến, hầu hết phỏng vấn và offer tập trung vào bạn có nền tảng kinh tế, nhưng một số trường kinh tế lớn vẫn khá quan tâm đến ứng viên thuần công nghệ. 2. Các bạn làm công nghệ nên đọc nhiều bài viết về kinh tế, tốt nhất là có chút kinh nghiệm về dự án kinh tế để khi phỏng vấn có thể thể hiện được hiểu biết cơ bản về phương pháp luận kinh tế. 3. Mức độ cạnh tranh từng năm thay đổi nhiều, kết quả cuối cùng phụ thuộc nhiều vào nhóm thí sinh cùng năm với bạn. Nên trong quá trình ứng tuyển hãy tích cực kết nối với các bạn cùng năm để biết vị trí của mình trong “pool” ứng viên. 4. Chiến lược phỏng vấn của mình là thể hiện hai khía cạnh: sự trưởng thành trong nghiên cứu và sự trưởng thành trong tính cách con người. 5. Ứng tuyển tiến sĩ ngành kinh doanh có đặc thù riêng, mỗi trường thường chỉ tuyển 2 bạn mỗi năm, mà lại còn cạnh tranh với cả thí sinh trong nước lẫn quốc tế (đặc biệt trong bối cảnh triển vọng kinh tế không tốt, khả năng nhiều người Mỹ cũng chọn đi học tiến sĩ nhiều hơn). Cảm giác lo lắng là điều không tránh khỏi, duy trì sự tự tin và loại bỏ lo âu là chìa khóa vượt qua tất cả các vòng phỏng vấn. Hãy tìm cho mình cách thức để xua tan lo âu và kiên trì áp dụng. **Một số suy ngẫm đời thường hơi dài dòng:** 1. Sự thống nhất giữa “lựa chọn bên ngoài” và “tự quan sát bên trong”: mỗi khi đối diện với lựa chọn từ bên ngoài (ví dụ chọn trường, chọn offer), đó cũng là dịp để tự quan sát bản thân mình. “Tự quan sát” là hỏi bản thân mình thực sự là ai? Mình muốn sống cuộc đời như thế nào? Mức độ chắc chắn với nhận thức và kế hoạch của bản thân đến đâu? Khi lựa chọn bên ngoài gặp khó khăn, hãy tự hỏi liệu bạn đã làm tốt việc tự quan sát chưa. Nếu làm tốt thì việc lựa chọn sẽ nhẹ nhàng, ngược lại sẽ rất khó khăn. Qua hai mùa ứng tuyển thạc sĩ và tiến sĩ, mình cảm thấy sự tự quan sát được cải thiện rất nhiều. Theo mình điều này còn quan trọng hơn cả việc nhận được offer ở trường nào... 2. Trong giai đoạn cơ hội của cuộc đời thì hãy can đảm, làm một người biết tranh thủ thời cơ táo bạo; còn trong giai đoạn ổn định thì cần kiên định, làm người theo đuổi mục tiêu dài hạn. Trong hai mùa tuyển sinh thạc sĩ và tiến sĩ, mình quen nhiều bạn rất giỏi, họ nhận được offer từ các trường hàng đầu (như Harvard, Yale, Princeton, Oxford, Cambridge). Điểm chung ở họ là thái độ “không nhận trường nào không phải tốt nhất, nhất định phải cố gắng”. Nhiều bạn năm đầu không đạt offer hàng đầu, dù có offer tốt cũng chịu gap một năm để thi lại đến khi thành công. Mình hơi xấu hổ vì không có chí lớn như vậy, nhưng câu chuyện của họ luôn kích thích mình dám can đảm và theo đuổi sự xuất sắc. Tuy nhiên, sau mùa tuyển sinh lại có thể quay về giai đoạn ổn định trong đời, bánh răng số phận tạm dừng quay, mọi thứ lắng xuống. Mọi người lại bắt đầu xây dựng vững chắc tiếp tục phát triển 3 - 5 năm tới. Bài viết này mình viết khá vội vì gần đến kỳ thi giữa kỳ còn nhiều việc phải làm, khi có thời gian rảnh sẽ chỉnh sửa thêm. Mặc dù mùa tuyển sinh của mình sắp khép lại, nhưng mình sẽ thường xuyên vào forum để xem tin, mọi người có thể liên lạc với mình trên forum để cùng trao đổi, cùng cố gắng nhé.
Khoảng thời gian đầu mùa xin học, tôi đã biết đến diễn đàn quý giá này và đọc rất nhiều chia sẻ từ các anh chị đi trước, cực kỳ hữu ích với tôi. Ban đầu tôi định xin học chương trình Tiến sĩ Tâm lý học, nhưng giữa chừng chuyển sang xin Marketing hành vi người tiêu dùng (MKT CB). Với suy nghĩ “cố gắng hết sức, nếu không đậu thì còn một năm nữa”, tôi chỉ nộp vào một số trường kinh doanh hàng đầu mà mình rất muốn học. Không ngờ lại nhận được offer rất ưng ý, thật sự quá may mắn. Trên con đường này, tôi nhận được rất nhiều sự giúp đỡ từ mọi người nên cũng muốn chia sẻ chút kinh nghiệm hy vọng hỗ trợ được các bạn sau này. Tôi không tự giới hạn bản thân với những nhãn “tốt nghiệp đại học thường” (không phải từ Thanh Địa Bắc Kinh, Phúc Đán hoặc Giao Đại), “chuyển ngành”… mà vẫn kiên trì nộp vào các trường top (tất nhiên cũng chuẩn bị tâm lý sẵn sàng cho phương án không đậu). Mong các bạn đọc được bài này hãy tin vào sự nỗ lực của mình, hy vọng điều tốt nhất, quên đi những ràng buộc giới hạn bản thân, biết đâu sẽ có điều kỳ diệu xảy ra! **1. Thông tin cá nhân & kết quả xin học:** - Tốt nghiệp đại học tại Trung Quốc (không phải từ Thanh Địa Bắc Kinh, Phúc Đán hoặc Giao Đại) - Điểm GRE: Verbal 325+, Quant 110+ - Thư giới thiệu: 2 thư mạnh từ trong nước (ngành tâm lý), 1 thư mạnh từ nước ngoài (marketing) - Offer: NYU Stern, Chicago Booth - Waitlist: Columbia, Michigan Ross - Từ chối: Yale, Stanford, UCB, Northwestern - Ngoài ra còn một số trường đã phỏng vấn nhưng chưa có kết quả hoặc chưa gọi phỏng vấn, tôi cũng không quá bận tâm. **2. Tổng kết và kinh nghiệm xin học:** 1) Tìm nghiên cứu mùa hè / xây dựng mối quan hệ ở nước ngoài (đặc biệt với sinh viên đại học Trung Quốc) Nhiều bài viết trước cũng đã nhắc, điều quan trọng nhất trong hồ sơ là có connection với các giáo sư nước ngoài và thư giới thiệu mạnh từ họ. Sinh viên đại học Trung Quốc thường khó tiếp cận các giáo sư cốt lõi tại Bắc Mỹ. Một cách tốt là tìm các giáo sư đầu ngành kinh doanh ở Trung Quốc đã học tập ở nước ngoài (họ có mối quan hệ ở nước ngoài), làm nghiên cứu với họ trước rồi nhờ họ kết nối với giáo sư nước ngoài. Dù không thành công kết nối nước ngoài thì thư giới thiệu từ các giáo sư xuất thân từ nước ngoài vẫn có trọng lượng hơn giáo sư trong nước. Cách thứ hai là gửi thư liên hệ (cold email), như tôi đã làm. Thư nên ngắn gọn, nêu rõ mong muốn làm nghiên cứu với giáo sư đó, cùng những kỹ năng và kinh nghiệm đã có (ví dụ biết dùng phần mềm xxx, thực hiện các phân tích thống kê hoặc phương pháp xxx). Cách này khó vì cần giáo sư đó đang có nhu cầu tuyển trợ lý nghiên cứu, nên bạn nên gửi ra nhiều nơi (tôi gửi 40-50 email từ tháng 3 tới tháng 7), nhưng không nên gửi cùng lúc nhiều giáo sư trong một trường mà nên giãn ra. Chủ động là cơ hội, các bạn có thể gửi đến gần hết các giáo sư thú vị ở các trường top 50 để hiểu thêm về các hướng nghiên cứu và sở thích của họ, dù không xin được vị trí nghiên cứu mùa hè thì cũng thu được nhiều kiến thức bổ ích. Nếu xin được thì phải trân trọng cơ hội, chủ động hăng say làm việc, vượt mong đợi của giáo sư. Chỉ cần bạn thể hiện được năng lực, giáo sư thường rất sẵn lòng viết thư giới thiệu vì đó là trợ lý nghiên cứu tình nguyện không lương. 2) Chọn trường Việc chọn trường của tôi không quá tham khảo được, vì tôi chủ yếu chọn những trường thử thách, hoàn toàn chấp nhận đi học thạc sĩ ở Bắc Mỹ trước rồi mới học tiến sĩ. Do đó lúc chọn trường có phần khá vội vàng. Khi trao đổi với bạn bè, mới nhận ra phong cách của các khoa marketing rất khác nhau. Nên khi chọn trường chú ý đến không khí và phong cách trong khoa, đặc biệt cách giáo sư hướng dẫn sinh viên; vì có trường rất nổi tiếng nhưng không có giáo sư nào muốn dẫn dắt sinh viên như HBS mảng hành vi người tiêu dùng, nên cần cân nhắc kỹ. Nên tìm nhóm bạn cùng nộp để trao đổi thông tin, đồng thời sau khi có offer có thể hỏi thăm thêm các sinh viên tiến sĩ hiện tại để hiểu rõ hơn môi trường học tập. Các tiêu chí khác như phù hợp nghiên cứu, môi trường thành phố cũng rất quan trọng, nhiều bài viết khác đã nói rõ rồi. 3) Viết bài luận Theo tôi bài luận rất quan trọng và cần trau chuốt kỹ. Tôi bắt đầu viết bản thảo đầu tiên từ tháng 9, sửa đi sửa lại gần 20 lần đến ngày 1/12 mới hài lòng. Cấu trúc cơ bản gồm: động lực làm nghiên cứu, kinh nghiệm nghiên cứu, mối quan tâm nghiên cứu và ai là người muốn làm việc cùng. Đề nghị các bạn nên viết sớm, đem cho những anh chị học tiến sĩ cùng ngành xem từ đầu đến cuối để góp ý, không ngại sửa nhiều lần (số liệu cho thấy trung bình bài luận tiến sĩ được sửa 12 lần). Cũng nên cho nhiều người khác như bạn bè, thầy cô, người thân quen có kinh nghiệm bên Mỹ xem, mỗi người sẽ cho bạn những góc nhìn mới. Cuối cùng khi gần hoàn thiện, nên nhờ người bản ngữ chỉnh sửa lại để câu văn tự nhiên hơn. 4) Phỏng vấn @Yummywen đã có bài tổng kết phỏng vấn rất chi tiết, mọi người có thể tham khảo! (https://forum.chasedream.com/forum.php?mod=viewthread&tid=1386354&extra=page=1&filter=digest&digest=1) Với tôi, vấn đề lớn nhất là rất căng thẳng khi phỏng vấn. Phỏng vấn đầu tiên của tôi là tại Kellogg, giáo sư nói rất nhanh, lúc đó tôi chưa có kinh nghiệm nên gần như không nói nổi. Sau đó tôi luyện tập phỏng vấn giả lập hằng đêm cùng các anh chị, bạn bè trong và ngoài nước để làm quen dần với môi trường. Phỏng vấn trước phải ngủ đủ giấc, có thể ăn nhẹ (ví dụ thanh socola) vì giáo sư có thể challenge ý tưởng của bạn, cần suy nghĩ nhanh, tinh thần phải tỉnh táo và tự chủ cao. **3. Một số chương trình thạc sĩ tốt làm bước đệm tại Bắc Mỹ** Vì tôi xin cả thạc sĩ và tiến sĩ nên cũng hỏi han nhiều người về những chương trình thạc sĩ phù hợp để làm nền tảng cho ngành Marketing hành vi người tiêu dùng, xin chia sẻ: - UChicago – MAPSS/ MACSS - Columbia – MS Marketing Science (tuy nhiên không thể cùng lúc xin Columbia PhD) - Duke – MAE - Columbia – QMSS - NYU – MA in Psychology **4. Lời cuối** Như nhiều người đã nói, xin học đôi khi khá ngẫu nhiên, độ khó năm nay còn phụ thuộc vào trình độ của các thí sinh khác (mỗi năm khác nhau khá đáng kể). Các bạn trên hành trình này có thể kết nối với nhau để hỗ trợ, và khi chờ kết quả nên làm việc khác để giảm áp lực. Ngoài ra, hãy cố gắng trân trọng và nắm bắt mọi cơ hội, khi có cơ hội nghiên cứu mới hoặc được nói chuyện với các bậc tiền bối thì phải chuẩn bị thật kỹ, thể hiện năng lực rất chủ động và nhiệt tình. Ví dụ khi giáo sư giao việc ABC, xong bạn không chỉ làm ABC mà còn nghĩ xem dựa trên đó có gì khác để mở rộng làm thêm, làm vượt mức 100% để đạt 150%, như thế sẽ gây ấn tượng rất tốt. Mùa xin học không kéo dài, các bạn nên chuẩn bị sớm, đừng mất quá nhiều thời gian cho những việc không quan trọng như ngoại ngữ hay thi chuẩn (TOEFL, GRE) hãy cố gắng đạt mục tiêu ngay từ lần đầu, đồng thời tập trung duy trì GPA cao qua từng học kỳ để không hối tiếc sau này. Có câu “Ai muốn làm giáo sư đều có thể làm giáo sư”, vậy thì “ai thật sự muốn học tiến sĩ cũng sẽ có cơ hội”. Mong các bạn không bao giờ từ bỏ, chúc mọi người tương lai sớm nhận được tin tốt lành!!!
