Tiến sĩ Yanrui Daisy Ning sắp tới sẽ nhận việc làm Giáo sư tại Đại học Công nghệ Michigan, Hoa Kỳ. Giáo sư đang có 1–2 vị trí Tiến sĩ và 1 vị trí Sau tiến sĩ. Trọng tâm: Mô phỏng số dòng chảy chất lỏng trong môi trường xốp và cơ học địa chất, với các ứng dụng trong hệ thống năng lượng và lưu trữ ngầm. Đang tìm kiếm ứng viên có: - Có nền tảng về mô hình hóa hồ chứa, cơ học địa chất, thủy văn hoặc cảm biến sợi quang - Có kỹ năng lập trình tốt (Python, MATLAB, v.v.) Để ứng tuyển, hãy gửi CV của bạn qua email đến yning1@mtu.edu
**1. Hồ sơ cá nhân** * Đại học 211 ngành Kinh doanh trung – hạ lưu (không phải kế toán) GPA: 91/100 * Thạc sĩ Kinh doanh (không phải kế toán) GPA: 88/100 * GRE: 153+167+3 IELTS: 7 (các kỹ năng 6) * ACCA ứng viên chuẩn thành viên, từng làm RA toàn thời gian (ĐH Lingnan) * Kinh nghiệm làm việc gồm một thời gian tại công ty kiểm toán và một thời gian làm trong ngành khách sạn * Sở thích: khiêu vũ Latin, chơi kèn bassoon, sưu tập và đánh giá đồ gốm sứ (tại phỏng vấn, tất cả giảng viên đều hỏi tôi về đồ gốm sứ) **2. Kết quả ứng tuyển** * Nộp hồ sơ: 12 trường (toàn ngành kế toán), trải dài khắp châu Âu, châu Á và châu Mỹ * Từ chối: 8 trường Trên danh sách chờ: 1 * Nhận offer: 3 trường (Buffalo, WBS, FSFM) * Quyết định chọn FSFM **3. Vì sao chọn FSFM** Vì khí hậu không hợp nên loại Buffalo, tuy có tỷ lệ placement khá tốt và có anh chị đi CityU WBS vừa thay đổi hệ đào tạo từ 3 năm lên 5 năm, danh tiếng cần thời gian để xây dựng lại, dù là trường mơ ước trước đây nhưng tôi vẫn đành từ chối Ban đầu tôi chỉ trên danh sách chờ của FSFM, sau đó được nhận chính thức. Lý do chọn FSFM: * Tỷ lệ placement rất tốt, ngay năm trước có chị khóa trước được nhận vị trí tại Duke AP * Các hướng nghiên cứu của giáo sư tôi rất thích, tôi muốn làm nghiên cứu kế toán liên quan hành vi và các vấn đề về khí hậu * Môi trường hợp tác thoải mái, có thể cộng tác với bất kỳ giáo sư nào (không nhất thiết là người hướng dẫn chính) * Tôi thích cuộc sống đô thị, kiểu như trong phim Sex and the City của nhân vật Carrie **4. Chuẩn bị khi ứng tuyển** * Đạt điểm yêu cầu bài kiểm tra chuẩn hóa: tiếng Anh (mỗi chương trình yêu cầu khác nhau) GRE/GMAT (GRE trên 320, GMAT trên 700 trước khi thay đổi) * CV + SOP → tập trung vào kinh nghiệm nghiên cứu và động lực học tập. Hồ sơ này phải mang tính nghiên cứu chứ không phải kể chuyện thời thơ ấu hay những chuyện cá nhân khác * RA không bắt buộc, nhưng có kinh nghiệm nghiên cứu sẽ giúp bạn có nhiều điều để nói hơn * Công bố bài báo cũng không bắt buộc, nhưng nếu có được một số bài báo chất lượng thì sẽ là điểm cộng lớn * Mạng lưới quan hệ: Tôi không có kết nối quốc tế nên khía cạnh này còn hạn chế. Lưu ý là có kết nối tốt sẽ giúp bạn có cơ hội phỏng vấn tốt hơn! * Việc liên hệ trước (gọi là “tạo quan hệ” với giảng viên): Ngoài các chương trình không yêu cầu phải liên hệ trước, tôi khuyên nên tạo quan hệ. Năm ngoái tôi có tạo quan hệ với CUHK, năm nay với UCI FSFM cũng vậy. Điều này rất quan trọng vì tôi chuyển ngành, cần tạo cơ hội nổi bật cho bản thân. Tuy nhiên không cần quá để tâm đến phản hồi vì Buffalo nơi tôi tạo quan hệ thì giáo sư trả lời rất lạnh nhạt nhưng tôi vẫn được gọi phỏng vấn, còn Kentucky rất nhiệt tình mà đến giờ tôi vẫn chưa có phỏng vấn. **6. Trong quá trình ứng tuyển (nhận được phỏng vấn)** * Xem lại kỹ kinh nghiệm nghiên cứu, CV, SOP → chuẩn bị trả lời câu hỏi 3 lý do “why” và một số câu hỏi về dự án nghiên cứu * Thường xuyên luyện tập phỏng vấn thử, giữ trạng thái giao tiếp tốt * Hãy là chính mình, phỏng vấn về bản chất cũng là quá trình hai bên cùng lựa chọn **7. Sau khi ứng tuyển** * Liên hệ lại lần hai: Điều này rất quan trọng, vì cơ hội phỏng vấn tại Pittsburgh và UCI là do tôi chủ động liên hệ lại để tranh thủ. Có khoảng 70% offer nằm trong tay 30% ứng viên, vậy nên chắc chắn có trường sẽ hủy phỏng vấn thì hãy mạnh dạn hỏi, sẽ có cơ hội mở ra. **8. Tổng kết** Tôi rất hài lòng với kết quả này. Người giới thiệu cho tôi cũng nói rằng ngành quản lý tôi học ở đại học và thạc sĩ đều khá thiên về các môn biên giới, nên việc chuyển ngành ứng tuyển là một canh bạc. Nhưng tôi có quan điểm khác: bản chất quan trọng hơn hình thức, hướng nghiên cứu và kinh nghiệm của tôi đều liên quan đến quản trị doanh nghiệp, điều này mới là trọng yếu. Cuối cùng, xin chúc mọi người đều có kết quả ưng ý!
Vào tháng 4 năm nay, tôi kết thúc quá trình tìm việc với 90% không suôn sẻ và 10% cuối cùng có bước ngoặt bất ngờ. Đã lâu rồi tôi không xuất hiện trên mạng, năm nay lấy lại tài khoản, lên đây tiếp tục chia sẻ thông tin, hy vọng sẽ giúp ích cho mọi người. Đây không phải bài viết có cấu trúc rõ ràng, tôi viết theo cảm hứng từng lúc, mọi người cũng có thể thoải mái hỏi nhé. Trước hết, tôi xin giới thiệu một chút về bản thân: Tôi là nam sinh viên PhD ngành TO (Technology and Operations) tại Ross, đến từ Trung Quốc, chuyên ngành là behavioral operations — nghiên cứu hành vi con người và quá trình ra quyết định trong bối cảnh Quản lý Hoạt động (OM) thông qua các thí nghiệm phòng thí nghiệm. Năm nay, tôi hầu như chỉ ứng tuyển các trường ở Mỹ vì lý do gia đình (vợ tôi đang làm việc ở DC). Đến giờ, tôi cho rằng đây là một quyết định khá mạo hiểm, thị trường Mỹ không thật sự thân thiện với ứng viên người Châu Á, chưa kể hướng nghiên cứu của tôi khá gần bị loại bỏ khỏi xu hướng thực nghiệm. Nhân đây, nếu có bạn nào chọn hướng nghiên cứu và muốn ở lại Bắc Mỹ, hãy tránh xa mô hình hóa OM dựa trên lý thuyết trò chơi (game theoretical OM modeling). Dù bạn có công bố bao nhiêu bài báo, cơ hội ở lại các trường Mỹ tốt hầu như bằng không. Nhiều trường ở châu Á lại thích hướng này, các bạn muốn về châu Á có thể cân nhắc. Còn những hướng nào đang hot? Đó là nghiên cứu thực nghiệm (empirical) và những lĩnh vực liên quan trực tiếp đến dữ liệu/máy học. Nói chung, nếu bạn nghiên cứu về learning hay econometrics kiểu empirical thì khá ổn. Năm nay, hơn một nửa các trường tuyển dụng chỉ xem xét ứng viên làm về data, phần lớn do họ cần người dạy các khóa business analytics/AI. Về việc tôi ứng tuyển, tôi đã gửi hồ sơ hơn 50 trường, phỏng vấn khoảng 20, được gọi đi flyout 4 trường nhưng không nhận được offer nào. Nhìn lại thì có nhiều lý do, trong đó một điểm quan trọng là lựa chọn địa điểm. Khi tôi phỏng vấn trường miền Trung, trưởng khoa gần như tra xét lý lịch của tôi, hỏi thăm rõ ràng việc vợ tôi làm ở DC và rất khó di chuyển vào khu vực này, thông tin đó chắc chắn ảnh hưởng đến kết quả. Một điều không thể phủ nhận nữa là hướng nghiên cứu và tiến độ của tôi. Behavioral ops của tôi thuộc loại trung bình, không có điểm cộng lớn nhưng cũng liên quan đến data. Điều kéo lùi là tiến độ công bố bài báo. Tôi có 2 bài đã xuất bản (POMS và một tạp chí kinh tế) cùng 2 bài major (MS và MSOM). Nếu xét đến trước đây thì có lẽ không tệ, nhưng năm nay hầu hết các thí sinh đều có ít nhất một bài MS/MSOM/OR, nên tôi trông có phần yếu hơn. Thành thật mà nói, nếu không phải tôi học ở Ross và có thầy hướng dẫn tốt, rất có thể tôi còn không được gọi phỏng vấn. Việc được nhiều flyout là một điều may mắn rồi. Phần không suôn sẻ là chuyện học thuật. Từ tháng 9/2021 đến tháng 3/2022, tôi không kiếm được vị trí trợ lý giáo sư nào, áp lực rất lớn. Cuối cùng thì sao? Cảm ơn sự ủng hộ từ vợ tôi, cô ấy khích lệ tôi tích cực tìm kiếm con đường khác. Tôi đã chuẩn bị và phỏng vấn vào Amazon, và sẽ gia nhập đội Grocery Science của họ với vai trò nhà kinh tế học từ tháng 9 tới. Có lẽ đây chính là bước ngoặt sáng sủa. Công việc trong ngành này giúp tôi ở lại DC, văn phòng mới cách căn hộ mà vợ chồng tôi thuê chỉ 5 phút đi bộ (tôi mới nhận ra sau khi có offer). Theo các đồng nghiệp mới vào, giờ hành chính là 9h-5h, không làm việc cuối tuần, không bị pip, tự do khá nhiều, nghe có vẻ lý tưởng. Sau khi nhận offer, tôi đã trò chuyện với coordinator PhD của khoa, cô ấy đùa rằng chúc mừng, thu nhập của tôi còn cao hơn hầu hết các giáo sư ở đây. Thú vị là coordinator này sau khi được cấp tenure ở Ross đã quyết định sang Amazon làm việc một năm. Đội mà cô ấy tham gia do một cựu giáo sư TO của Ross lãnh đạo, người đã rời bỏ chế độ tenure năm 2016 để đến Amazon và giờ đang giữ vị trí cấp cao. Đây cũng coi như một vòng tròn khép lại. Dù sao thì, nếu có bạn quan tâm về ngành công nghiệp, tôi có thể viết tiếp. Không biết mọi người muốn nghe thêm về thông tin thị trường việc làm học thuật, hay muốn biết cách chuyển ngành từ học thuật sang công nghiệp hơn? Hãy để lại bình luận để tôi quyết định định hướng bài viết tiếp theo.