Mình đã xin một vài chương trình PHD chuyên ngành Tài chính. Thứ Sáu tuần trước phỏng vấn, hôm qua nhận được thư mời từ UTexas El Paso, chương trình dài 4 năm, có học bổng 4 năm, 21000 đô + 5000 đô (dạy học mùa hè) + bảo hiểm y tế. Ở UHawaii Manoa, hôm thứ Hai tuần này mới phỏng vấn, chưa có kết quả, nhanh nhất có thể nhận phản hồi vào thứ Sáu tuần sau, nhưng mình tự thấy lần phỏng vấn này mình không tốt lắm, trong lòng cũng biết rồi. Cuối cùng được offer tiền lương chắc cũng tương đương nhau thôi.\ U Oklahoma hẹn phỏng vấn thứ Hai tuần tới, chưa rõ tình hình.\ South Carolina, thạc sĩ kinh tế, không có trợ giảng (GA), học bổng 16000 đô = miễn phí cho sinh viên ngoài bang, tổng chi phí chương trình vẫn phải trả 15000 đô học phí, chưa kể chi phí sinh hoạt. Nếu coi đây là bước đệm thì giá trị có đáng không? Cuối cùng nói về nền tảng của mình: * Cử nhân: trường 985 bình thường ngành Khảo cổ (đúng, là Khảo cổ), GPA 3.4/4; * Thạc sĩ: MBA ở Emory, GPA 4/4; * GMAT 780; * Miễn TOEFL, khi vào MBA TOEFL đạt 105 điểm; * Có 5 năm kinh nghiệm tư vấn đầu tư ở công ty chứng khoán (phòng giao dịch, hơi yếu); * Kinh nghiệm nghiên cứu bằng 0, kiến thức căn bản về kinh tế lượng không tốt, chưa học các môn kinh tế lượng hiện đại, chỉ biết mô hình hồi quy đơn giản nhưng không hiểu nhiều về kiểm định (đây là điểm yếu lớn). Mục tiêu: cá nhân không đặt yêu cầu quá cao, chỉ mong có thể ở lại Mỹ dạy học, nếu có thể vào được trường đại học nghiên cứu thì càng tuyệt. Năm ngoái xin học PHD kỳ 2021 fall, không được mời phỏng vấn tại UTD – trường thuộc TOP 30 Bắc Mỹ, xin 5 trường xếp hạng 50~100 được 4 lần phỏng vấn thì không nhận được offer nào. Không tính các trường khác chưa xin, nhất định phải nhập học kỳ 2022 fall.
**Bối cảnh cá nhân:** Mình là người đại lục, không thuộc top trường “double non-key”, có bằng cử nhân và thạc sĩ chuyên ngành marketing, GPA đứng đầu lớp cả cử nhân và thạc sĩ, điểm GRE 730, TOEFL 110+, có một số kinh nghiệm nghiên cứu khoa học, thư giới thiệu đều do thầy cô trực tiếp giảng dạy mình viết (toàn là thư mạnh nhưng không phải siêu “bullseye”). Mình đã nộp hồ sơ hai lần (mùa Thu 2021 thử sức, mùa Thu 2022 nộp chính thức). Quá trình đi lên từ xuất phát điểm bình thường, bạn bè đọc xong có thể yên tâm chuẩn bị kỹ vì chỉ cần cố gắng thì sẽ có kết quả. **Tổng quan quá trình nộp hồ sơ:** Năm 2021 mình chỉ nộp 3 trường ở Hồng Kông, 2 trường ở Singapore, riêng HKU năm đó không tuyển sinh, NUS không có vòng phỏng vấn (có thể do hồ sơ không phù hợp), các trường khác đều được phỏng vấn nhưng không đỗ. Năm 2022 mình rải hồ sơ rộng hơn, nộp sang các trường ở Hồng Kông, Canada, Mỹ và châu Âu (Tilburg). Tập trung chủ yếu vào Bắc Mỹ. Ngoài ngành CB (Kinh doanh), còn nộp thêm chương trình Tiến sĩ Tâm lý học. * Nhận offer từ: Ivey (chuyên ngành CB), Utah (CB), Queens (Tâm lý học), UMN (offer miệng nhưng sau đó rút lại, tâm lý học) * Rút lui phỏng vấn: Tilburg; Alberta; Uconn; Kansas * Bị từ chối: HKU, Pittsburgh, UGA, Florida **Chuẩn bị hồ sơ:** Tháng 9 năm 2021 mình thi GRE, ôn tập 3 tháng, lần thi đầu được 730, không thi lại lần hai. Năm đó cung cấp IELTS (thi năm 2019, đúng mùa tuyển sinh là hết hạn). Mình chia sẻ: các trường Hồng Kông và Singapore khi được trao đổi trước với trường đều cho phép gửi điểm thi chính thức trước, nếu không gửi trước khi hết hạn thì trường sẽ không thể lấy điểm trực tiếp từ đơn vị tổ chức thi. Tháng 9 năm 2022 mình thi TOEFL, ôn tập 2 tháng, lần thi đầu đạt 110+ (điểm từng kỹ năng đều 25 trở lên, chỉ có Ivey ghi điểm nhỏ nhất là 25, không thấy trường nào yêu cầu cao hơn). Các bài luận đều tự mình viết, nhờ các chị khóa trên và bạn bản địa chỉnh sửa giúp. **Kinh nghiệm nộp hồ sơ theo khu vực:** 1. Với Hồng Kông và Singapore, họ rất hiểu về ứng viên đại lục, mỗi trường lại có sở thích khác nhau: - HKU, CUHK ưu tiên ứng viên có nền tảng học vấn tốt hoặc thậm chí thích những hồ sơ “trắng trang” để dễ đào tạo. - UST đánh giá cao nghiên cứu nhiều hơn học vấn đại học, nên thứ hạng trong các trường vùng này của mình là cao nhất ở đây. - NTU đứng vị trí trung gian. Mình không có kết nối nhiều với các giáo sư ở Hồng Kông - Singapore, nếu có hứng thú, giáo sư sẽ tự liên hệ qua email lạnh, dù không hồi âm cũng không ảnh hưởng đến cơ hội phỏng vấn sau này (Ps: đây cũng là cách xem giáo sư có quan tâm mình hay không, bạn nghĩ giáo sư phù hợp nhưng họ không thích thì làm sao hy vọng giáo sư khác không phù hợp lại thích). Các giáo sư nhìn chung rất dễ thương và hỗ trợ khuyến khích ứng viên. Tuy nhiên, với hồ sơ không quá xuất sắc như mình, cộng thêm đại dịch khiến nhiều người từng học nước ngoài trở về, thật khó để được trường Hồng Kông hay Singapore lựa chọn. Cần lưu ý internet luôn có “ký ức”, các trường phỏng vấn mùa Thu 2021 đều không cho phỏng vấn lần hai, chỉ riêng HKU phỏng vấn lại (cuối năm 12, phỏng vấn chỉ 15 phút, hỏi rất ít về nghiên cứu, sau khi một giáo sư duy nhất thuộc hướng CB tuyển người thì mình tự biết không còn cơ hội nên chuyển hướng sang Bắc Mỹ). 2. Ở Bắc Mỹ, các giáo sư ít quan trọng về học lực nền tảng như trường Hồng Kông - Singapore nhưng cũng có chú ý. Mình không đánh liều nộp trường “lottery”, đa phần nộp từ top 30 trở xuống. Trước khi nộp có tìm hiểu hệ thống hội đồng trường khá “chặt chẽ”, và trong hoàn cảnh không có kết nối gì thì mình không dùng các câu “mật ngữ” nói dối. Nộp Tilburg (Châu Âu) cũng chỉ dùng câu xã giao nên chỉ nhận được câu xã giao đáp lại. Các câu hỏi phỏng vấn thay đổi theo trường, chủ yếu xoay quanh: tại sao chọn trường này, đề tài nghiên cứu quan tâm, câu hỏi của bạn? Mình cảm thấy trường khó nhất là Pittsburgh hỏi về bài báo yêu thích rồi liên tục hỏi thêm; Florida hỏi cách mình tranh luận với editor khi bài báo bị từ chối. Ở Utah, giáo sư gần như không chuẩn bị câu hỏi, phần lớn mình hỏi hoặc nói chuyện, họ trả lời. Ivey rất rõ ràng về yêu cầu với sinh viên, trong thư trả lời liệt kê đến 7 yêu cầu với mình. Suốt buổi phỏng vấn, họ chỉ hỏi mình đang làm gì, còn lại là trò chuyện và giới thiệu chương trình. Alberta yêu cầu ghi hình video phỏng vấn, Tilburg có hai vòng. Các kinh nghiệm khác không có điểm chung nên không nêu ở đây. 3. Một điểm đặc biệt là mình nộp cả chương trình tâm lý học (thuộc nhóm trên của CB), chỉ nộp Queen’s (Canada, tâm lý xã hội) và UMN (tâm lý phát triển). Phỏng vấn tâm lý học cực kỳ nghiêm ngặt (có thể do mình không có nền tảng tâm lý học), trước phỏng vấn có nhiều bài tập nhỏ để kiểm tra hiểu biết về bài công bố của giáo sư hướng dẫn, đạt yêu cầu mới được phỏng vấn. Phỏng vấn rất riêng tư, thậm chí hỏi về hoàn cảnh gia đình, thời gian tổng cộng lớn hơn nhiều so với phỏng vấn kinh doanh. Đánh giá chủ yếu xét tiềm năng và sự phù hợp nghiên cứu, ứng viên cần kỹ năng cơ bản rất mạnh, thậm chí gần như hoàn hảo (ví dụ phân tích dữ liệu, đọc tài liệu, viết bài), rất chú trọng các bài công bố. Các giáo sư phỏng vấn rất thân thiện, sau đó còn trao đổi nhiều qua email (bao gồm thông báo kết quả và tiến trình hội đồng). UMN thì tốt, nhưng sau suy nghĩ mình không thực sự muốn theo hướng này, cân nhắc so sánh tâm lý học và kinh doanh, nên đã khéo từ chối. Tâm lý xã hội vẫn là hướng mình để lại làm dự phòng và đã nhận được offer. **Mẹo nhỏ:** 1. Trước khi nộp, xem kỹ các bài công bố của từng giáo sư trong khoa, trong thư SOP (Statement of Purpose) cần nói rõ vì sao mình phù hợp với họ. 2. Về việc dùng câu xã giao hay không thì khuyên: ở Hồng Kông - Singapore nên dùng, ở Bắc Mỹ thì tùy bạn, đừng kỳ vọng quá cao. 3. Khi phỏng vấn, giáo sư đã xếp thứ tự phỏng vấn sẵn, bạn sẽ đánh bại người trước về sự phù hợp, còn nếu thua người sau phần lớn do kỹ năng nói chưa tốt. 4. Đừng ngại thử sức ở các lĩnh vực khác, nếu bạn chưa có kinh nghiệm nghiên cứu nhiều hoặc chưa có công bố tạp chí hàng đầu thì xem mình như một “trang giấy trắng” cũng được, trừ những rào cản kỹ thuật thật sự rất lớn thì nên tránh. **Hai điều mình học được lớn nhất sau hai năm nộp hồ sơ:** - Một là niềm tin vào việc tiếp tục làm nghiên cứu dù điều kiện chưa tốt, nhờ đó mình quen biết nhiều cộng tác viên bên ngoài, trải qua toàn bộ quá trình từ xử lý dữ liệu cơ bản đến tự đề xuất ý tưởng, viết bài, nộp bài, sửa đổi, xuất bản, giúp mình có cái nhìn hơi đầy đủ hơn về nghiên cứu khoa học. - Hai là mình quen nhiều anh chị em cũng đi xin Tiến sĩ, có người đã đi làm lâu năm, có người cùng năm, có người nhỏ hơn phổ thông đại học. Khi mọi người hướng tới cùng mục tiêu, chia sẻ và hỗ trợ nhau chính là động lực để mình kiên trì đến hôm nay. Còn có nhiều người tốt sẵn sàng hỗ trợ nồng nhiệt, thậm chí trở thành đồng tác giả, bạn đồng hành. Mình rất biết ơn tất cả những ai giúp đỡ mình, họ là kho báu quý giá giúp mình vượt qua nhiều lúc hoang mang trong cuộc sống. Nếu bài viết này có thể giúp được người đi sau thì đó là điều may mắn của mình. Quá khứ dù u ám cũng không thể níu giữ, mong con đường phía trước sẽ sáng lạn và tươi đẹp.