Mùa tuyển sinh mình đã học được rất nhiều từ diễn đàn, thu thập được nhiều thông tin quý giá, nhận được sự chỉ dẫn từ các anh chị đi trước và sự động viên của mọi người. Vì vậy giờ mình chia sẻ thông tin ứng tuyển của bản thân để đền đáp cho diễn đàn. **Phần 1: Những suy nghĩ vụn vặt về quá trình ứng tuyển** Mình sẽ liệt kê một số cảm nhận, nghĩ đến đâu nói đến đó: 1. Mình không phải là một ứng viên có nền tảng mạnh, có thể gọi là ứng viên không điển hình.\ Mình là học thạc sĩ một năm, không kinh nghiệm làm việc, không khoảng trống trong học tập, không có mối quan hệ ở Bắc Mỹ, điểm chuẩn của mình chỉ vừa đủ. Nhưng điểm mạnh là có hiểu biết nhất định về nghiên cứu, đã chủ trì/tham gia dự án nghiên cứu, kỹ năng phần mềm thống kê/lập trình cũng ổn.\ Mình đã đọc khá nhiều tài liệu về các lĩnh vực kế toán, không thể nói là hiểu sâu sắc lắm vì chưa qua đào tạo hệ thống, nhưng nắm được các xu hướng chính, còn có thể nói về những bài báo mình thích và hiểu rõ trong những lĩnh vực nhỏ mà mình quan tâm.\ Mình gần như không tìm được tài liệu công khai nào của các ứng viên có nền tảng giống mình, nên toàn dựa vào tài liệu có sẵn trên diễn đàn mà mò mẫm. Trước khi ứng tuyển mình nghĩ có sách để đọc là đã may mắn rồi. Nhưng khi nhận được lời mời phỏng vấn, mình nghĩ dù không hoàn hảo, nhưng mình có thể tận dụng tối đa những gì mình đang có để chơi tốt trò chơi ứng tuyển này. 2. Cảm nhận của mình về buổi phỏng vấn không liên quan rõ đến kết quả cuối cùng.\ Có những chương trình mình thấy tín hiệu tích cực khi phỏng vấn, cảm thấy đề tài nghiên cứu rất phù hợp, nhưng sau phỏng vấn thì bị từ chối ngay.\ Cũng có chương trình mình cảm thấy phỏng vấn không tốt (ngày hôm đó trạng thái không tỉnh táo, đầu óc không linh hoạt, phỏng vấn xong mình mệt đến mức nằm nghỉ cả đêm), nhưng cuối cùng vẫn nhận được thư mời. 3. Không có mối quan hệ không có nghĩa là không có cơ hội được gọi phỏng vấn một số chương trình. Mình nghĩ trước khi bắt đầu ứng tuyển mình đã đánh giá thấp vai trò kinh nghiệm nghiên cứu của mình và đánh giá quá cao ảnh hưởng tiêu cực của việc không có mối quan hệ. 4. Qua phỏng vấn mình cảm nhận rõ rệt bầu không khí ở mỗi trường rất khác nhau. Việc chọn một trường có bầu không khí bản thân thấy phù hợp rất quan trọng. **Phần 2: Tổng kết phỏng vấn** Các trường được sắp xếp theo thứ tự thời gian họ liên hệ lần đầu với mình. Định dạng thời gian: Thời gian phỏng vấn (Thời gian nhận thư mời). Đại học Arkansas * Vòng 1: 12.12.2022 (07.12.2022), 30 phút, với 4 giáo sư * Vòng 2: Thăm quan campus 26-27.01.2023 (16.12.2022), 2 ngày, gặp giáo sư và sinh viên hiện tại * Tình trạng: Đã có quyết định (01.02.2023) * Chương trình 4 năm. * Tất cả giáo sư mình tiếp xúc đều rất tốt, rất muốn hướng dẫn sinh viên làm nghiên cứu, hầu hết các cựu sinh viên đều có bài báo đồng tác giả với giáo sư. * Câu hỏi phỏng vấn tương đối thông thường. Đại học Connecticut * Vòng 1: 12.01.2023 (31.12.2022), 20 phút, với 2 giáo sư * Vòng 2: Gặp trực tuyến 31.01-02.02.2023 (21.01.2023), với 3 giáo sư và sinh viên hiện tại * Tình trạng: Chưa có phản hồi * Tổng thể cảm giác các giáo sư khá nghiêm túc (so với các trường mình phỏng vấn khác). * Câu hỏi phỏng vấn tương đối thông thường, ngoài các câu hỏi bắt buộc còn hỏi: * Tại sao không đi làm mà chọn học tiến sĩ? * Đóng góp của bạn trong mỗi dự án nghiên cứu là gì? * Bạn nghĩ ra ý tưởng nghiên cứu như thế nào? Đại học West Virginia * Vòng 1: 12.01.2023 (03.01.2023) * Tình trạng: Đã có quyết định (02.02.2023) * Bầu không khí thoải mái, cảm giác các giáo sư rất hỗ trợ, dễ gần. Đại học Utah * Vòng 1: 13.01.2023 (04.01.2023), với 3 giáo sư * Tình trạng: Đã có quyết định (27.01.2023) * Có 14 người phỏng vấn. Họ dự định tuyển 3-4 người trong năm nay. Đại học Temple * Vòng 1: 20.01.2023 (15.01.2023), với 1 giáo sư, 60 phút * Vòng 2: 23.01.2023 (23.01.2023), với 1 giáo sư, 55 phút * Tình trạng: Chưa có phản hồi Đại học Oregon * Vòng 1: 31.01.2023 (19.01.2023), với 1 giáo sư * Vòng 2: 08.02.2023 (03.02.2023), với 1 giáo sư * Tình trạng: Đã có quyết định (22.02.2023) * Họ dự định tuyển 2 người trong năm nay. * Các sinh viên tốt nghiệp gần đây có việc làm tốt. Có vẻ chương trình mới thay giám đốc, tăng trợ cấp, giảm khối lượng giảng dạy, hỗ trợ sinh viên tiến sĩ tốt hơn. Đại học Maryland * Phỏng vấn ghi hình một chiều: 25.01.2023 (21.01.2023) * Vòng 1: 13.02.2023 (08.02.2023), 1 giáo sư * Vòng 2: Không có (25.02.2023) * Tình trạng: Rút hồ sơ * Có 9 người trong vòng 1. Họ dự định tuyển 2 người. Đại học Arizona * Vòng 1: 24.01.2023 (23.01.2023) * Vòng 2: 07.02.2023 (30.01.2023) * Tình trạng: Đã có quyết định (23.02.2023) * Họ dự định tuyển 3 người, có khả năng nhỏ tuyển người thứ 4. Trường Kinh doanh Rutgers * Vòng 1: Không có (23.01.2023) * Tình trạng: Rút hồ sơ * Có vẻ như không có học bổng hoặc số học bổng rất ít. * Mình không rõ chi tiết vì không tham gia phỏng vấn hỏi giáo sư. * Mình nghĩ làm không có học bổng sẽ rất vất vả nên đã rút lui. Bocconi * Vòng 1: 31.01.2023 (26.01.2023), 30 phút, với 2 giáo sư * Tình trạng: Đã có quyết định (10.02.2023) * Họ dự định tuyển 3 người. CUNY Baruch * Vòng 1: 06.02.2023 (26.01.2023) * Tình trạng: Đã có quyết định (03.03.2023) UIC * Vòng 1: 03.02.2023 (01.02.2023) * Vòng 2: Không có (07.02.2023) * Tình trạng: Rút hồ sơ * Đây là chương trình mới, khóa đầu tiên năm nay mới năm thứ 5 nên họ chưa có thông tin về tỷ lệ xin việc. Đại học Houston * Vòng 1: Không có (02.02.2023) * Tình trạng: Rút hồ sơ Đại học Georgia State * Vòng 1: Không có (20.02.2023) * Tình trạng: Rút hồ sơ * Bạn mình nói sinh viên GSU có thể đi học tại Emory/GaTech?