Trong quá trình xin học bổng, mình đã quen được những người bạn rất tốt ở CD, họ luôn ủng hộ và động viên mình, mình rất biết ơn họ. Đồng thời, kinh nghiệm xin học của một chị khóa trên về chương trình HKU Accounting cũng đã giúp mình rất nhiều. Vì vậy, mình muốn viết lại timeline quá trình xin học và chia sẻ kinh nghiệm phỏng vấn, hy vọng có thể giúp được các bạn sau này cũng như giúp mình tự suy ngẫm. **Bối cảnh:** Mình tốt nghiệp đại học ở Thượng Hải, không thuộc chuyên ngành tài chính kế toán, trường 211, chuyên ngành Quản lý Tài chính, GPA 3.6/4.0; thạc sĩ tại Bocconi ngành Kinh tế (ESS) với điểm 28/30; không có thư giới thiệu từ các giáo sư xuất sắc, không có bài báo khoa học, không kinh nghiệm trợ lý nghiên cứu (RA), cũng không có thực tập liên quan đến kế toán (nhưng thực tập không hẳn quan trọng); kinh nghiệm nghiên cứu chính là luận văn thạc sĩ đang viết. Thư giới thiệu gồm một thư từ giáo viên hướng dẫn luận văn thạc sĩ và một thư từ giáo sư dạy môn toán lúc thạc sĩ. Hai giáo sư này đều không chuyên ngành kế toán, không có kết nối với HKU (thậm chí không rõ về chương trình); giáo sư nói thư giới thiệu đánh giá mình tốt. Điểm chuẩn hóa mà mình nghĩ không ảnh hưởng nhiều đến việc trúng tuyển gồm: GMAT 750 (phỏng vấn không ai nhắc đến), IELTS 8 (7) (lúc nộp hồ sơ chưa có, bổ sung sau phỏng vấn). Vì mình bắt đầu chuẩn bị xin khá muộn (khoảng giữa tháng 10), lại cần gửi hồ sơ giấy cho CUHK nên không xin trường này. Ngoài CUHK, mình nộp hết các trường mới mở tại Hồng Kông, thêm 2 trường Mỹ là UNC và UW-Seattle. Trong số này, chỉ UNC, SMU, HKU, HKBU, LINGNAN có giáo sư làm việc đúng hướng nghiên cứu mình ghi trong research proposal (RP). Kết quả: Không có phỏng vấn (UNC, UW, SMU, HKUST, NUS, NTU, PolyU, CityU); được phỏng vấn (HKBU – bị loại sau khi phỏng vấn, chuyển sang regular track, phỏng vấn khoa xong yêu cầu bổ sung thư giới thiệu mình không làm nên không có tin tức tiếp, LINGNAN – không được nhận PhD, phỏng vấn MPhil). **Research proposal:** Ban đầu chẳng có ý tưởng nghiên cứu kế toán nào rõ ràng (đại học không nghiên cứu, thạc sĩ học về kinh tế). Trước khi nộp hồ sơ mình lướt qua tiêu đề các bài báo của giáo sư, tìm thấy một đề tài cảm thấy hứng thú, đọc rồi trong vòng một tuần làm một bản RP ngắn cùng chủ đề (bản đầu viết khá vội vì đã hẹn giáo sư chuyên ngành Kế toán Bocconi xem RP sau một tuần, nhưng lúc đó còn chưa có ý tưởng rõ ràng — chỉ có deadline là động lực chính). Viết xong RP, mình đã trao đổi qua Zoom 30 phút với giáo sư, trình bày ý tưởng và phương pháp nghiên cứu. Giáo sư nói hướng nghiên cứu có thể chỉnh sửa khi nhập học, hội đồng tuyển sinh đánh giá qua RP chủ yếu dựa vào khả năng tạo ý tưởng nghiên cứu và kỹ năng viết, và ông đánh giá RP của mình khá tốt, giúp mình tự tin hơn nhiều. Trước khi nộp, mình đã sửa lại RP để cấu trúc hoàn chỉnh hơn, cuối cùng RP dài 5 trang gồm cả tài liệu tham khảo, không dùng mẫu RP của trường HKU. Giao thiệp: Trước khi nộp hồ sơ mình gửi email cho các giáo sư tại các trường Hồng Kông chỉ đính kèm CV, chưa đính kèm RP vì chưa viết xong, hỏi xem có quan tâm hướng dẫn nghiên cứu sinh không. Chỉ có 2 giáo sư ở HKU trả lời, một người nói năm đầu tiên PhD không phân cố vấn, người kia nói năm nay không nhận bạn mới. Tóm lại, hoạt động giao tiếp này gần như không hiệu quả. Thời gian biểu: * 22.11: Nộp hồ sơ * 20.12: Phỏng vấn vòng 1 * 21.12: Thông báo hiện tại đã cấp hết offer, chưa chắc có offer bổ sung, chờ tin vào cuối tháng 1 * Cuối tháng 1: Thông báo có thể sẽ có offer bổ sung, đang trong quy trình * 11.02: Phỏng vấn vòng 2 * 14.02: Thông báo dự định giới thiệu mình nhập học, hỏi có nhận offer không * 22.02: Nhận offer có điều kiện (tốt nghiệp thạc sĩ) **Phỏng vấn vòng 1:** Phỏng vấn 1 tiếng, chủ yếu nói về RP. Hỏi về luận văn tốt nghiệp nhưng mình lúc đó mới bắt đầu viết. Hỏi những môn kinh tế học lý thuyết đã học, điểm như thế nào; có biết Python không? Toàn bộ phỏng vấn (vòng 1 và 2) dùng tiếng Anh, giáo sư nói mục đích phỏng vấn là để kiểm tra kỹ năng giao tiếp, xem mình có thể trình bày luận văn nghiên cứu bằng tiếng Anh mà không cần nhìn giấy không. (Đã đặt lịch 30 phút, nhưng cuối cùng kéo dài 1 tiếng. Giáo sư cực kỳ thành thạo lĩnh vực này, dành rất nhiều thời gian phân tích RP của mình, chỉ ra nhiều vấn đề và đưa ra nhiều lời khuyên quý giá.) **Phỏng vấn vòng 2:** Trao đổi với 2 giáo sư khoảng nửa tiếng, chủ yếu về luận văn thạc sĩ (đã xong bản thảo lần đầu), hỏi thêm các vấn đề: 1. Có kinh nghiệm nghiên cứu nào khác không? 2. Thường xuyên trao đổi với giáo viên hướng dẫn không? 3. Đã học các khóa PhD chưa? 4. Có biết Python không? 5. Thông thạo STATA đến mức nào? 6. Điểm toán đại học không tốt có gì muốn giải thích không? 7. Điểm môn kinh tế lượng lúc thạc sĩ? 8. Thông thường làm nghiên cứu thế nào? 9. Tại sao RP lại chọn hướng này trong khi đại học không học môn liên quan? 10. Dự định chuẩn bị như thế nào cho chương trình PhD? 11. Đánh giá khả năng học tập của bản thân? 12. Kỹ năng viết ra sao? 13. Sau khi tốt nghiệp muốn làm việc ở đâu? 14. Tình hình nộp hồ sơ các trường khác? Cảm nhận của mình: Điều quan trọng để được phỏng vấn: trường thạc sĩ, GPA. Ghi chú: Về tầm quan trọng của thư giới thiệu (không phải từ giáo sư xuất sắc), mình có tham khảo như sau: vòng 1 phỏng vấn khi còn thiếu một thư giới thiệu, phỏng vấn không nhắc đến; vòng 2 thì đã đủ thư giới thiệu, có nói về đánh giá của người giới thiệu về mình. Giáo sư phỏng vấn quan tâm các yếu tố: kinh nghiệm nghiên cứu; khả năng toán học và kinh tế lượng; Python; khả năng tạo ý tưởng nghiên cứu; kỹ năng giao tiếp và viết. Giáo sư cho rằng quan trọng nhất là động lực học tập (motivation).
Khi chọn trường mình đã tham khảo rất nhiều bài trên các diễn đàn, giờ cũng đăng một bài vừa để trả ơn diễn đàn, vừa để tích RP. Thông tin về Alberta không nhiều, hạn nộp hồ sơ là ngày 1 tháng 2, nhưng quá trình phỏng vấn và ra offer khá nhanh, khi quyết định cũng không được nhiều thời gian như bên Mỹ, nhiều nơi cho đến 15 tháng 4 mới phải trả lời. Mình tháng tới đầu tháng đã phải quyết định có đi hay không. Các chương trình ở Mỹ mình ứng tuyển đến giờ vẫn chưa có tin tức, vài ngày trước mình gửi mail hỏi tiến độ thì chỉ có hai trường trả lời là mình không lọt vòng phỏng vấn đầu tiên, còn lại đều đang xem xét. Mình đăng ký cả kế toán và tài chính, tất cả những nơi mời phỏng vấn đều là dựa trên hồ sơ kế toán, thậm chí cùng một trường mình nộp hai chuyên ngành nhưng chỉ kế toán có phản hồi. Không rõ là do mình tốt nghiệp đại học ngành kế toán hay do tài chính cạnh tranh khốc liệt hơn, hoặc có thể cả hai lý do. Mọi người khi lựa chọn hướng đi có thể tham khảo. Ở Mỹ thì mình muốn chờ tin BC, RICE, UCSD, ROCHESTER, còn Canada thì muốn chờ TORONTO và MCGILL, ai biết tiến độ của những trường này có thể để lại bình luận chia sẻ. Một trường khác mình đã phỏng vấn tưởng tuần này có kết quả, nhưng đợi 5 ngày vẫn không có tin, có khi không có tin tức cũng là tin tốt, đỡ hơn là một cái "unfortunately" nhận được cũng dễ chịu hơn. Mình có nền tảng đại học 211 ngành kế toán và thạc sĩ tài chính ở nước ngoài, điểm GRE verbal của mình rất kém, thậm chí trong phỏng vấn còn bị nhắc nhở vì điểm này. Mình không biết mọi người đánh giá thế nào về Purdue, Syracuse, UCI, IOWA, TAMU, ESSEC, mình cũng đăng ký mấy trường này, trừ ESSEC đã có gọi phỏng vấn, còn lại đang chờ, nhưng có thể mình không kịp trả lời trước hạn chót của Alberta. Thầy cô hướng dẫn thạc sĩ mình cho rằng các trường này không có vị thế vượt trội hơn Alberta. Mọi người cũng có thể trao đổi thêm ý kiến. Mấy ngày này dự định tranh thủ ôn luyện GRE phần verbal, nhưng phát hiện dù có cải thiện cũng không kịp báo cho các trường chưa có kết quả để xin phỏng vấn, vì chỉ còn hai tuần là phải quyết định rồi. Trừ khi nhận được offer, mình không muốn vì một cuộc phỏng vấn mà từ chối Alberta, quá đáng tiếc. Hai giáo sư phỏng vấn mình ở Alberta cực kỳ tử tế, không gây khó dễ, còn chủ động dời lịch giúp mình. Nếu cuối cùng đến Alberta, mình chắc chắn sẽ rất hài lòng và vui mừng khi được gia nhập.