Tôi nghĩ việc tôi vượt qua được chắc chắn có một phần may mắn hoặc yếu tố thiên vị người sống sót. Nhưng khi nhìn lại con đường nộp hồ sơ hỗn độn của mình, tôi hy vọng có thể chia sẻ cho mọi người một vài bài học kinh nghiệm. **Bối cảnh:** Tốt nghiệp trường 985 ngành kinh tế + toán; Thạc sĩ mới hai năm (trường toán) với nền tảng trung bình. Nhận offer ngành Kế toán tại NUS và toán tại NTU (phỏng vấn miệng). Danh sách chờ ISOM tại HEC (mơ ước chưa thành). Bị từ chối ở HKUST, HKU, INSEAD, IS tại NUS. (Còn có lời mời phỏng vấn IORA tại NUS nhưng chưa tham gia, có thể đã từ chối.) Vì lý do an toàn, tôi không nộp hồ sơ vào các trường Bắc Mỹ, chủ yếu tập trung ở Hồng Kông và Singapore. **Suy ngẫm** 1. Việc chọn trường của tôi khá thất bại, tôi chỉ nộp chưa đến 10 chương trình. Thành thật mà nói, lúc đó tôi cảm thấy mình bị rối trí. Tôi liệt kê các trường ngoài Bắc Mỹ mà tôi đánh giá rất tốt, tổng cộng khoảng 20 trường. 2. Các trường ở Hồng Kông: HKUST, CUHK, HKU, CityU (khoa rất năng động và xuất sắc, tôi nghĩ ngang ngửa với ba trường đầu), PolyU. 3. Các trường ở Singapore: NUS, NTU, SMU (chỗ làm sau tốt, chất lượng chương trình cao). 4. Ở châu Âu: INSEAD, LBS, LSE, RSM, Tilburg, HEC, Bocconi, UZH, ESSEC, SFI, IE, IESE. 5. Ở Canada: UT, UBC, Macgil, HEC. 6. Ở Úc: Đại học Melbourne, ANU. Tôi thấy nhiều người chỉ muốn nộp vào các trường ở Hồng Kông hoặc Singapore. Tôi nghĩ đây là quyết định rủi ro rất lớn. Có thể tôi chỉ là trường hợp ngoại lệ. Tôi nộp ít như vậy vì cố vấn của tôi muốn tôi ở lại NTU, nên tôi khá tự do làm theo ý mình. Nhưng tôi vẫn cảm thấy rất thất vọng và hụt hẫng khi thấy người khác nhận được offer, tiếc rằng mình không nộp thêm nhiều trường khác. Một cách rất thẳng thắn, tôi nghĩ nếu bạn chỉ quá hạn chế lựa chọn địa điểm, có thể động lực học PhD chưa đủ mạnh mẽ. Tôi từng rất muốn vào HEC, tôi nằm trên giường suy nghĩ, dù đó có ở sao Hỏa thì tôi cũng đi! Việc nộp hồ sơ vào các trường tại Hồng Kông mới thật sự là rất cạnh tranh. Đặc biệt ở Hồng Kông, nhiều sinh viên xuất sắc sẵn sàng làm trợ lý nghiên cứu (RA) một năm để xin PhD, NUS cũng có trợ lý nghiên cứu toàn thời gian. Vì thế, vị trí có hạn và cạnh tranh rất khốc liệt. Tôi không khuyên bạn chỉ nộp hồ sơ ở HK/SG. 1. Tôi hoàn toàn không biết mình muốn học PhD về lĩnh vực nào. Tôi rất thất bại và chán nản về điều này. Tôi đã nộp và phỏng vấn các ngành Tài chính, Kế toán, Hoạch định vận hành (OR), Hệ thống thông tin quản lý (MIS), Khoa học quyết định và Toán học. Nhiều người nghe tôi chọn trường đều thấy khó tin. Tôi thậm chí đã viết hai bản đề xuất nghiên cứu. Tôi cảm thấy trong điểm này tôi hoàn toàn thất bại. Tôi chỉ có thể mường tượng sơ qua mình muốn làm gì, rồi lướt qua trang cá nhân của các giáo sư để quyết định nộp ngành nào. Một mặt, nền tảng và sở thích nghiên cứu của tôi rất đa dạng và tổng hợp. Mặt khác, tôi còn khá trẻ con, không biết mình thật sự phù hợp với gì. Tôi hy vọng khi học PhD mình sẽ tập trung nhiều hơn. Nếu nói lý do học PhD, tôi nghĩ là vì tôi có sự kiên định nội tâm, khao khát trí tuệ và muốn đóng góp vào lĩnh vực mình quan tâm. 2. Nhân tiện nói một chút về phỏng vấn. Tôi từng phạm một sai lầm lớn là phỏng vấn quá kỹ thuật. Thường thì nếu bạn được phỏng vấn tức là background đã qua mức chuẩn rồi, trong phỏng vấn trường thường quan tâm nhất đến ba điều: 1. Khả năng nghiên cứu qua kinh nghiệm nghiên cứu của bạn, sự hiểu biết về các vấn đề trong lĩnh vực, khoảng trống kiến thức và các phương pháp kinh điển. Đặc biệt chú ý không nhầm lẫn các khái niệm và nhấn mạnh vì sao chọn chủ đề nghiên cứu quan trọng hơn việc khoe kỹ thuật. Một chị đi trước từng cho tôi lời khuyên rất hay là nên chuẩn bị phiên bản trình bày kinh nghiệm nghiên cứu dài 1, 3 và 5 phút, để dễ dàng vận dụng. 2. Cách bạn hợp tác với giáo sư, đóng góp độc lập của bạn là gì. Thay vì khô khan nói "tôi đã làm gì," có thể kể cách công việc được tiến hành từng bước một một cách chân thành, ví dụ bước nào làm ra kết quả gì, bạn nhận lời khuyên gì, rồi quyết định chỉnh sửa ra sao. 3. Động lực chọn trường. Nếu bạn có động lực mạnh mẽ, cứ thẳng thắn nói ra “Nếu được offer tôi sẽ nhận,” vì trường rất coi trọng điều này. **Kế hoạch và thời gian biểu** Mùa hè 1. Ôn lại TOEFL + GRE. Vì thiếu hai chứng chỉ này thì nộp hồ sơ rất khó, mục tiêu là đạt đủ điểm chuẩn. 2. Thử đăng ký học trường hè HK, chủ yếu để hiểu yêu cầu nộp hồ sơ. Lợi ích là có thể trò chuyện với giáo sư ở HK, làm quen với hướng nghiên cứu của họ. Nhưng thường trường hè HK sẽ ưu tiên sinh viên nổi bật, còn tôi thì chỉ trải nghiệm thôi. 3. Tìm hiểu thông tin trên diễn đàn chasedream. Tháng 8 đến Singapore 1. Chuẩn bị CV, luôn cập nhật và chỉnh sửa. 2. Liên hệ giáo sư (networking). Thực ra hiệu quả của việc này ở trường kinh doanh còn tranh cãi, tôi nghĩ nó không ảnh hưởng nhiều đến việc nhận hay không. Tôi chủ yếu làm để luyện cách trò chuyện với giáo sư và giảm bớt căng thẳng khi phỏng vấn. 3. Theo dõi cơ hội RA. Tôi đã thử khoảng 2-3 lần làm trợ lý nghiên cứu, cảm nhận mỗi giáo sư có kỳ vọng khác nhau, nếu không hợp thì thôi, tìm tiếp. Tôi từng làm RA trong trường nhưng không suôn sẻ, làm được một thời gian thì nghỉ. Sau đó tôi làm công việc thu thập dữ liệu ở CEIBS trong 3 tháng, làm cũng bình thường. Rồi cùng giáo sư của tôi bắt đầu công trình mà chúng tôi thấy rất thú vị. Tôi nghĩ tìm RA cũng cần may mắn, có thể hỏi anh chị khóa trước trong khoa, đồng thời luôn lưu CV mới nhất trên WeChat hoặc máy tính rất hữu ích. Học kỳ đầu 1. Tham gia nghe lỏm seminar PhD về tài chính doanh nghiệp. Tôi theo dõi lịch học, rồi rất bạo gan đi nghe. Lúc đầu bị từ chối, hơi ngại, nhưng giáo sư rất dễ thương, sau đồng ý cho tham gia. Tôi không nghĩ việc này giúp gì nhiều cho việc xin học, nhưng có thể trò chuyện với sinh viên PhD và giáo sư, hiểu trình độ học viên PhD, hướng nghiên cứu của khoa và cách suy nghĩ phản biện về bài báo. Tôi cảm nhận rõ sự khác biệt của mình so với các bạn PhD, đó cũng là động lực lớn. Qua thời gian tôi đã có thể giả vờ nghe tập trung trong seminar mà không còn hoảng loạn như thỏ con nữa. 2. Tiếp tục làm RA. 3. Cố gắng lấy điểm tốt. Đơn xin nhập học chỉ tính điểm học kỳ đầu, không những phải giữ GPA cao mà còn học thêm những môn bổ trợ. 4. Chọn trường + chương trình + giáo sư giới thiệu + viết bài luận cá nhân (PS). Tôi chia trường ra làm ba nhóm, hạn nộp 01/12, 15/12 và 31/12. 