Trước tiên viết những thông tin chính rồi mới nói lan man! **Bối cảnh:** Tốt nghiệp đại học ở Hồng Kông với điểm trung bình loại 2:1, thạc sĩ một năm ở Anh với bằng distinction, luận văn tốt nghiệp đứng đầu khóa. Có hai kinh nghiệm nghiên cứu nhưng không có bài báo, hai lần trao đổi sinh viên, điểm GMAT 710, hai thư giới thiệu, trong đó một thư rất mạnh mẽ, một thư có mức độ đề xuất trung bình. **Lịch trình:** * 01.12 Nộp đủ hồ sơ, nộp đơn xin học * 15.01 Hạn cuối cho vòng 1 nộp đơn * 28.01 Nhận lời mời phỏng vấn * 01.02 Phỏng vấn * 15.02 Nhận email thông báo trúng tuyển **Các câu hỏi phỏng vấn:** 1. Tại sao chọn làm PhD? (Đúng, không tự giới thiệu mà hỏi luôn) 2. Dựa trên câu trả lời ở câu hỏi trước, tiếp tục hỏi về kế hoạch sự nghiệp. 3. Tại sao chọn ESSEC? 4. Quan tâm nghiên cứu của bạn là gì và vì sao? (Phần "vì sao" rất quan trọng, thảo luận khá lâu. Sở thích nghiên cứu của tôi được truyền cảm hứng từ luận văn thạc sĩ, có phần là sự mở rộng và phát triển thêm lĩnh vực nghiên cứu luận văn.) 5. Trong thời gian học tại ESSEC muốn phát triển kỹ năng gì? (Có hỏi thêm dựa trên câu trả lời) 6. Bạn có câu hỏi gì dành cho tôi không? (Tôi đề ra ba câu hỏi, trong đó có một câu rất ngắn. Khi trả lời câu hỏi của tôi, người phỏng vấn cũng thỉnh thoảng ném lại vài câu hỏi nhỏ, nên đừng nghĩ đến phần hỏi này là không cần nói nữa!) **Bắt đầu nói lan man:** Hướng nghiên cứu của tôi hơi khá riêng biệt, nhưng giáo viên ở ESSEC mùa ứng tuyển này rất phù hợp với hướng nghiên cứu của tôi, người siêu dễ thương. Thêm vào đó, trường thạc sĩ ở Anh gửi thư mời phỏng vấn chính thức rất muộn, cuối cùng tôi quyết định chọn ESSEC. Tôi đã đọc nhiều chia sẻ kinh nghiệm trên CD, hi vọng những lời nói vụn vặt này sẽ giúp ích cho các bạn thi vòng 2. Vì là nói lan man, nên cứ nghĩ gì viết đó, các bạn có câu hỏi thân thiện cứ hỏi, tôi sẽ bổ sung nếu biết. **Thư giới thiệu** Về thư giới thiệu, kinh nghiệm của tôi là thái độ học tập hàng ngày thực sự rất quan trọng. Trong bảng điểm thạc sĩ Anh, tôi chỉ có một môn đạt điểm trên 60, nhưng cuối cùng thầy giáo đó viết thư giới thiệu rất mạnh mẽ vì tôi luôn chuẩn bị kỹ bài giảng và seminar, không bao giờ để thầy hỏi mà không có ai trả lời, luôn lắng nghe và phản hồi nghiêm túc. Thầy rất tâm huyết với học thuật và lớp học, dù là seminar do trợ giảng dạy cũng thường xuyên theo dõi. Tôi nhớ gần cuối kỳ thầy phải đi họp, một buổi guest lecture do khách mời dạy tôi không tham dự được, tối hôm đó thầy còn gửi email hỏi tôi đánh giá về buổi giảng và khách mời như nào. Lúc đó tôi nghi ngờ nếu cần thư giới thiệu thì có thể hỏi thầy vì thầy có ấn tượng sâu sắc với tôi. Thư giới thiệu mạnh khác từ người hướng dẫn luận văn tốt nghiệp, tôi lúc nào trình bày đề cương, tổ chức nhóm hay nộp bản thảo đều rất nhanh và liên tục được thầy cô đồng ý. Khi thảo luận 1-1 về luận văn hai lần tôi trò chuyện vui đến mức quá giờ. Dù người hướng dẫn tôi như một vị thần, nhưng thái độ tích cực trao đổi và chuẩn bị kỹ càng mới được hướng dẫn viên yêu mến! Sau khi nộp luận văn tôi gửi thư cảm ơn sự hướng dẫn và hỗ trợ, thầy chủ động nói nếu cần thư giới thiệu cứ tìm thầy. Chỉ tiếc thầy thuộc đường thực hành nên không làm được giám khảo PhD, vì vậy tôi bắt đầu hành trình xin học trong thời gian cách ly về nước hồi tháng 9. **Quá trình chuẩn bị** Điểm GMAT của tôi là 710, thi cuối năm 2019, dự định tháng 10 năm ngoái thi lại để nâng điểm nhưng vì nhiều lý do không thành công. Tháng 9-11 là thời gian tôi liên lạc với giảng viên, nhưng thực sự rất khó!!! Chỉ có một thầy ở ESSEC đáp lại tích cực, nói rằng dù ủy ban sẽ quyết định nhưng thầy công nhận nền tảng và sở thích nghiên cứu của tôi, tôi có thể viết tên thầy trong thư động lực. Tôi thuộc kiểu người chậm trễ nên cuối cùng đề cương nghiên cứu cũng không viết xong, nhưng sở thích nghiên cứu thì tôi đọc rất kỹ tài liệu. **Về ESSEC** Hướng tôi đăng ký là Quản lý – Chuyên ngành Hành vi Tổ chức, thư mời phỏng vấn do thầy hướng dẫn nguyện vọng gửi, thầy cũng là điều phối viên chương trình PhD. Thời gian phỏng vấn định 30 phút, nhưng thực tế nói 40 phút, chỉ có thầy phỏng vấn tôi một mình. Trên mạng tôi thấy có bạn khác cũng được thầy này mời nhưng bạn đó còn phải phỏng vấn vòng 2. Vậy nên 1-2 vòng phỏng vấn là chuyện bình thường. Tôi đọc khá nhiều chia sẻ về ESSEC trên CD, điều ấn tượng nhất và cũng rất đúng là: giáo viên ESSEC cực kỳ không thích các bạn học viên học thuộc lòng, và tuyệt đối đừng nghĩ người phỏng vấn không biết bạn học thuộc lòng vì họ rất biết! Vậy nên khi chuẩn bị tôi không viết sẵn bài và học thuộc mà liệt kê các câu hỏi có thể hỏi, các điểm muốn trả lời, rồi tự nói lại thành lời dựa trên các điểm đó đến khi nhìn thấy chủ đề là có thể trình bày rõ ràng. Tôi nghĩ nếu bạn ngại nói thì có thể viết bài, khoanh các từ khóa rồi khi học thuộc cố gắng kết nối câu trả lời qua từ khóa thay vì học nguyên văn. 20 phút đầu là thầy hỏi, tôi trả lời, thầy truy vấn tôi trả lời, ban đầu thầy rất nghiêm túc, còn phản biện một số điểm tôi nêu nhưng càng cuối càng cười và trò chuyện như bạn bè. Tôi nhớ câu hỏi ấn tượng nhất là muốn cải thiện kỹ năng gì khi học ESSEC, tôi nói trước đây chưa làm nghiên cứu định lượng nên muốn thử khi học PhD, lĩnh vực trước đây tôi làm khá vĩ mô, còn giờ thích tìm hiểu thêm ứng dụng tâm lý và chuyển về vi mô. Tôi còn nói gần đây tôi xem tạp chí Journal of Applied Psychology. Thầy hỏi tôi thấy gì sau khi đọc, tôi nói tìm từ khóa thấy lĩnh vực mình nghiên cứu vi mô vẫn còn khoảng trống, nhưng tôi lại không rành tâm lý ứng dụng, nhiều mô hình học giả dùng tôi không hiểu. Thầy cười rồi quay sang lấy một cuốn sách trong tủ đưa tôi đọc, nói muốn biết lĩnh vực mới thì nên bắt đầu từ handbook, đồng thời thầy mạnh về định lượng và trong khoa cũng có giáo viên có nền tâm lý học ứng dụng. 20 phút cuối là tôi hỏi thầy trả lời. Ba câu tôi hỏi là: 1. Nếu tôi được nhận, trước khi nhập học tôi có thể chuẩn bị gì? (Thầy nói sẽ có danh sách đọc) 2. Chương trình ESSEC có cơ hội trao đổi sinh viên, bạn có thể giới thiệu thêm không? 3. Tôi hỏi thầy nguyện vọng về năng lực hướng dẫn, mỗi năm nhận bao nhiêu học trò, tổng cộng hướng dẫn bao nhiêu? Câu hỏi ngược là để chứng tỏ bạn quan tâm đến chương trình và học thuật, theo hướng đó tự đặt câu hỏi sẽ không sai! Câu hỏi đầu tôi hỏi khoảng 10 phút, thầy ngoài nói về danh sách đọc còn chia sẻ quan điểm về lĩnh vực nghiên cứu và cách đào tạo sinh viên. Thầy hỏi tôi: bạn gõ máy tính có nhìn bàn phím không? Rồi nói có nghiên cứu cho thấy sau hàng chục năm việc gõ máy tính có nhìn bàn phím hay không ảnh hưởng lớn đến hiệu quả công việc (tôi nhớ không chính xác lắm ý này). Câu hỏi thứ ba thầy trả lời có nói năm sau sẽ đi trao đổi, năm sau nữa mới về, vậy nên với các học trò muốn thầy làm hướng dẫn viên thì đây là tin tốt. Nghe câu trả lời lúc đó tôi có cảm giác mình có thể được nhận. **Kết quả:** Ngày 15.02 nhận email thông báo trúng tuyển, 16.02 yêu cầu gửi thư chấp nhận có ký tên viết tay, in ra gửi ESSEC. Tôi xác định muốn đi rồi ký tên trên máy tính bảng, nhờ bạn học bên Bỉ in và gửi giúp. 17.02 thầy hướng dẫn phỏng vấn gửi mail hỏi tôi có muốn trò chuyện với sinh viên PhD hiện tại và các thành viên khoa khác để chuẩn bị cho cuộc sống tiến sĩ, làm quen xã hội học thuật không. Có chuyện nhỏ là 16.02 tôi nhận được thư mời phỏng vấn trường thạc sĩ ở Anh, nhưng vì thầy ở ESSEC quá tuyệt vời và chương trình cũng ổn nên tôi tạm thời không dự phỏng vấn. **Tổng kết lan man** Việc xin học PhD thực sự là quá trình lựa chọn hai chiều, bởi vì khoảng 4-5 năm cuộc đời gắn với việc này, nên cần cân nhắc kỹ. Lúc mới bắt đầu xin tôi xem trên mạng có những thầy cô cực kỳ khó tính, nên nếu được trao đổi qua lại với thầy cô nguyện vọng thì hãy nắm bắt cơ hội để xem họ có thể giúp bạn học tập và cuộc sống hay không, đừng để họ gây khó dễ. Tôi nghe thầy hướng dẫn tôi kể về học trò hiện tại với thái độ rất khen ngợi, nhất là cách thầy nuôi dưỡng học trò, tôi nghe thấy rất an lòng.