5. Đọc tài liệu nghiên cứu. Tôi nghĩ nhiều người trong mùa xin học thường bỏ qua đọc tài liệu. Chúng ta quan tâm nhiều đến lợi nhuận ngắn hạn mà không muốn đầu tư thời gian đọc tài liệu học thuật. Nhưng nhìn lại mùa nộp hồ sơ, việc tôi đọc nhiều bài báo quản trị liên quan mạng xã hội rất có ích. Dù vậy khi đi phỏng vấn tôi vẫn tiếc vì đọc chưa đủ sâu. Tôi cũng quen được nhiều bạn qua việc đọc tài liệu, rất vui. 6. Xác định hướng nghiên cứu và sở thích. Phần này khó nói ngắn gọn, thật lòng tôi cũng làm chưa tốt. Tôi chia sẻ một số điểm tôi cân nhắc: a. Kết hợp kinh nghiệm cá nhân (kinh nghiệm nghiên cứu và công việc thực tế trên CV). b. Thể hiện kỹ năng, ví dụ tôi thấy mình làm tốt phần kỹ thuật nên muốn tập trung vào dữ liệu dạng văn bản, nhấn mạnh điểm mạnh về NLP. Tôi cũng nhìn lại những trải nghiệm RA thành công và thất bại để hiểu điểm mạnh và điểm yếu của mình. c. Liên hệ với các xu hướng nóng (ví dụ fintech gần đây rất được chú ý). 7. Dành thời gian nghỉ ngơi. 8. Trò chuyện và tư vấn với các bạn PhD trên Xiaohongshu. Tôi không quảng cáo đâu, chỉ chia sẻ là nếu có thể tìm một bạn PhD giúp chỉnh CV/PS thì đáng tin cậy hơn trung gian rất nhiều. Tất nhiên trả công cho công sức và thời gian của họ. Cân bằng giữa học và nghỉ ngơi. Học kỳ hai 1. Chuẩn bị phỏng vấn. Có nhiều cách để chuẩn bị phỏng vấn. Mẹo dành cho ai thấy chưa tự tin về trôi chảy ngôn ngữ, có thể dùng chức năng phát âm trong từ điển Eudic để luyện theo. Nếu cảm thấy vốn từ hạn chế có thể hỏi ChatGPT. 2. Mỗi sáng thức dậy không thấy có phỏng vấn hoặc offer thì dành 3 phút tưởng niệm. Buổi tối lướt Xiaohongshu/Facebook gặp người khác nhận offer thì mất ngủ 3 tiếng. Tôi rất công bằng khi ganh tị với mọi người đã thành công. 3. Tiếc vì thể hiện kém khi phỏng vấn và không nộp nhiều trường hơn. 4. Theo dõi trường chờ (waitlist) khi nào có offer. 5. Tiếp tục làm dự án hiện tại. 6. Rơi vào trạng thái cảm xúc không tốt nên bỏ bê việc học. **Chia sẻ tài nguyên** 1. WRDA (khoa Kinh doanh Wharton) về khóa học Kế toán kinh doanh. Công cụ học tập lớp học của WRDS được thiết kế riêng cho giảng viên giảng dạy tài chính và kinh doanh. www.wharton.upenn.edu/pages/classroom/ 2. Giáo trình kế toán của Duke. 3. Tham khảo SOP / CV. 4. Bài viết hay chia sẻ lộ trình nộp đơn học tiến sĩ chuyên ngành kế toán. https://drive.google.com/drive/folders/1KTgKAlMHdOuKOAidFAwM9WD9bQmCmIZv?usp=share_link
Chặng đường xin học tiến sĩ dài lâu của tôi cuối cùng đã chính thức khép lại. Từ lúc nộp đơn đầu tiên đến khi quyết định chọn trường chỉ mất dưới ba tháng. Tuy nhiên, sự lo lắng, nghi ngờ bản thân và cảm giác bấp bênh kéo dài ít nhất gấp mười lần so với thời gian thực hiện. Vì thế, tôi quyết định lưu lại một vài trải nghiệm và dành hai tuần để viết bản tóm tắt khá lộn xộn này. Hy vọng nó sẽ hữu ích cho những ai đang theo đuổi con đường này. ### 1. Thông Tin Cá Nhân Nền tảng của tôi khá bình thường: tôi tốt nghiệp đại học nhóm 985 chuyên ngành quản lý tài chính với điểm GPA 3.7/4 (bao gồm cả kinh nghiệm trao đổi và nghiên cứu hè), hoàn thành chương trình thạc sĩ kinh tế một năm với GPA 3.8/4, chỉ vừa đủ yêu cầu ngoại ngữ và đạt 155+170 điểm GRE. Tôi có một vài kinh nghiệm trợ lý nghiên cứu (RA) và nghiên cứu, nhưng không sâu sắc. Tôi không rõ sức mạnh thư giới thiệu như thế nào, nhưng các giáo sư từng nhận xét tích cực về người giới thiệu của tôi trong các cuộc phỏng vấn. Ba người giới thiệu chính đều giám sát luận văn của tôi, mặc dù không ai trong số họ là giáo sư kế toán (tức là tôi cơ bản gần như không có mối quan hệ trong lĩnh vực kế toán). Ý tưởng đề xuất nghiên cứu (RP) của tôi được phát triển từ bài luận cuối cùng trong chương trình thạc sĩ (có thể nói là khá sáng tạo). Sau khi hoàn thành, tôi xin góp ý từ vài sinh viên tiến sĩ hiện tại, nhưng không chỉnh sửa nhiều—cơ bản nộp đúng bản gốc để kịp hạn cuối. Tôi không có bài báo khoa học, và ngoài những điểm đã đề cập, thực sự không có gì đáng kể khác. Thành thật mà nói, tôi cảm thấy nền tảng của mình không được điển hình vì hầu hết những kinh nghiệm tôi từng đọc đều đến từ bạn bè có bằng thạc sĩ hàng đầu ở trong nước hoặc Mỹ. Tôi thấy những câu chuyện đó không thực sự phù hợp với mình, đó cũng là lý do tôi quyết định viết bản tóm tắt này, để làm tài liệu tham khảo cho người có hoàn cảnh tương tự. ### 2. Kết Quả Ứng Tuyển Tôi đã nộp hồ sơ vào 28 trường trên toàn thế giới, tất cả đều là chương trình tiến sĩ kế toán. **Phỏng vấn**: PolyU, ESSEC, UTD, Bocconi, FSFM, UBC, HKUST, Alberta, IESE, LingnanU, SMU, NTU, Temple (vòng 1), Mannheim (vòng 1)\ **Nhận học bổng**: PolyU, FSFM, HKUST, Alberta, IESE, SMU, NTU, Bocconi\ **Danh sách chờ**: ESSEC, UTD, UBC\ **Bị từ chối (không phỏng vấn)**: INSEAD, UW, NHH, SSE\ Một số trường vẫn chưa có phản hồi. Kinh nghiệm phỏng vấn tham khảo tại: <https://forum.chasedream.com/thread-1391381-1-2.html> Ban đầu, tâm lý tôi như người mới rụt rè, sẵn sàng đi bất cứ đâu nếu được nhận. Vì thế, tôi đăng ký rất nhiều trường trên thế giới mà không có chiến lược rõ ràng. Giờ nghĩ lại, điều đó hoàn toàn không cần thiết. Tổng thể, tôi hơi tiếc nuối nhưng cũng khá ngạc nhiên khi kết quả cuối cùng vượt ngoài mong đợi (sẽ nói rõ hơn ở phần sau). ### 3. Lựa Chọn Trường, Định Vị và Liên Hệ Giáo Sư Theo tôi, chỉ tại Bắc Mỹ mới cần phương pháp khách quan để chọn trường. Ở các khu vực khác, phần lớn dựa vào sở thích vị trí. Vì số trường ở Hồng Kông và Singapore ít, và các chương trình châu Âu theo mô hình trường kinh doanh Mỹ cũng không nhiều. Lý do tôi đăng ký rộng rãi là vì không dám nộp nhiều trường Mỹ do thiếu tự tin về nền tảng. Ngoài việc không có thư giới thiệu kế toán, điểm ngoại ngữ (đặc biệt kỹ năng nói) tương đối thấp, nên chỉ nộp vài trường Mỹ mang tính biểu tượng, không trải đều theo tầng lớp khác nhau. Đây là một điều tiếc nuối vì nếu dám dấn thân hơn, có thể kết quả sẽ tốt hơn. Về định vị, tôi xác định trước giới hạn trên và dưới. Giới hạn dưới đơn giản: hãy hỏi bản thân, "Nếu chỉ nhận được học bổng ở trường này, tôi có đồng ý không?" Đừng phí thời gian nộp vào trường bạn không muốn chỉ để "chơi an toàn"—thực ra không hề có trường an toàn tuyệt đối cho tiến sĩ. Giới hạn trên, hay "trường mơ ước", dựa trên vị trí tốt nhất của lớp thạc sĩ bạn đang học. Riêng tôi lấy vị trí tốt nhất của bạn bè cùng khóa làm chuẩn. Tất nhiên, bạn có thể điều chỉnh theo nền tảng và đánh giá bản thân. Khi đã xác định phạm vi, chiến lược tối ưu là nộp nhiều trường ngay dưới tầm mơ ước nhất có thể. Đây là điểm tôi sai vì nộp nhiều trường ở nhóm dưới hơn mức cần thiết. Về việc có nên liên hệ giáo sư (gọi là "套瓷") hay không: các trường kinh doanh Mỹ thường tuyển theo hội đồng, nhưng một số trường châu Âu và Canada yêu cầu liệt kê giáo sư tiềm năng trong hồ sơ. Tôi khá bối rối chuyện này. Vì không muốn tăng gánh nặng, tôi gần như không liên hệ ai. Trường duy nhất tôi tiếp xúc là McGill, vì FAQ họ khuyên nên liên hệ giảng viên trước khi nộp đơn. Tôi gửi email cho một giáo sư quan tâm, ông ấy trả lời nhanh nhưng báo có kỳ nghỉ nghiên cứu năm tới nên không nhận sinh viên mới. Vì không có giáo sư nào khác mình thích, tôi quyết định không nộp đơn. Sau này nghe nói một số bạn không liên lạc giáo sư vẫn được phỏng vấn, nên dường như thật sự không nhất thiết. Với những trường yêu cầu liệt kê giáo sư trên hệ thống, thực tế không ảnh hưởng nhiều. Tôi được phỏng vấn ở các trường đó, nhưng người phỏng vấn không phải ai trong danh sách tôi đưa. Kinh nghiệm rút ra: nếu website trường nói không cần liên hệ giáo sư thì đúng là thế. Trường châu Âu theo cấu trúc Mỹ cũng vậy. Với chương trình cần đề xuất nghiên cứu (RP), cũng không bắt buộc liên hệ giáo sư. Tóm lại, hầu hết chương trình kế toán không yêu cầu điều này, chỉ khi bạn muốn làm việc với ai đó cụ thể mới nên liên hệ. ### 4. Chuẩn Bị Hồ Sơ (PS, RP, WS) CV không có gì đặc biệt. Nội dung và định dạng thường tương tự nhau, nếu không chắc bạn có thể tham khảo CV của sinh viên tiến sĩ hiện tại trường bạn nộp. Về personal statement (PS), tôi thấy có hai cách cơ bản. Cách một là nói về động lực—giải thích nguồn gốc hứng thú và quá trình chuẩn bị cho tiến sĩ kế toán. Cách hai tập trung vào sở thích nghiên cứu—nếu bạn có câu hỏi nghiên cứu rõ ràng, hãy trình bày chi tiết, giới thiệu những gì đã làm, học được và dự định khám phá trong tiến sĩ. Vì tôi không có sở thích nghiên cứu cụ thể khi đó nên chọn cách một. Dù theo cách nào, điểm mấu chốt là mọi nội dung phải được kết nối bằng một câu chuyện liền mạch, thể hiện động lực, đam mê và phù hợp với chương trình. Tránh liệt kê rời rạc các trải nghiệm không liên quan. Tôi khuyên nên để nhiều người đọc bản thảo PS và góp ý. Mỗi người nhìn nhận khác nhau, phong cách cũng khác biệt. Lắng nghe đa chiều và chọn lọc chỉnh sửa giúp bạn thể hiện tốt điểm riêng. Về đề xuất nghiên cứu (RP), tôi làm khá qua loa, gấp gáp hoàn thành trước hạn hai tuần. Vì vậy khó có lời khuyên sâu sắc. Tuy nhiên có hai điểm cần nhớ: 1) Mục đích chính của RP là thể hiện tiềm năng nghiên cứu và kỹ năng viết, không có khả năng nâng tầm hồ sơ nhiều. 2) Chất lượng hơn số lượng—viết kỹ, có thể chịu được thẩm tra vì RP thường là trọng tâm phỏng vấn. Khi viết, tưởng tượng các câu hỏi có thể bị hỏi, nếu không trả lời được thì bỏ hoặc thành thật nói chưa khám phá. Về writing samples (WS), tôi không chuẩn bị gì đặc biệt. Chỉ dùng luận văn thạc sĩ, chỉ có vài trường yêu cầu. ### 5. Phỏng Vấn Mỗi người sẽ có cách chuẩn bị riêng phù hợp bản thân. Nhiều người đề xuất thực hành phỏng vấn giả với bạn bè, tôi thấy cách này làm tăng lo lắng. Vì vậy tôi chuẩn bị một mình. Xét theo số học bổng nhận được, có vẻ tôi làm phỏng vấn khá tốt. Quan trọng nhất là chọn cách chuẩn bị khiến bạn thoải mái. Tôi rất hồi hộp mấy buổi đầu, sau đó dần quen. Câu hỏi thường rất khó đoán, nên chỉ cần hiểu rõ kinh nghiệm và thành thật trả lời là ổn. Đến phỏng vấn thứ tư, tôi mới cảm thấy tự tin. Ba lần đầu như tập dượt đắt giá. Hai trong ba lần nhận danh sách chờ đến từ những buổi phỏng vấn đầu tiên (không rõ tại sao). Trước phỏng vấn, tôi xem lại câu hỏi phổ biến từ kinh nghiệm người khác, viết câu trả lời của mình. Nên bắt đầu sớm, ngay sau khi nộp hồ sơ, đừng đợi đến khi có lời mời phỏng vấn mới chuẩn bị. Câu hỏi thường xoay quanh ba nhóm: kinh nghiệm và sở thích nghiên cứu, động lực, và câu hỏi về trường/chương trình. Hai nhóm đầu quan trọng hơn, vì bạn có thể bị hỏi sâu vào chi tiết. Cần nắm rõ kinh nghiệm nghiên cứu và trình bày động lực rõ ràng (dù bạn có động lực thật hay không, cũng nên tạo ra câu chuyện hợp lý dựa trên trải nghiệm của mình). Trả lời tốt những câu này thể hiện bạn chuẩn bị sẵn sàng cho chương trình. Câu "tại sao lại chọn trường này" thì khó trả lời vì dù bạn nói gì cũng bị phản biện: "Chương trình khác cũng có mà sao không chọn?" Tôi thấy khó nổi bật đặc điểm riêng của từng trường. Chiến lược tôi dùng là trả lời theo góc độ sở thích nghiên cứu kết hợp với vài sở thích cá nhân, dù không chắc đây là cách hay nhất. Sau mỗi phỏng vấn, tôi điều chỉnh danh sách câu hỏi và cải thiện câu trả lời cho những phần chưa ổn. Tôi không viết câu trả lời chi tiết cho tất cả câu hỏi vì danh sách quá dài và tôi không phải người quá tỉ mỉ—viết hết chi tiết chỉ làm chậm quá trình. Thay vào đó, tôi xây dựng khung logic cho từng loại câu hỏi (ví dụ câu hỏi liên quan nghiên cứu theo một cấu trúc nhất quán) và ghi chú điểm chính cần đề cập. Phần còn lại sẽ ứng biến trong phỏng vấn. Nếu bạn thích viết câu trả lời đầy đủ, nên luyện nhiều lần để nghe tự nhiên, vì trả lời như đọc thuộc sẽ gây phản cảm. ### 6. Lựa Chọn Học Bổng Khi bắt đầu nhận học bổng, bước tiếp theo là quá trình ra quyết định "vui mừng" (cũng đầy đau đớn). Hầu hết trường Mỹ cho tới hạn 15 tháng 4, còn các khu vực khác thường yêu cầu trả lời trong 1-2 tuần sau khi nhận. Vì lịch trình khác nhau, bạn cần quyết định dựa vào tình hình và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Tuy nhiên, tôi khuyên bạn nên chủ động liên hệ các trường chưa phản hồi trước khi quyết định cuối cùng. Sau khi nhận được học bổng khiến tôi hài lòng đầu tiên, tôi gửi mail tới tất cả trường đang chờ phản hồi. Có nhiều tranh luận về việc nên hay không nên thúc ép cập nhật, nhưng kinh nghiệm tôi cho thấy tác động tích cực nhiều hơn. Chủ động cho thấy bạn thực sự quan tâm, thậm chí giúp tôi có thêm vài cơ hội phỏng vấn. Tất nhiên đôi khi bạn sẽ nhận từ chối hoặc thông báo chưa có quyết định rút khỏi danh sách chờ. Nhưng biết sớm sẽ giúp bạn yên tâm—thất bại trong "món vé số" là chuyện bình thường. Vì tôi nộp nhiều trường ở nhiều quốc gia khác nhau, yếu tố phi học thuật đóng vai trò quan trọng trong quyết định (giả sử chất lượng học thuật gần nhau). Tôi thừa nhận đã đắn đo nhiều lần vì các chương trình đều xuất sắc, mỗi lựa chọn mở ra một con đường tương lai khác trong 5 năm tới. Điều tôi rút ra lớn nhất là, mặc dù bạn có thể nhận lời khuyên khách quan về học thuật từ nguồn công khai hoặc người khác, các yếu tố phi học thuật như thời tiết, chi phí sinh hoạt, an toàn và thành phố đều mang tính chủ quan và bạn phải tự đánh giá. Những yếu tố này tuy có vẻ nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống. Quan trọng phải nghiên cứu kỹ. Ngẫm lại tôi thấy mình không để ý đủ khi chọn trường. Lâu nay tư tưởng là "đi đâu chấp nhận mình" mà không tính kỹ lựa chọn. Trong vài ngày quyết định, tôi như phải nhìn lại hơn 20 năm cuộc đời. Với tôi, vị trí và khí hậu rất quan trọng. Tôi tin rằng việc tận hưởng môi trường sống trong suốt cuộc hành trình tiến sĩ là cần thiết. Tôi rất ghét mùa đông dài, tối, thích khí hậu ấm áp, ẩm và tiện nghi thành thị. Điều này cơ bản loại bỏ nhiều trường châu Âu và Canada khỏi hàng đầu (cộng thêm tôi không nhận được học bổng đủ tốt để vượt qua sở thích cá nhân). Khi quyết định rồi, cố gắng đừng suy nghĩ quá nhiều. Con đường phía trước dài và nhiều bất trắc. Chỉ nên tập trung vào kiểm soát những gì mình có thể và tận dụng tốt nhất. Khi từ chối học bổng, tôi luôn viết thư dài bày tỏ lòng biết ơn chân thành. Thật tiếc khi phải làm vậy với những