Mặc dù còn một số trường chưa có kết quả, nhưng tôi đã nhận được một offer rất ưng ý và muốn theo học, nên có thể coi như mùa tuyển sinh đã gần như kết thúc. Trong quá trình này, tôi nhận được rất nhiều sự giúp đỡ từ mọi người, và tôi cũng mong muốn chia sẻ kinh nghiệm của mình để có thể giúp ích cho các bạn trong những lần xin học sau. Thực ra đây là mùa ứng tuyển thứ hai của tôi – cho đến nay tôi vẫn nhớ rõ cảm giác suy sụp khi bị từ chối toàn bộ các chương trình tiến sĩ cách đây hai năm. Hồi đó tôi thường thức giấc vào giữa đêm, liên tục tự nghi ngờ, tự phủ nhận bản thân, hỏi mình sao lại chọn con đường khó khăn này và liệu mình có thực sự phù hợp với môi trường học thuật hay không. May mắn là tôi không bỏ cuộc mà tiếp tục kiên định đi trên con đường ấy, và tới giờ tôi vẫn không hối tiếc về quyết định của mình. Hai lần xin học này cũng giúp tôi có nhiều trải nghiệm hơn về quy trình ứng tuyển tiến sĩ ngành Quản trị kinh doanh, và tôi muốn chia sẻ một số kinh nghiệm sau đây với các bạn. **1. Chuẩn bị hồ sơ & nâng cao năng lực** Do vấn đề riêng tư, tôi sẽ không trình bày chi tiết về bản thân ở đây. So với lần ứng tuyển đầu, tôi cho rằng có một vài điểm đã ảnh hưởng đáng kể đến kết quả lần này. Những thay đổi chính bao gồm: 1. Là sinh viên đại học trong nước, tôi đã học thêm một bằng thạc sĩ tại Bắc Mỹ như một bước đệm. 2. Có thêm thư giới thiệu mạnh từ chuyên ngành. 3. Có thêm một vài kinh nghiệm làm trợ lý nghiên cứu (RA). Những yếu tố này ảnh hưởng khá lớn tới quá trình ứng tuyển vì chúng giúp tôi tích lũy thêm kinh nghiệm nghiên cứu và mở rộng mối quan hệ – hai điều rất quan trọng khi xin học tiến sĩ Quản trị kinh doanh. Với các bạn cũng có nền tảng đại học trong nước và muốn xin học tiến sĩ tại Bắc Mỹ, việc đi học thạc sĩ ở đó là một lựa chọn khá tốt (tuy nhiên cũng phải cân nhắc thời gian và kinh phí, đặc biệt trong 2 năm qua còn phải đối mặt với việc học Zoom đêm khuya do Covid, trải nghiệm không quá lý tưởng). Hiện nay, nhiều người (đặc biệt là ứng viên Mỹ) chọn làm lab manager, RA toàn thời gian hay predoc để tăng cơ hội thành công khi xin học tiến sĩ. Tôi nghĩ những trải nghiệm này còn giúp hơn cả việc học thạc sĩ, nhưng với sinh viên trong nước thì do vấn đề visa và các khó khăn khác nên không dễ dàng thực hiện. Vì thế, lựa chọn ra sao tùy thuộc vào điều kiện cá nhân. Về việc lựa chọn trường, tôi không mất nhiều thời gian cho khâu này nhờ những chuẩn bị từ mùa tuyển sinh trước và sự tư vấn của thầy cô cùng các anh chị đi trước. Một số tiêu chí chọn trường của tôi gồm: 1. Nếu là offer duy nhất tôi cũng sẵn sàng nhận; 2. Có ít nhất 2 giáo sư làm nghiên cứu cùng lĩnh vực tôi quan tâm; 3. Xếp hạng trường phù hợp hoặc cao hơn một chút so với mức tôi đặt ra (tôi định ở khoảng 20-50); 4. Một số trường có giáo sư có mối liên hệ quen biết nên tôi cũng thêm vào danh sách (tuy nhiên tôi thấy connection chỉ giúp được bước phỏng vấn, còn có nhận offer hay không thì còn tùy); 5. Trong danh sách cũng có vài trường mang tính "đánh thử vận may" và trường an toàn, nhưng phần lớn trường đánh thử vận may đều gửi thư từ chối, còn trường an toàn thì tôi chẳng muốn đi. Vì vậy, lựa chọn đúng tầm và hiểu rõ về từng trường sẽ giúp tăng khả năng vào được danh sách rút gọn. **2. Kinh nghiệm phỏng vấn** Tôi đã tham dự phỏng vấn hơn 10 trường và cảm nhận được cả điểm chung lẫn khác biệt giữa các trường, xin chia sẻ một số kinh nghiệm cá nhân hy vọng hữu ích cho các bạn sau này. Các câu hỏi thường gặp cần chuẩn bị chung: 1. Research interests (định hướng nghiên cứu lớn không đổi, nhưng có thể điều chỉnh nhẹ cho phù hợp từng trường); 2. Các dự án nêu trong Statement of Purpose (SoP) và CV sẽ nhất định bị hỏi kỹ, bạn phải nắm vững nghiên cứu của mình và chuẩn bị trả lời các câu hỏi liên quan đến giải thích thay thế, thiết kế nghiên cứu, hướng phát triển tương lai (phải chuẩn bị thật kỹ); 3. Why our program (nhiều trường sẽ hỏi tại sao không học tiến sĩ tiếp tại trường thạc sĩ cũ), muốn làm việc với ai; 4. Những ý tưởng và dự án mới bạn muốn theo đuổi. Một số câu hỏi khó, không phổ biến nhưng có thể gặp (thường ở các trường hàng đầu): 1. Được giao một bài báo để phê bình và thiết kế nghiên cứu mới (có thể phải trình bày trực tiếp hoặc viết bài nộp sau); 2. Tự chọn một bài báo để phê bình, kiểm tra cả gu chọn bài của bạn; 3. Được đưa ra một ý tưởng mới và thiết kế thử nghiệm hoặc nghiên cứu thực địa (thực sự kiểm tra khả năng ứng biến); 4. Nếu phải giới thiệu một bài báo và ý nghĩa quản trị tới một người làm MBA hoặc quản lý, bạn sẽ chọn bài nào và trình bày ra sao? (cần khả năng ứng biến tốt). Tôi nhận thấy hiện nay, ít nhất với nhóm Marketing (CB), các câu hỏi phỏng vấn đa dạng hơn trước. Cá nhân tôi rất thích những câu hỏi này vì các giáo sư kỳ cựu có thể đánh giá rõ hơn sở thích nghiên cứu, gu, kinh nghiệm cũng như khả năng phản xạ, ứng biến của ứng viên – những kỹ năng cần được rèn luyện qua thời gian chứ không thể chỉ dựa vào thủ thuật ngắn hạn. Vì vậy tôi muốn nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc tích lũy kinh nghiệm nghiên cứu – không chỉ hữu ích cho phỏng vấn mà còn cho cả quá trình nghiên cứu sau này. **Lời cuối:** Đây là một vài kinh nghiệm tôi muốn chia sẻ, có thể còn thiếu sót, mong các bạn tiếp tục đặt câu hỏi. Tôi cũng muốn nói: việc bị từ chối không có nghĩa gì cả. Có thể lúc đó bạn thấy mọi thứ thật u ám, nhưng đừng dựa vào đó để phủ nhận bản thân mình, vì điều đó không thể phản ánh năng lực thực sự. Quá trình ứng tuyển có quá nhiều yếu tố ngẫu nhiên và không thể kiểm soát. Chỉ riêng việc bạn đã quyết tâm đi tới bước này thì bạn đã là một ứng viên rất xuất sắc rồi. Như câu nói cũ – “làm hết sức, trời định”. Chỉ cần bạn quyết tâm và cố gắng nỗ lực trên con đường mình chọn, tôi tin kết quả sẽ tốt đẹp. Còn nếu thấy đây không phải là con đường phù hợp, đừng ngại chuyển hướng, vì tiến sĩ và nghiên cứu chỉ là một trong nhiều lựa chọn cuộc sống. Cuối cùng, chúc các bạn đều vững bước trên con đường mình yêu thích và lựa chọn. Chúc mọi người Tết Nguyên Tiêu vui vẻ! Năm mới mọi điều thuận lợi, vạn sự như ý!
Khi xin học bổng, mình đã đọc rất nhiều bài chia sẻ trên CD, thấy thông tin về các chương trình Tiến sĩ tại châu Âu lục địa khá ít, nên quyết định chia sẻ lại kinh nghiệm. Tổng cộng mình đã nộp đơn vào 14 chương trình, nhận được 8 lời mời phỏng vấn, tham gia 5 cuộc phỏng vấn và cuối cùng nhận được 2 thư mời học bổng. Quá trình khá dài, bắt đầu từ tháng 10 năm 2020 và kết thúc vào tháng 4 năm 2021 mới xác định được nơi sẽ đi học. Hướng nghiên cứu chính của mình là Quản trị, tập trung vào đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp. Thư mời học bổng: - SSE (Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp): học bổng toàn phần 4-5 năm, đây là nơi cuối cùng mình chọn, cũng là trường mình khá muốn vào ngay từ đầu, mình đắn đo rất nhiều giữa Bocconi và SSE. - Bocconi (Quản trị Kinh doanh): bắt đầu không có học bổng, sau đó được chuyển sang học bổng toàn phần nhưng mình từ chối vì cảm thấy Italy phù hợp để nghỉ dưỡng hơn, mặc dù trường này có uy tín cao hơn SSE. Có thể nói đây là một duyên phận chưa thành, mình rất muốn học ở đây ngay cả khi xin Thạc sĩ và Tiến sĩ nhưng cuối cùng đều không đi được. Từ chối sau phỏng vấn: - Rotterdam (Quản lý đổi mới sáng tạo): đây là trường mình muốn nhất, giáo sư phỏng vấn còn khích lệ mình tiếp tục ứng tuyển vòng 2, nhưng do không có thời gian và cũng tâm lý không chịu nổi áp lực nên mình đã không nộp tiếp. - Đại học Kỹ thuật Munich (TUM - Kinh doanh gia đình): vị trí theo mô hình tuyển dụng có chỉ định, bị từ chối sau phỏng vấn. - Aalto (Khởi nghiệp): bị loại ở vòng 2 phỏng vấn. Không tham gia phỏng vấn (vì vị trí theo mô hình tuyển dụng có chỉ định): - St. Gallen (Kinh doanh gia đình) - Otto Beisheim (WHU) (Quản lý vận hành: quản lý nhu cầu & giao thông bền vững) - Đại học Kỹ thuật Eindhoven (TUE – đổi mới sáng tạo trong chăm sóc sức khỏe/nông nghiệp) Bị từ chối không qua phỏng vấn: - Imperial College London (Đổi mới sáng tạo & khởi nghiệp): như đánh xổ số, cũng không bất ngờ. - Đại học Munich (LMU – AI trong quản lý): vị trí theo mô hình tuyển dụng, bị từ chối ngay ngày hôm sau. - KU Leuven (Kinh tế học khoa học): vị trí theo mô hình tuyển dụng. - Trường Kinh tế Berlin (Quản trị kinh doanh) - Đại học Mannheim (Quản trị kinh doanh) - Đại học Geneva (Kinh doanh quốc tế): vị trí theo mô hình tuyển dụng. Hồ sơ cá nhân: - IELTS 8.0; GMAT 750 - Cử nhân chuyên ngành Kinh tế Tài chính và Thương mại Quốc tế (Số lượng kinh tế), GPA 3.0/4.0, điểm khá thấp nhưng may là chuyên ngành có chứa từ "số lượng" nên nghe khá oai. - Thạc sĩ tại Thụy Sĩ trong 2 năm, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý, phụ trợ Khoa học Dữ liệu, GPA 5.4/6, mức khá khá. - Có 2 đợt thực tập khi học cử nhân, một năm làm trợ giảng và trợ lý nghiên cứu khi học thạc sĩ. - Thư giới thiệu bao gồm một thư từ giám đốc khoa và một thư từ giáo sư hướng dẫn tại trường, cùng một thư giới thiệu khóa học từ giáo sư của trường nổi tiếng (chuyên ngành đổi mới sáng tạo). Tóm tắt kinh nghiệm xin học: - Tâm lý rất quan trọng, cảm ơn các bạn đồng hành đã cùng nhau chia sẻ khó khăn, nếu không có họ mình rất khó để vượt qua khoảng thời gian chờ đợi cũng như những tin từ chối đánh mạnh tinh thần. - Thời gian là yếu tố quyết định, phải bắt đầu sớm. Mình vì trì hoãn nên tốt nghiệp muộn hơn nửa năm và bỏ lỡ cơ hội xin học bổng ở Mỹ; đồng thời do thời gian nhận học bổng của các trường khác nhau mà mình cũng bỏ lỡ một số trường (đặc biệt tiếc St. Gallen, dù hướng nghiên cứu không phải lý tưởng nhất nhưng học bổng rất nhiều). - Những chương trình không có ý định học thì đừng xin để không lãng phí thời gian. Mình vì bị vài tin từ chối kích thích nên đăng ký mấy chương trình kỹ thuật, trong khi thực sự không muốn theo hướng đó nữa. - Các vị trí theo mô hình tuyển dụng rất coi trọng sự phù hợp về hồ sơ. Ví dụ giáo sư WHU mời phỏng vấn mình do luận văn tốt nghiệp phù hợp hoàn hảo với hướng nghiên cứu của họ, nhưng nội dung phỏng vấn liên quan đến mô hình toán học dựa trên tình huống, nên mình đã từ bỏ ngay. Vị trí LMU đòi hỏi nền tảng toán học rất cao, nên mình bị từ chối ngay sau ngày nộp đơn, rất gây sốc. - Các trường áp dụng mô hình hội đồng xét tuyển (committee) thường rất nghiêm ngặt và có hiểu biết rõ về các trường đại học trong nước, có giáo sư còn hiểu rõ về thế mạnh của trường đại học mình từng học cử nhân. - Mặc dù hướng nghiên cứu chính của mình không thuộc lĩnh vực kỹ thuật, nhưng nền tảng kinh tế lượng cũng rất được đánh giá cao (dù điểm mình thường thấp), một số giáo sư đã nhấn mạnh điều này khi phỏng vấn. - Các giáo sư ở trường kinh doanh khá chú trọng đến kết quả phỏng vấn và hình thức phỏng vấn rất đa dạng, nên phải chuẩn bị kỹ. Mình sẽ có dịp tổng kết riêng về kinh nghiệm phỏng vấn.