trường xuất sắc. Mỗi chương trình tôi nhận học bổng đều rất tốt, đáng tiếc không thể chọn song song. Tôi cũng muốn nhắc đến vài trường đặc biệt. Mặc dù không chọn, tôi rất khuyên người sau cân nhắc nghiêm túc: **FSFM**\ Dù được đề cử khá nhiều trên các diễn đàn trước đây, vẫn chưa được nhiều ứng viên trong nước đánh giá cao. Trường theo cấu trúc chương trình năm năm kiểu Mỹ. Khi được nhận, tôi nhận bộ tài liệu kèm theo chi tiết toàn bộ chương trình—rõ ràng đào tạo rất nghiêm túc. Hơn nữa, các vị trí của sinh viên Trung Quốc gần đây rất tốt, như tại EUR, CUHKSZ, CUHK trong 2-3 năm gần đây. Dù bạn muốn ở lại châu Âu hay về Trung Quốc, cơ hội rất mở. Một người bạn sống tại châu Âu khuyên tôi rằng chất lượng sống ở Frankfurt rất tốt. Website chương trình cũng có mô tả rất hợp với động lực xin tiến sĩ kế toán của tôi, nên tôi rất tiếc khi từ chối. Rất khuyên các bạn xem xét kỹ FSFM. **Alberta**\ Đây là học bổng đầu tiên tôi nhận được. Trường đào tạo toàn diện, hỗ trợ tốt cho sinh viên thích nghiên cứu phân tích, tài liệu lưu trữ hoặc thực nghiệm. Suốt quá trình, tôi cảm thấy được tôn trọng, không bị coi là hồ sơ thường. Trong phỏng vấn, Jack nhấn mạnh đây là chọn lọc hai chiều, dành nhiều thời gian giải thích cấu trúc chương trình, môn học và lối sống. Sau khi nhận tôi, họ chủ động kết nối với các sinh viên tiến sĩ Trung Quốc hiện tại và còn cho biết có người từng học chung đại học với tôi—làm tôi cảm động thật sự. Hơn nữa, họ mới tăng học bổng, mở rộng đến năm năm. Năm đầu: CAD 40,000, các năm sau: CAD 35,000 đủ để sống thoải mái ở Edmonton. Nếu bạn không ngại mùa đông dài 8 tháng, đây là lựa chọn tuyệt vời. P.S. Hai trường này nằm trong ba trải nghiệm phỏng vấn tôi nhớ nhất—giáo sư thực sự tuyệt vời! Còn có trường Bocconi, với quy trình tuyển rất minh bạch, tiêu chí điểm rõ ràng: 40% CV và học thuật, 20% GMAT/GRE, 30% SOP và thư giới thiệu, 10% hồ sơ khác. Người dưới 60 điểm bị loại thẳng, phỏng vấn không phải tiêu chí ban đầu. Điểm của tất cả ứng viên (nhận học bổng, nhập học, chờ) đều được công khai. Đây là link kết quả năm nay: <https://www.unibocconi.eu/wps/wcm/connect/bocconi/sitopubblico_en/navigation+tree/home/programs/phd/admission+-+phd+programs/admission+results>. Họ có thêm vài suất AD không kèm học bổng (admissions without funding), số lượng công bố trước. Nếu ai từ chối, danh sách chờ được cập nhật tuần tự và hoàn toàn minh bạch. Vì nhiều ứng viên hàng đầu nhận học bổng tốt hơn, danh sách chờ có hy vọng cao. ### 7. Bài Học Từ Quy Trình Ứng Tuyển Tiến Sĩ, Suy Nghĩ Cá Nhân và Động Lực **Về tầm quan trọng các yếu tố**:\ Trường đại học và thạc sĩ cùng GPA xác định mức sàn, còn kinh nghiệm nghiên cứu tốt và thư giới thiệu mạnh có thể nâng cao đáng kể mức trần. Điểm GRE và ngoại ngữ, khi đạt chuẩn thì không quan trọng bằng. Sở thích nghiên cứu và sự phù hợp chương trình cũng quan trọng, ảnh hưởng nhiều đến cơ hội phỏng vấn. Đến vòng phỏng vấn, tất cả tùy thuộc vào bạn—sở thích, động lực, bài học rút ra từ nghiên cứu, hiểu biết lĩnh vực, tính cách và cách truyền đạt. Chúng đóng vai trò quyết định có được học bổng hay không. **Hãy tự hào**.\ Quá trình ứng tuyển đầy bấp bênh. Một số trường bạn nghĩ khó vào lại mời phỏng vấn, trong khi trường bạn chắc chắn chưa chắc đã được. Chiến lược tốt nhất là nộp càng nhiều trường mang tính thử thách nhưng không phải "vé số" hẳn càng tốt. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi đánh giá chính xác về loại trường "vé số", "thử thách" và "đáp ứng" mà nhiều người mới khó làm. Dù vậy, tôi vẫn khuyến khích mọi người hãy mạnh dạn và hướng cao (điều này nhắc đi nhắc lại nhiều lần nhưng rất quan trọng). Kết quả của những người đi trước chỉ là một phần bức tranh. Tâm lý và sở thích cá nhân cũng ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng. Dù nên tham khảo các mẫu chung, đừng quá phụ thuộc vào trường hợp cá biệt. Nếu chọn trường hợp lý, hầu hết sẽ có chương trình phù hợp. Việc trao đổi với người khác trong quá trình nộp đơn rất quan trọng, gồm giáo sư, sinh viên tiến sĩ hiện tại và bạn bè cũng ứng tuyển. Lời khuyên từ người có kinh nghiệm giúp bạn tránh nhiều đường vòng không cần thiết (nhưng nên chọn lọc). Nói chuyện với bạn cùng trang lứa sẽ phát hiện những câu chuyện, động lực đăng ký riêng biệt, giúp bạn biết điểm mạnh của mình. Nếu bạn dễ lo lắng, hạn chế xem kết quả người khác để giảm áp lực (dù tôi thừa nhận mình vẫn nhiều lần cập nhật tin tức gây stress). Đừng quá tập trung vào điểm yếu. Ít nhất với người như tôi không nhắm đến trường top, không cần tự ti vì điểm yếu riêng. Hãy nhìn hồ sơ tổng thể và đừng soi mói vào một khuyết điểm. Điều này liên quan đến ý trước—giao tiếp cho thấy không có nhiều ứng viên "hoàn hảo," ngay cả trong cùng tầng lớp trường bạn. Hãy tập trung thể hiện điểm mạnh. Học thuật là hành trình dài. Đừng chỉ tập trung vào một kết quả cụ thể. Cuộc sống không hoàn hảo ngay khi "cập bến"—thực tế thử thách và áp lực chỉ tăng lên khi bắt đầu chương trình tiến sĩ. Không có chương trình tiến sĩ hoàn hảo, kể cả top 5, nên luôn phải chấp nhận và điều chỉnh. Thất bại trong "vé số" có thể khiến bạn tiếc, nhưng nếu bạn chọn được chương trình phù hợp và hài lòng chung, đó đã là thành công lớn. Cuối cùng, quá trình ứng tuyển căng thẳng sâu sắc. Phải thừa nhận lo lắng là chuyện bình thường, không biến mất cho đến khi có kết quả cuối cùng. Nhiều người, trong đó có tôi, dành 2-3 năm chuẩn bị nên khó tưởng tượng khả năng thất bại. Trong mùa ứng tuyển, tôi từng gục ngã hoàn toàn. Tuần này qua tuần khác không có tin mới trong hòm thư, trong khi bạn bè đã nhận học bổng. Cảm giác ngộp thở, như bị cuốn vào vực sâu không thấy lối thoát thật khủng khiếp. Tôi từng ước mong được nhanh chóng đến tháng 4. Có lúc còn nghĩ bỏ cuộc đi làm. Nhưng sau khi chạm đáy, tôi có được góc nhìn khác. Tôi tự nhủ đã đi xa vậy rồi, dù không nhận học bổng cũng sẽ đợi kết quả cuối cùng rồi tính tiếp. Những cảm xúc đó bình thường, không gì là cuối cùng trước khi mọi việc kết thúc. Vậy nên hãy kiên trì. Tìm cách giải trí trong lúc chờ đợi. Tôi thường gặp bạn bè không theo học thuật, nghe nhạc, đi xem biểu diễn để giảm căng thẳng. Một câu hát tôi rất thích là: "Giữa vị đắng cay, hãy nhớ rằng cảnh cuối cùng sẽ là đẹp nhất." Nó diễn tả chính xác tâm trạng tôi lúc đó. Khi chấp nhận tư tưởng "nếu không được thì bỏ học thuật," mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Giờ tôi đã định hướng tương lai, cảm giác nhẹ nhõm thoáng qua. Nhưng cũng biết rằng chặng đường thật sự chỉ mới bắt đầu. Dù biết tiến sĩ sẽ đem đến nhiều thử thách và áp lực mới, tôi chưa hình dung hết chúng như thế nào. Bước vào giai đoạn này với sự thận trọng, tôi tự nhắc: "Đã đi xa thế này rồi, đừng ngoảnh lại." Tôi đang trên hành trình phiêu lưu của mình. Đó là tất cả. Chúc mọi người may mắn.