Người đi làm, phải giữ vững niềm tin nhé! Trong các chương trình tiến sĩ của Trường Kinh doanh, có rất nhiều tiến sĩ đã đi làm rồi mới học. Tuy nhiên, ở khu vực châu Á thường phổ biến kiểu thẳng tiến lên tiến sĩ ngay sau đại học, theo kiểu sự nghiệp học thuật đi một đường đến cùng, nên bộ hồ sơ của tôi khá đặc biệt. Khi nộp hồ sơ, tôi gần như không xem xét các chương trình tiến sĩ ở Trung Quốc đại lục, lý do thứ nhất là vì hệ thống tuyển sinh “đánh giá thi cử” trong nước tôi không quen, thứ hai là tôi vẫn thích mô hình giáo dục Âu Mỹ hơn. Do ảnh hưởng của dịch bệnh, bố mẹ tôi không đồng ý tôi nộp ở các trường Âu Mỹ, nên tôi giống đa số ứng viên khác, tập trung cạnh tranh ở châu Á, chủ yếu là Singapore và Hong Kong. **Tại sao tôi muốn học tiến sĩ?** Tôi từng nghĩ mình sẽ an nhàn ở ngân hàng đang làm, công việc phân tích tín dụng có tính kỹ thuật, không cần phải chịu áp lực KPI, rồi cứ thế thong thả thăng tiến lên phó giám đốc... Nhưng cuộc sống của tôi lại khá tẻ nhạt. Bộ phận của tôi gặp phải lệnh trừng phạt thương mại Mỹ-Trung, rồi cả đại dịch toàn cầu nữa, dường như tôi không thể an nhàn, điều đó khiến tôi quyết tâm tận dụng cơ hội cuối cùng để học một chương trình tiến sĩ. Học tiến sĩ luôn là một việc rất nghiêm túc trong tôi. Dù tốt nghiệp thạc sĩ kinh tế có tính toán xin học, nhưng tôi chưa từng thật sự quyết tâm. Sau khi hoàn thành thạc sĩ, tôi vẫn luôn trăn trở không biết mình muốn nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực nào, nên tôi chọn đi làm trong ngành, vừa làm vừa khám phá tiềm năng bản thân. Công việc khiến tôi nhận ra nghiên cứu là một điều rất có giá trị và thú vị. Khi hoàn thành một báo cáo nghiên cứu, tôi thấy vui vì học được nhiều kiến thức mới. Trong vài năm làm việc tại Thượng Hải, tôi từng làm chuyên viên thẩm định tín dụng ngân hàng và quản lý đầu tư quỹ đầu tư tư nhân, tôi nhận ra nghiên cứu tín dụng rất hấp dẫn vì có thể khai thác nhiều thông tin trong báo cáo tài chính. Tôi xem lại kế hoạch cuộc đời và nhận ra có thể quay trở lại với học thuật để khám phá các cơ chế truyền tải thông tin trong các quy tắc tín dụng. Càng lớn tuổi, tôi càng nghĩ đây là lúc mình nên quay lại học thuật (nếu không thì tuổi lại càng lớn hơn). Vì vậy, trong lúc cạnh tranh cực kỳ gay gắt này, tôi quyết định đăng ký các chương trình tiến sĩ. **Bối cảnh học thuật và công việc** Tôi học cử nhân trường 985 + chứng chỉ CCER, thạc sĩ kinh tế thuộc top 3 Mỹ, nền tảng học thuật khá ổn. Tuy nhiên điểm yếu cũng rất rõ: tôi chưa học chính quy về kế toán, CPA là tự học, cũng không đọc nhiều bài báo kế toán. Tôi không có thời gian ôn luyện thi GMAT, điểm GMAT tôi thi tự do cũng tạm ổn (nhưng vẫn bị giáo sư tôi liên hệ phàn nàn). Kinh nghiệm công việc: tôi là quản lý đầu tư quỹ tư nhân, chuyên viên thẩm định tín dụng ngân hàng, đồng thời là ứng viên CPA Mỹ và CFA Level III. Thực ra tôi dựa vào CPA Mỹ để mạnh dạn nộp vào chương trình tiến sĩ Kế toán. Ban đầu khi xin học tôi không quá tự tin vì: thứ nhất rời xa môi trường học thuật lâu rồi, thứ hai công việc dễ bị sếp áp đặt tâm lý khiến tôi cảm thấy yếu ớt, chỉ mong được đi học lại, thứ ba trên mạng rất ít người đi làm rồi đi học chia sẻ kinh nghiệm, tôi khó tìm được câu chuyện truyền cảm hứng nên cứ tưởng làm việc là một điểm trừ. Nhưng khi trao đổi với người giới thiệu thư và các bạn đang học tiến sĩ trong chương trình khác, tôi có thêm tự tin, cảm thấy hồ sơ của mình khá mạnh. Vậy nên đừng để bị sếp áp đặt tinh thần, phải tin vào bản thân. **Kinh nghiệm công việc là điểm cộng hay điểm trừ?** Trong nhóm ứng tuyển tiến sĩ tôi thấy nhiều bạn làm việc rồi cũng rất hoang mang. Có nhiều bạn nghĩ rằng kinh nghiệm làm việc không giúp ích cho học thuật, thậm chí là điểm trừ. Tuy nhiên phải nhìn nhận một cách khách quan: đa số bạn ấy trực tiếp ứng tuyển thẳng từ đại học lên tiến sĩ, chưa có kinh nghiệm làm việc, nên đánh giá kinh nghiệm làm việc của người khác không hoàn toàn chính xác. Nếu công việc của bạn liên quan đến chuyên ngành ứng tuyển, dù không phải nghiên cứu hàn lâm, bạn cũng có thể khai thác những điểm nổi bật giúp hồ sơ. Mỗi trường, ngành, và từng giảng viên có mức độ đánh giá kinh nghiệm làm việc khác nhau. Ví dụ, chương trình tôi được nhận đều rất thích kinh nghiệm làm việc của tôi, trong khi những chương trình từ chối tôi lại ưu tiên chọn các bạn học sinh có điểm số rất cao đi thẳng ngay từ đầu. Vì vậy khi đăng ký nên lựa chọn trường dựa trên nhu cầu và sở thích của giảng viên. Người đi làm, phải tin vào chính mình. **Quy trình đăng ký** Tôi đăng ký tất cả các trường trong khả năng chọn lựa: 6 trường hàng đầu Hong Kong + 3 trường Singapore + Macau. Ưu điểm lớn của các trường châu Á là phí đăng ký rất rẻ, tôi nộp nhiều trường mà tổng tiền chỉ khoảng 1500 NDT, tương đương tiền nộp hai trường ở Mỹ, khá tiết kiệm. **Về phỏng vấn** Có một chút vấn đề là vài trường HK khi gửi hồ sơ dùng chương trình HKPFS (Học bổng Chính phủ Hong Kong), sau đó tôi lại thay đổi lựa chọn trường trong HKPFS. Vì nộp hồ sơ trên hệ thống không thể sửa, tôi đành bỏ qua. Khi nhận được thư mời phỏng vấn, tôi đành phải thành thật nói rằng tôi không tham gia HKPFS ở trường đó. May mắn là phần lớn phỏng vấn HKPFS không loại tôi, họ vẫn coi như vòng phỏng vấn bình thường (tôi đoán ứng viên khoa kinh doanh rất khó lấy HKPFS, giáo sư không quá mong đợi). **Phỏng vấn tháng 11** - Đại học Macau (học bổng Hào Giang): phỏng vấn hai vòng, vòng đầu là hội đồng, vòng hai là vài giáo sư quan tâm đến tôi. Có một giáo sư rất sắc bén chỉ ra điểm yếu là tôi không học bài bản về nghiên cứu kế toán, có thể thiếu khả năng tìm ra ý tưởng tốt. Nhưng đó chính là lý do tôi muốn học tiến sĩ. **Phỏng vấn tháng 12** - CUHK (phỏng vấn HKPFS nhưng được phỏng vấn bình thường): khoảng 30 phút với 3 giáo sư, chủ yếu hỏi về CV và thảo luận các ví dụ tài chính gần đây. Tôi cảm thấy CUHK năm nay ưu tiên ứng viên học liền từ đại học, nên với tôi, người đã đi làm rồi, không có lợi thế lắm. - CityU (phỏng vấn HKPFS, tôi chủ động chuyển sang phỏng vấn bình thường): khoảng 30 phút với 3 giáo sư, hỏi về CV, kinh nghiệm công việc, lý do học tiến sĩ và sự cam kết. Tôi cảm thấy rất hợp và được họ thể hiện ý định cấp học bổng. - PolyU (phỏng vấn HKPFS, tôi tự chuyển sang phỏng vấn bình thường): chỉ 5 phút, qua sơ qua CV, trưởng chương trình còn kể khổ về vấn đề tiến sĩ ở Hong Kong là thiếu đa dạng, chủ yếu là sinh viên đại lục, ít sinh viên quốc tế. Tôi rất thích trưởng phòng tuyển sinh Jeffrey vì đề tài nghiên cứu của ông liên quan lĩnh vực tôi từng làm, ông cũng trả lời email nhanh và hiệu quả, cấp offer rất nhanh, chỉ nửa tiếng sau phỏng vấn là có luôn. - HKBU (phỏng vấn HKPFS): tôi rất cảm ơn giáo sư HKBU đã liên hệ sớm và khuyến khích tôi đăng ký HKPFS tại trường họ, nhờ vậy tôi được tiếp thêm tự tin. Phỏng vấn theo viện, tôi gặp 7-8 giáo sư cùng lúc trong khoảng nửa tiếng, họ hỏi đủ mọi thứ từ học thuật đến công việc, không thể chuẩn bị trước. **Phỏng vấn tháng 1** - HKUST (vòng bình thường): 3 giáo sư hỏi rất chi tiết, kể cả đề xuất nghiên cứu, khiến tôi rất căng thẳng. Tôi thấy bản đề xuất của mình còn nhiều điểm yếu nên lúc phỏng vấn chỉ cầu mong các thầy cô lướt qua nhanh phần đó. **Phỏng vấn tháng 2** - NUS (vòng bình thường): 3 giáo sư (2 phó giáo sư và 1 giáo sư liên kết) phỏng vấn về CV và ý tưởng nghiên cứu riêng của họ. Vì đã có offer từ HKUST nên tôi không tìm hiểu kỹ hồ sơ và bài báo của giám khảo NUS nên bị lúng túng. Đây là bài học rút ra: cần nghiên cứu kỹ về giám khảo phỏng vấn. **Về việc nhận offer** Thực ra, theo kinh nghiệm đi làm cũ, thường nếu trường có hứng thú bạn họ gửi offer rất nhanh. Tôi thấy nhiều bạn share tâm trạng lo lắng sau phỏng vấn, nếu không nghe điện thoại ngay tức thì nghĩa là bạn rơi vào danh sách chờ (waitlist), phải chờ đợi dài. Những trường tôi được họ quan tâm đều liên hệ nhanh chóng. Mỗi trường có cách chọn sinh viên riêng, không phải điểm số cao là đủ. Việc nghiên cứu hướng đi mà giảng viên quan tâm có phù hợp với bạn hay không mới là điểm mấu chốt. Nếu đúng thì chỉ cần hồ sơ không quá tệ là được, đừng lăn tăn quá chi tiết nhỏ. Dù đã rút offer HKBU, họ vẫn giúp tôi qua được HKPFS và tôi nhận được học bổng HKPFS trị giá tổng cộng 2 triệu HKD, nhưng tôi đành đau lòng từ chối. Xin cảm ơn Chính phủ Hong Kong đã công nhận tôi, hy vọng tôi sẽ làm tốt ở HKUST! **Lời cảm ơn** Là người đi làm “có kinh nghiệm”, việc xin học tiến sĩ cần cân nhắc nhiều thứ, phải hy sinh và chịu đựng áp lực. Tôi cảm ơn bố mẹ đã âm thầm chịu đựng những lúc tôi khó chịu tồi tệ. Cảm ơn sếp nơi làm việc đã cho phép tôi thư giãn để chuẩn bị hồ sơ. Cảm ơn ba người giới thiệu thư đã tin tưởng và hỗ trợ tôi. Cảm ơn bạn bè trong các chương trình tiến sĩ Kế toán đã giúp tôi nhiều, những người bạn đồng hành chiến lược. Cảm ơn các đồng nghiệp đã tư vấn và giới thiệu việc làm trong lúc tôi chuẩn bị hồ sơ. Cuối cùng cảm ơn những công ty và ngân hàng lớn tôi từng cân nhắc chuyển sang, dù tôi quyết định đi học. Mong trong tương lai chúng ta sẽ hợp tác nghiên cứu viết những bài báo thú vị. **Thách thức** Tôi vẫn thiếu tự tin, mong có thể hoàn thành chương trình tiến sĩ, công bố vài bài báo trên tạp chí hàng đầu, kiếm được công việc giảng dạy tốt. Mong tóc vẫn còn nguyên, công việc suôn sẻ. Vì tuổi đi học lớn hơn người khác, tôi hy vọng sẽ bù lại được thời gian đã lỡ và bắt kịp.
Năm 2021 có lẽ là mùa tuyển sinh khó khăn nhất từ trước đến nay, với đại dịch chưa từng có, nhiều trường kinh doanh giảm hoặc ngừng tuyển sinh, ngân sách bị cắt giảm. Người nộp hồ sơ không những không giảm mà còn tăng lên, dẫn đến cạnh tranh gay gắt, tiêu chuẩn cũng vì thế mà nâng cao. Cuối cùng có được một offer ưng ý (mình chọn RSM ở Hà Lan) thật sự rất biết ơn sự giúp đỡ của cộng đồng CDer, nên mình cũng chia sẻ trải nghiệm ứng tuyển của bản thân để mọi người tham khảo, hy vọng sẽ có ích cho ai đó. 2020.01 bắt đầu kỳ nghỉ đông, mình bắt đầu chuẩn bị thi TOEFL. Lúc đầu định thi vào tháng 3, nhưng đại dịch làm đảo lộn mọi kế hoạch, kỳ thi tháng 3 bị hoãn đến tháng 5 rồi tiếp tục dời đến tháng 7. Trong khoảng thời gian này lại nhận được yêu cầu sửa bài báo (R&R), nên mình quyết định tạm gác TOEFL sang một bên, tập trung chỉnh sửa bài báo. Từ tháng 2 đến tháng 6, lịch trình của mình hầu như là: họp trực tuyến - sửa bài - họp trực tuyến - sửa bài, liên tục như vậy. Bài báo chỉnh sửa khó khăn (major revision) cộng thêm việc đăng ký TOEFL kéo dài không biết đến khi nào, khoảng thời gian đó là giai đoạn đen tối nhất, không thấy tương lai. Chỉnh xong bài báo rồi lại tiếp tục chỉnh một bài báo khác để chuẩn bị gửi. Cuối tháng 6 mới chốt được lịch thi vào cuối tháng 7, nhưng luyện thi ở nhà không hiệu quả, nên mình đi thuê phòng học bên ngoài, luyện thi cường độ cao trong khoảng 20 ngày. Thi xong cảm giác rất tốt, phần Reading và Listening đều được 29 điểm, nhưng Speaking và Writing chỉ được 21 và 19, mình đã xin xem lại bài viết nhưng không thành công, tổng điểm 98, vừa thiếu một điểm để tròn 100. Lúc này đã đầu tháng 8, GMAT thì vẫn chưa thi, cảm giác cuộc đời mịt mờ nên có buồn bã hơn một tuần. Nhưng hồ sơ vẫn phải tiếp tục, có điểm TOEFL còn hơn không, nên mình tự thuyết phục bản thân bắt đầu chuẩn bị GMAT. Giữa tháng 8 bắt đầu ôn thi GMAT chính thức, ban đầu rất khó vì chưa từng tiếp xúc trước, tìm hiểu về kỳ thi này mất mấy ngày, làm bài mẫu thì sai rất nhiều, nên mình lục lọi các bài chia sẻ kinh nghiệm trên CD, dần dần hiểu và bắt đầu luyện tập, viết tóm tắt bằng OneNote, sử dụng Prep và Manhattan để rèn luyện, dần dần quen bài rồi đăng ký thi cuối tháng 9 (điểm thi GMAT không nhiều như TOEFL, phải đăng ký sớm chọn ngày và địa điểm ưng ý). Lần thi đầu được 690 điểm, tiếc quá, chỉ thiếu chút nữa là qua mốc 700 điểm. Lần này quyết định cố gắng để đạt 700 nên đăng ký thi lại sau 2 tuần, nhưng thời gian ôn thi rõ ràng không hiệu quả như lần trước, lần hai chỉ được 680 điểm, đành bỏ cuộc, chấp nhận số phận. Lúc này đã cuối tháng 10, đầu học kỳ nhiều việc hơn như bảo vệ đề cương, đi họp, hội thảo, rất bận và cũng mệt mỏi. Rất nhiều trường đã mở cổng đăng ký, thấy người khác bắt đầu nhận được thư mời phỏng vấn, trong khi mình còn chưa chuẩn bị xong hồ sơ, tâm trạng không ổn, có lúc tưởng chừng như sẽ không được học tiếp. Đầu tháng 11 bắt đầu chuẩn bị hồ sơ, mất gần một tháng để soạn CV, Personal Statement, Statement of Purpose, Research Proposal và các tài liệu liên quan. Thời gian rất gấp rút, toàn bộ tự làm, chỉ có RP nhờ người chỉnh sửa chút ít. Liên hệ thầy cô viết thư giới thiệu, lấy bảng điểm ở trường cũ, scan các giấy tờ, hoàn thiện xong cũng gần đến tháng 12, bắt đầu lần lượt điền thông tin trên các hệ thống điện tử phức tạp của từng trường. Trong khoảng thời gian này, người hướng dẫn khuyên mình nộp hồ sơ cho RSM, nhưng điểm TOEFL chưa đủ (yêu cầu TOEFL 100, GMAT 85+%), mình rất phân vân có nên thi TOEFL lại không (vì thi tốn khoảng 2000 tệ). Không do dự lâu, mình đăng ký thi lại trong vòng 1 tuần, lần này Reading và Listening được 29 và 30, Writing cũng không kéo điểm xuống, đạt 28, tổng điểm 107, cuối cùng đã vượt qua được yêu cầu. **Tiểu sử:** tốt nghiệp đại học không thuộc các trường 211/985, thạc sĩ tại một trường 985 ở Trung Hoa, GPA 3.5, TOEFL 107, GMAT 690, có một bài báo với FT50 đồng tác giả thứ ba (bài đã được xuất bản online đầu năm), một bài nghiên cứu lĩnh vực sự nghiệp là tác giả chính đã được phản biện bên ngoài (đã bị từ chối), và một bài working paper. Mình nộp hồ sơ tổng cộng 14 trường, gồm Hong Kong 5 trường (HKU, CUHK, HKUST, CityU, PolyU), Singapore 3 trường (SMU, NUS, NTU), châu Âu 1 trường (EUR-RSM), Bắc Mỹ 4 trường (UBC, UIC, USC, Temple), Trung Quốc Đại lục 1 trường (PekingU). Mình nhận được thư mời phỏng vấn từ HKU, NTU, RSM, UIC, và PekingU (PekingU thì vì lý do cá nhân mình không tham gia phỏng vấn), waitlist HKU, cuối cùng nhận được offer từ NTU và RSM, chọn RSM làm nơi học tập. Có vài cảm nhận sau khi nộp hồ sơ: 1. Cảm giác các trường ở Hong Kong và Canada rất coi trọng bằng đại học đầu tiên, họ thích ứng viên có bằng cử nhân từ các trường 211/985 kèm theo bằng thạc sĩ nước ngoài (theo kinh nghiệm của mình dựa trên hồ sơ những người khác). Còn Bắc Mỹ rất chú trọng đến kinh nghiệm nghiên cứu, nếu mức độ tham gia nghiên cứu không đủ sâu, dễ bị hỏi khó hoặc không trả lời được. Nếu thuộc nhóm không phải hàng top của đại học, có thể thử nộp nhiều trường ở Mỹ và châu Âu, khả năng sẽ tốt hơn. 2. Kỹ năng nói rất quan trọng, cần luyện tập thường xuyên, hiểu ý người khác và diễn đạt chính xác ý mình rất cần thiết, kỹ năng nói của mình đã giúp mình cộng thêm điểm khá nhiều. 3. Phải trung thực tuyệt đối, cộng đồng học thuật rất nhỏ, nếu giấu giếm hay nói dối sẽ gặp hậu quả nghiêm trọng. Có nhiều trường hợp tiêu cực về vấn đề này. 4. Nếu điều kiện kinh tế cho phép, nên nộp nhiều hồ sơ, điều quan trọng là phải phù hợp. Cuộc sống luôn có những bước ngoặt bất ngờ, may mắn cũng là một phần, đặc biệt trong năm nay tình hình rất khó khăn, dự đoán số lượng ứng viên sẽ còn tăng nhiều trong các năm tới. 5. Nên tự mình làm hồ sơ, các tổ chức hỗ trợ không nhiều (ngoài việc giúp viết hồ sơ và luyện phỏng vấn), vì học tiến sĩ còn khó hơn nhiều so với lúc nộp hồ sơ, giai đoạn này cũng là quá trình tự đánh giá và sàng lọc bản thân. 6. Chuẩn bị càng sớm càng tốt, thời gian chuẩn bị của mình quá ngắn, cộng thêm lúc học thạc sĩ luôn có nhiều việc vặt, nên dành thời gian chắc chắn không thừa. Tóm lại: hồ sơ của mình rất chật vật, điểm TOEFL và GMAT cũng chỉ vừa đủ, may mà thi lại TOEFL lần sau vượt ngưỡng 100, các công việc chuẩn bị hồ sơ còn rất sơ sài, không biết có sai sót gì trong các hệ thống của trường hay không. Nếu không bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, có thời gian chuẩn bị kỹ TOEFL và GMAT, mài giũa hồ sơ cẩn thận hơn, kết quả chắc chắn sẽ tốt hơn, nhưng may mắn là cuối cùng kết quả cũng ổn, quá trình đó giờ trở thành kỷ niệm đẹp. Hướng nghiên cứu OB này trên diễn đàn có ít người đăng ký, mỗi năm đều có các bài tổng kết, năm nay chưa thấy ai chia sẻ nên mình mạo muội là người đầu tiên. Với những bạn mới bắt đầu nộp hồ sơ, có thể chưa rõ về thời gian và những việc cần làm, mình cố gắng trình bày đầy đủ quá trình của mình hi vọng sẽ giúp ích được mọi người, tất nhiên thực tế còn phức tạp hơn nhiều, phần chi tiết sẽ không đề cập sâu. Cùng nhau cố gắng nhé. Tham khảo: [Phân tích hồ sơ PhD OB của người dùng trên diễn đàn](https://forum.chasedream.com/forum.php?mod=viewthread&tid=1361422&highlight=OB) [Tổng kết ứng tuyển Organizational Behavior (OB) 2018](https://forum.chasedream.com/forum.php?mod=viewthread&tid=1319394&highlight=OB) [Tổng kết ứng tuyển OBHRM cho những bạn có điểm yếu nền tảng](https://forum.chasedream.com/thread-1364461-1-1.html)