Cảm ơn CD! Cảm ơn các tiền bối đã giúp đỡ và đưa ra lời khuyên, cảm ơn các bạn đã đồng hành và cổ vũ, rất mong đến lúc tự giới thiệu bản thân ở các buổi gặp mặt offline rồi bất ngờ có người nhận ra mình. **Thông tin cá nhân:** Cử nhân Khoa Thống kê và Tài chính, trường 985, GPA 3.2 (82), TOEFL 97 (các kỹ năng 23), GRE 318 + 4. Các trường cùng hướng nghiên cứu: CMU BT, UCL OM, UMN SCO, UCSD ITO; Các trường có hướng nghiên cứu mình hứng thú: UTD OM, UT Austin IROM, Wisc OIM, UMN ISyE; Các trường mình nghĩ có kết nối: UF ISOM, HKUST IEDA, UTD OM, UW ISyE; Trường purely “đánh cược”: Duke OM, UNC ODM, Gatech ISyE. Nhận offer: UCL, Wisc, UMN ISyE, UTD vòng 2. Tóm tắt: Mùa hè đăng ký summer camp ở mấy trường Hồng Kông, tiếc là polyu và cuhk dsme không phỏng vấn mình, cuhk seem thì có phỏng vấn nhưng không trúng tuyển, cảm giác tiêu chuẩn ở Hồng Kông đang tăng rất nhanh. NUS và NTU đều yêu cầu điểm GRE nên mình cũng không đăng ký. Ở Mỹ nhiều trường kinh doanh đều yêu cầu TOEFL và kỹ năng nói khá tốt, mình không đạt được nên không đăng ký, chi tiết tham khảo bài tóm tắt trước đây mình đăng. Cảm giác xin học rất ngẫu nhiên, những chương trình mình rất thích như UF/UT Austin/Carlson cuối cùng đều không gọi phỏng vấn. Hồ sơ của mình cũng không có trường an toàn hay nhiều cấp bậc, mình chủ yếu căn cứ vào mức học bổng trường cấp và môi trường vui chơi giải trí (bao gồm: trường tư ở vùng nông thôn lớn, đội bóng NBA có sân nhà, ẩm thực Tứ Xuyên, thuế ở Texas, trượt tuyết, cảnh hồ và biển, an toàn và khí hậu, giá cả có quá cao không, cũng như bạn đời có thích trường đó không v.v). Sau khi nhận thư từ chối đầu tiên vào cuối tháng 1, mình rất sốt ruột, hằng ngày check file chia sẻ đến 5 lần để xem trường nào có phỏng vấn hoặc offer, cuối cùng giữa và cuối tháng 2 nhận được vài kết quả liên tiếp, mùa nộp hồ sơ xem như kết thúc. Giờ mình vẫn thường nhìn qua tin nhắn chào mừng do thầy cô gửi rồi đứng tròn mắt ngỡ ngàng, cảm giác thật không thực. Việc xin học cần có chút may mắn, nếu bạn cảm thấy may mắn chưa đến, có thể thử lại hoặc chấp nhận kết quả rồi tiếp tục đối mặt thử thách mới. Vì định luật số lớn nói với chúng ta rằng trong vô vàn sự ngẫu nhiên luôn ẩn chứa sự tất yếu, chỉ cần bạn chăm chỉ cố gắng không ngừng, chắc chắn sẽ tiến gần tới phiên bản mình mong muốn trở thành.
Mình là lần thứ hai ứng tuyển, cuối cùng cũng đã thành công. Với tư cách là người ứng tuyển từ trong nước, mình thấy có rất nhiều kinh nghiệm và bài học muốn chia sẻ với các bạn sau này có background trong nước, nên mình viết ở đây luôn. Về background của mình cũng như kinh nghiệm phỏng vấn và tình hình ứng tuyển năm nay, các bạn có thể xem thêm [bài viết khác của mình](https://forum.chasedream.com/thread-1391463-1-1.html). Những chia sẻ sau là kinh nghiệm và cảm nhận cá nhân của mình, chỉ mang tính tham khảo, mong có thể giúp ích cho các bạn ứng tuyển năm sau và những năm tiếp theo! **Trước tiên, mình xin so sánh tình hình ứng tuyển hai năm qua:** - 22 Fall | Ứng tuyển HBS, CBS, Wharton, Stanford, Haas, UNC, INSEAD, Rotman, LBS, SMU; Phỏng vấn HBS, INSEAD; Không nhận được offer (INSEAD cuối cùng mình xếp hạng thứ ba, nhưng khoa không thể tranh suất thứ ba, những người được nhận trước đều đã nhận) - 23 Fall | Tăng thêm các trường như MIT, Ross, Foster, Booth, Emory, UCL, Rice, CUHK, NTU; Phỏng vấn HBS, UNC, INSEAD, SMU, UCL, CUHK, NTU; Nhận offer tại INSEAD, SMU, NTU (thông báo không chính thức), nằm trong waitlist tại UNC. Chiến lược chọn trường: gần như hoàn toàn dựa trên sự phù hợp về nghiên cứu. Mình quan tâm lĩnh vực nghiên cứu thuộc OB thiên về tâm lý xã hội, hoặc nói cách khác là giao thoa giữa OB và tâm lý xã hội; vì vậy, những trường công lập tập trung nghiên cứu OB truyền thống như UFlorida, Arizona, v.v... đều không xin. **Sau đây là những kinh nghiệm và bài học:** Ứng tuyển trong hai năm cho thấy đây là quá trình gửi và nhận tín hiệu. Hai tín hiệu quan trọng gồm năng lực/tiềm năng và sự phù hợp. Cái sau thể hiện qua kinh nghiệm nghiên cứu trên CV và SOP, còn cái trước chủ yếu dựa vào CV, background của người ứng tuyển và sự giới thiệu. 1. Sự giới thiệu (endorsement) rất quan trọng, đồng thời là điểm yếu phổ biến của ứng viên trong nước. Một sự giới thiệu tốt thường đến từ các trường nổi tiếng (như M7, S16, các trường top quốc gia như HEC, Bocconi, Thanh Bắc, v.v.), hoặc từ trợ lý nghiên cứu (RA) tại những trường đó; hoặc từ người giới thiệu nổi tiếng hoặc quen thuộc với trường mình ứng tuyển. Năm đầu tiên mình ứng tuyển, cả ba thư giới thiệu đều từ các tiến sĩ tốt nghiệp trong nước, ở các trường mình ứng tuyển chỉ có vài giảng viên biết về họ. Mình khi đó cũng chưa có kinh nghiệm RA/collab ở trường top, nghiên cứu chủ yếu làm cùng với người giới thiệu. Nhìn chung, profile năm ngoái của mình trong mắt các trường mục tiêu có thể chỉ là một ứng viên ngẫu nhiên, không có kết nối gì và từ trường ít nổi tiếng. Điều này giải thích vì sao năm ngoái mình chỉ được INSEAD mời phỏng vấn (HBS chỉ phỏng vấn vòng đầu, do admin chứ không phải faculty phỏng vấn). Có thể INSEAD có một vài sinh viên đại học trong nước đang học, chương trình MiM cũng tuyển khá nhiều sinh viên trong nước, cũng có giảng viên người Trung Quốc nên có hiểu biết về trường trong nước. Cách mình khắc phục năm hai: làm RA remote tại 2 trường đứng đầu châu Âu và lấy được thư giới thiệu; bắt đầu cộng tác với giáo sư cấp cao của Foster; làm trợ giảng (TA) cho một giáo sư tốt nghiệp chương trình top; trong quá trình nộp hồ sơ, mình cũng liên hệ với các giáo sư mình quan tâm; giáo sư phỏng vấn INSEAD năm đầu ấn tượng tốt với mình, dù năm nay không ở trong committee nhưng vẫn hỗ trợ hồ sơ mình; sau khi bổ sung các kết nối và thư giới thiệu thì cảm nhận rõ tác dụng: nhiều buổi phỏng vấn đề cập đến các kết nối của mình, có buổi phỏng vấn chủ yếu nói về cách mình quen các kết nối đó; đồng thời, dù không trong committee, các kết nối của mình cũng hỗ trợ hồ sơ, tăng khả năng được phỏng vấn và nhận offer. Việc dùng cụm từ quen thuộc (câu từ “set phrases”) có tác dụng không? Đa số trường, đặc biệt là các trường top, không có tác dụng nhiều. Thông thường họ trả lời là việc lựa chọn dựa trên hội đồng tuyển chọn. Tuy nhiên cũng không phải không có tác dụng, cứ thử cũng không mất gì mà có thể tăng kết nối. Ví dụ rõ nhất là UNC, trường này theo hệ thống thầy hướng dẫn, mình có cùng quen hai ba người với POI (People of Interest - người mình quan tâm); ngoài mình còn có ba ứng viên khác liên hệ POI cũng được họ shortlist, nên vẫn phải đợi phỏng vấn mới biết. Một trường khác có thể hỗ trợ phần nào là CBS, POI liên lạc với cộng tác viên của mình (từng là RA của POI) để tham khảo thông tin, nhưng họ chưa vào committee và khi đó đã phát thư mời phỏng vấn rồi nên không giúp nhiều. p.s: không phải có kết nối hoặc thư giới thiệu là đủ, bản thân phải thật sự mạnh. Năng lực và tiềm năng nghiên cứu, sự hiểu biết, kinh nghiệm tích lũy, sự am hiểu tài liệu, phẩm chất ý chí đều thể hiện trong phỏng vấn. Thư giới thiệu có thể giúp tăng khả năng được phỏng vấn, nhưng năng lực và tiềm năng của bản thân mới là yếu tố quyết định cuối cùng (vì sau khi vào phỏng vấn, tỉ lệ đỗ cũng chỉ khoảng 20%, tối đa có thể 40%). 