Gần đây tâm trạng mình khá chùng xuống, nên thử viết vài dòng. Năm nay do khủng hoảng dịch bệnh, việc ứng tuyển trở nên thực sự khó khăn. Chỉ còn cách “vượt qua từng chướng ngại” mà tiến bước, mình xin công khai thành tích như sau. Được rồi, đến đây thôi. **Thông tin nền tảng:** Học Thạc sĩ Tài chính tại UBC + GPA khá ổn định, TOEFL và GMAT tốt (GRE thì chơi cho vui) + 3 thư giới thiệu từ UBC (mình hơi lạc quan nghĩ là khá mạnh). * Thư mời nhập học (không theo thứ tự thời gian): Utah, UT Dallas, UBC, UW Seattle, GSU, SSE, (Rochester, ASU, IC) * Thư chờ (đúng nghĩa là mãi mãi): OSU, UNC, Toronto, Minnesota * Không được mời phỏng vấn hoặc không thèm hồi đáp: LBS, Michigan, WUSTL, Duke, UT Austin, HEC Paris, Cornell, v.v… (cười khổ) Nơi đã chọn cuối cùng: Đại học Washington tại Seattle, Foster School of Business (viết đầy đủ để thể hiện sự tôn trọng). Quá trình ứng tuyển của mình như sau:\ Ôi, trước Tết Nguyên đán Utah đã gửi thư mời, vui quá, thuận lợi. Rồi OSU, UNC liên tiếp gọi phỏng vấn, mừng quá, thuận lợi.\ Rồi chỉ toàn thư chờ, bắt đầu có vấn đề.\ Khoảng thời gian không có tin, chờ đợi, gửi mail, họ bảo chờ tiếp, căng quá rồi!\ UW bất ngờ tổ chức buổi “virtual flyout” (gặp trực tuyến), thấy chỉ có 10 người tham dự, lòng dấy lên cảm xúc.\ Một tuần sau nhận offer, vui không thể tả.\ UBC cũng nhanh chóng gửi offer, lại thêm vui.\ Cân nhắc, hỏi han, phân vân rồi quyết định. Năm nay chắc mình đã có kết quả cuối cùng, chúc các bạn ứng viên năm 2022 cố gắng nhiều, cũng gặp may mắn như mình (lĩnh vực tài chính đang cạnh tranh cực mạnh, mong các bạn suy nghĩ kỹ)! Lời cuối:\ Khi phỏng vấn hãy giữ tinh thần tích cực nhưng đừng đặt kỳ vọng quá cao, trái tim sẽ dễ tổn thương. Tóm lại, chương trình MSc in Finance của UBC là quá “đáng đồng tiền bát gạo”!
Thực ra tôi đã muốn viết bài này từ lâu, nhưng mãi đến khi mùa xin học kết thúc rồi mới có thời gian ngồi lại nhìn lại cả quá trình. Cảm giác trong một năm xin học này tôi đã học được rất nhiều, cũng vô cùng may mắn khi nhận được sự giúp đỡ từ nhiều người, nên hy vọng chia sẻ chút kinh nghiệm của mình có thể mang lại chút gợi ý cho các bạn chuẩn bị xin học sau này. Đã hai tháng kể từ khi tôi hoàn thành buổi phỏng vấn cuối cùng, nhiều chi tiết có thể tôi không nhớ rõ lắm, nếu có gì chưa đúng hoặc không hợp lý rất mong mọi người góp ý. **Chọn trường:** Phương pháp chọn trường của tôi là mở bảng xếp hạng utd, xem qua sơ bộ CV của các giáo sư ở top 50 trường, nếu trường nào có ít nhất hai giáo sư có hướng nghiên cứu phù hợp với mình thì có thể xem kỹ hơn các bài báo của họ. Nếu cảm thấy đây là những người bạn muốn làm việc trong tương lai và sẵn sàng theo học trường đó nếu được nhận thì bạn có thể nộp đơn. Mọi người đều nói hiện nay cạnh tranh khi xin học rất gay gắt, tôi đã nộp tổng cộng 16 chương trình, bây giờ nghĩ lại thì thấy không cần thiết phải nộp nhiều như vậy. Trong số 16 chương trình đó, có một vài ngôi trường tôi thấy không phù hợp lắm. Dựa vào kết quả nhận được thư mời phỏng vấn và chấp nhận học, tôi nghĩ khớp chiến lược nghiên cứu quan trọng hơn cả thứ hạng trường. **Liên hệ giáo sư (套瓷):** Tôi quyết định xin học ngành marketing PhD vào tháng 7 năm ngoái, chuẩn bị không kỹ do thời gian quá gấp nên không thực hiện việc liên hệ giáo sư trước. Nhưng ý kiến cá nhân tôi là nên liên hệ với những giáo sư có kết nối tốt và thuộc các chương trình quy mô nhỏ (giáo sư nhận được ít thư hỏi han hơn và khả năng họ tham gia hội đồng tuyển sinh lớn), tỉ lệ phản hồi có thể cao hơn. Nếu bạn có thể chủ động liên hệ trước khi email liên hệ trong mùa xin học dồn dập thì cũng có thể nhận được nhiều lời khuyên hữu ích. Trong thư liên hệ có thể đính kèm CV và đề cập đến hai bài báo của giáo sư đó, đồng thời chia sẻ suy nghĩ và những câu hỏi của bạn về bước tiếp theo. Tôi cũng nghĩ việc liên hệ với các sinh viên PhD hiện tại là rất quan trọng vì họ vừa trải qua quá trình này nên vẫn nhớ rõ mọi thứ và góc nhìn của họ khác với giáo sư trên hội đồng tuyển sinh. Đồng thời đây cũng là cách để xây dựng mối quan hệ trong lĩnh vực bạn theo đuổi, sau này mọi người đều có thể trở thành đồng nghiệp, nếu có thể trao đổi sớm về các vấn đề nghiên cứu cũng như tập phỏng vấn thì quá tốt rồi. **Statement of Purpose (SOP):** Thực ra tôi đến cuối tháng 11 mới bắt đầu viết (vì tôi quá trì hoãn), nhưng viết chính thức là phần dễ nhất và nhanh nhất. Bạn có thể tranh thủ những lúc rảnh rỗi suy nghĩ về kinh nghiệm bản thân trong lĩnh vực này, lý do vì sao muốn học PhD, điều gì thôi thúc bạn theo ngành học, và kế hoạch tương lai. Khi bạn có một ý tưởng rõ ràng trong đầu thì việc viết ra sẽ nhanh hơn rất nhiều. Theo hiểu biết của tôi, nhiều dự án không quá quan trọng bạn đã có bao nhiêu kinh nghiệm, mà họ quan tâm hơn đến ý tưởng của bạn và đam mê dành cho lĩnh vực này. Một cấu trúc thường dùng là bắt đầu bằng một hiện tượng trong đời sống hoặc câu chuyện cá nhân khiến bạn tò mò về lĩnh vực này – lựa chọn ngành học như thế nào – kiến thức thu được từ trên lớp tạo động lực nghiên cứu sâu hơn – kinh nghiệm nghiên cứu – mong muốn đóng góp thêm cho lĩnh vực – lý do chọn chương trình này. Tôi nghĩ điểm quan trọng là kết nối kinh nghiệm của bạn lại với nhau (tôi dùng trình tự thời gian), mỗi đoạn văn nên có sự chuyển tiếp mạch lạc để khi đọc xong toàn bộ, người đọc có cảm giác mọi thứ rất logic. Nếu trường có trung tâm viết bài (writing center), tôi thấy những bạn học viên cao học (graduate tutor) thường rất hữu ích vì họ có kinh nghiệm trong viết lách và xin học, bạn nên cho vài người khác đọc và chỉnh sửa từng bản thảo. Sau khi viết xong đừng ngại gửi cho càng nhiều người càng tốt, dù đó là bạn bè, các sinh viên PhD khác hay thầy cô hướng dẫn. Tôi đã gửi cho hơn mười người đọc, dù người đọc không thuộc lĩnh vực mình xin thì ý kiến của họ cũng tạo nguồn cảm hứng mới cho SOP. **Phỏng vấn:** Nhiều người nói phỏng vấn đôi khi chỉ là hình thức, tôi nghĩ phỏng vấn quan trọng để đánh giá xem xem mức độ phù hợp giữa bạn và chương trình. Dù chỉ là hình thức, ít nhất trong nửa tiếng đồng hồ đó, có nhiều người giỏi trong ngành mỉm cười lắng nghe bạn nói cũng là điều rất quý giá, haha. Nên đọc kỹ bài báo của giáo sư phỏng vấn và hiểu rõ nghiên cứu của mình. Quan trọng nhất là hãy là chính mình, tin rằng bạn là chuyên gia trong lĩnh vực mình nói và trình bày ý tưởng một cách đầy đủ. Nếu có lúc không trả lời được câu hỏi thì cũng đừng lo, vì tôi nghĩ giáo sư đều thực sự quan tâm đến ngành này, bạn có thể coi đây là cơ hội thảo luận ý tưởng tiềm năng với họ. Bạn cần bảo vệ ý tưởng nhưng cũng cần cởi mở đón nhận góp ý và thách thức. Sau buổi phỏng vấn nhớ gửi thư cảm ơn tới từng giáo sư, bày tỏ bạn đã học được nhiều điều và xin cảm ơn họ. Sau khi trải qua quá trình xin học mới thấy có nhiều chuyện không thể kiểm soát được, nên chỉ cần làm tốt phần của mình còn lại cứ kiên nhẫn chờ đợi. Dù kết quả thế nào, mọi người hãy nhớ rằng học thuật chỉ là một phần của cuộc sống, thành công hay thất bại không thể định nghĩa bạn là ai, điều quan trọng nhất là vui vẻ và kiên trì làm điều mình yêu thích. Chúc mọi người may mắn!