2. Sự phù hợp với nghiên cứu/khoa cũng rất quan trọng Chỉ nói mình quan tâm chủ đề xxx thôi chưa đủ, cần có kinh nghiệm có liên quan mới tốt. Năm đầu mình chỉ nói quan tâm vài chủ đề, nhưng thực tế chỉ đọc tài liệu mà không có dự án tương ứng. Năm hai mình làm các dự án RA/collab cũng đúng hướng mình quan tâm, coi như đã bù đắp phần này, ít nhất có kinh nghiệm nghiên cứu trong chủ đề mình thích. Kinh nghiệm liên quan thế nào là tốt? Có thể tham khảo các bài báo hàng đầu trong chủ đề ấy thường làm nghiên cứu gì, có kết quả gì rồi; nếu mình làm dự án thống nhất với dòng đó thì là kinh nghiệm tốt và phù hợp. Tích lũy kinh nghiệm nghiên cứu cùng chủ đề cũng nên kết hợp với việc xây dựng kết nối ở điểm 1. Ví dụ có thể làm RA cho giáo sư mình quan tâm (ví dụ giáo sư muốn cùng mình học tiến sĩ), bắt tay làm dự án liên quan, hoặc hợp tác với giáo sư theo chủ đề mình thích. 3. Lời khuyên chung Các tài liệu ứng tuyển cần có sự liên kết chặt chẽ, tạo thành một tổng thể hợp lý như CV, SOP, bài viết mẫu, đề xuất nghiên cứu (research proposal)... Ví dụ, trong SOP khẳng định quan tâm chủ đề xx, CV có kinh nghiệm liên quan, bài viết mẫu và RP cũng cùng chủ đề liên quan. Nếu đã rõ hướng nghiên cứu, nên tích lũy trải nghiệm trước, tìm giáo sư quan tâm để hợp tác/ làm RA, đồng thời ứng tuyển vào trường họ. Nếu chưa rõ lắm, nhưng các đề tài làm cùng thầy trước đây cũng tương đối nhất quán, và mình thấy có thể tiếp tục hướng ấy, thì cũng có thể viết SOP theo hướng đó, vào trường rồi sau sẽ khám phá sâu hơn. Với những ai muốn ứng tuyển chương trình S16 hoặc tương đương, cần lưu ý đây là một “cộng đồng” riêng, các giáo sư thường quen biết và trao đổi với nhau nhiều. Trong cộng đồng này, số học giả OB trong nước có kết nối rất ít, nên không thể dựa vào thầy hướng dẫn mà có kết nối sẵn, cần nỗ lực tự mình xây dựng mối quan hệ để có thư giới thiệu uy tín. Trong lĩnh vực OB, các chương trình này nghiên cứu thiên về tâm lý xã hội, khác với các trường OB truyền thống mạnh như một số trường công lập (ví dụ Maryland, Arizona, Georgia), có thể coi là hai hướng nghiên cứu hoàn toàn khác. Hiện nay, đa số trường vẫn thích tuyển ứng viên thiên OB truyền thống, vì họ thường công bố bài trên các tạp chí UTD/FT, còn các chương trình top thích đăng ở các tạp chí hàng đầu về tâm lý học, dù nghiên cứu cũng rất tiên tiến (có thể là xu hướng tương lai). Một vài trường không thuộc S16 trở lên cũng thích hướng này, ví dụ trường Quang Hoa. Vì vậy, nếu muốn vào chương trình top và mở rộng cơ hội việc làm, vẫn nên có bài đăng ở các tạp chí OB định hướng truyền thống. Chúc các bạn ứng tuyển thành công, nhận được offer như ý!
So với các “cao thủ”, bản thân tôi thì background khá bình thường, vài năm vừa qua cũng đã đi khá nhiều đường vòng. May mắn là, trên suốt hành trình đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ từ người khác cùng với chút ít vận may, cuối cùng cũng đã nhận được offer. Sau khi nói chuyện với bạn bè, tôi cảm thấy việc chia sẻ lại quá trình này có thể giúp được một số người có duyên, nên mới viết bài này. **Background:** (Các điểm cộng có thể có): Thạc sĩ nghiên cứu lĩnh vực kinh doanh và tài chính theo mô hình châu Âu, có một thư giới thiệu từ trường đại học uy tín, nền tảng kinh tế, gửi kèm proposal liên quan đến kế toán làm writing sample; Điểm yếu: không có bài báo khoa học, không có kinh nghiệm trợ lý nghiên cứu (RA), không có nền giáo dục Bắc Mỹ, không có kinh nghiệm công việc liên quan. **Tổng kết việc xin học bổng:** 1. USC * Cuối tháng 12 có vòng phỏng vấn đầu tiên, nói chuyện với coordinator hơn 1 tiếng, khoảng nửa thời gian thảo luận chi tiết về proposal. Các câu hỏi khác gồm: Tại sao học PhD? Tại sao chọn kế toán? Tại sao chọn USC? và các câu hỏi thông thường khác; * Tháng 1 phỏng vấn lần lượt với 3 giáo sư và 2 nghiên cứu sinh đang học; * Tháng 2 nhận được offer chính thức; * Tổng kết: Không khí phỏng vấn rất thoải mái, thầy cô rất quan tâm đến sinh viên, coordinator làm việc rất hiệu quả, phản hồi phỏng vấn tích cực. 2. Uconn * Tháng 1 có vòng phỏng vấn đầu tiên với 2 giáo sư, vòng 2 với 3 giáo sư và 2 nghiên cứu sinh phỏng vấn; * Tháng 2 coordinator gửi email xác nhận ý định của tôi, do đã nhận offer USC nên tôi xin rút hồ sơ; * Tổng kết: Thầy cô khá nghiêm túc, chú trọng nhiều vào động lực học tập. 3. Temple * Tháng 11 khi “tiếp cận” với coordinator, tôi tưởng là trò chuyện không chính thức tìm hiểu quy trình, sau mới biết đó chính là một vòng phỏng vấn... * Tháng 1 có vòng phỏng vấn thứ hai với hai giáo sư qua Zoom. Một trong số họ đã đặt ra rất nhiều câu hỏi chi tiết về proposal, cảm giác như đang tham gia một seminar nhỏ (rất cảm nhận được sự chú trọng vào nghiên cứu và sự dẫn dắt của giáo viên đối với sinh viên); * Tổng kết: hệ rolling, nộp hồ sơ sớm sẽ tăng cơ hội. Môi trường nghiên cứu rất tốt, thấy rõ việc đào tạo sinh viên kỹ càng, lại có sự góp mặt của giáo sư Basu uy tín, cá nhân tôi thấy đây là một chương trình rất vững chắc. 4. Miami * Đầu tháng 12 nộp hồ sơ, trong cùng tháng có một vòng phỏng vấn, sau một tháng bị từ chối; * Tổng kết: hệ rolling, khuyên nên nộp sớm sẽ có cơ hội cao hơn nhiều. 5. Các trường khác * Không có phỏng vấn, bị từ chối: UC Boulder, UWSL; * Không có phản hồi: Duke, OSU, UT Austin... **Lời khuyên** 1. Nộp nhiều trường: Xin học bổng PhD thật sự rất khó đoán, các trường mình nghĩ là an toàn chưa chắc đã an toàn, các trường mình nghĩ là thử sức chưa chắc đã trượt (cười). Trong bối cảnh nhiều bất định, trong phạm vi ngân sách, nộp nhiều hồ sơ là chiến lược an toàn nhất; 2. Nghiên cứu: Trong phỏng vấn, cảm nhận động lực và nghiên cứu là rất quan trọng, nên suy nghĩ trước hướng nghiên cứu của bản thân, có một số ý tưởng nghiên cứu khá chín muồi. Cá nhân tôi thấy nếu trong phỏng vấn có thể trao đổi chi tiết với thầy cô về nghiên cứu thì đó là điểm cộng rất lớn; 3. Chọn trường: Theo tôi điều quan trọng nhất là sự phù hợp (ví dụ hướng nghiên cứu, cảm nhận môi trường), phải đảm bảo trong khoa có đủ giáo sư có thể hướng dẫn nghiên cứu của mình; 4. Tiếp cận giáo sư: Tỷ lệ phản hồi trong quá trình “tiếp cận” của tôi khoảng 30-40%, có thể dựa vào tín hiệu của đối phương (không trả lời / trả lời mẫu / hẹn zoom chat...) để dần tìm được những chương trình tương đồng với năng lực của mình đồng thời lọc bớt các chương trình không phù hợp, tuy nhiên quá trình này thật sự tốn thời gian và công sức; 5. Phỏng vấn: Trước phỏng vấn hãy xem lại CV, SOP và writing sample, đảm bảo mình có thể trình bày rõ ràng từng chi tiết; cần tự tin, coi thầy cô đối diện như những người thật chứ không phải chỉ là người phỏng vấn. **Chương cuối** * Biết ơn: Vì background học vấn của tôi có phần khá lắt léo, không có nhiều kinh nghiệm của người đi trước để tham khảo, từng bước là bước đi dò dẫm, từ khi bắt đầu thi IELTS, GRE, chọn trường, tiếp cận giáo sư, phỏng vấn... rất biết ơn sự giúp đỡ của các tiền bối trong quá trình xin học bổng, sự động viên tinh thần của bạn bè, cùng những giáo sư đáng tin cậy sẵn lòng viết thư giới thiệu; * Nhận thức rõ việc có offer chỉ là bước đầu trên chặng đường dài nghiên cứu, hy vọng sẽ giữ được lòng nhiệt huyết, trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình. Mong rằng chia sẻ này có thể giúp mọi người có được một số hướng đi, chúc các bạn ứng tuyển thuận lợi, sớm nhận được offer như ý!!
Việc xin học tiến sĩ ngành Quản lý vận hành (OM) với bằng cử nhân trong nước giống như việc người mù sờ voi, khi cảm thấy bối rối và bất lực, tôi đã nhận được rất nhiều lời khuyên cũng như sự động viên chân thành tại đây, nên viết bài này với hy vọng có thể đóng góp chút ít cho cộng đồng học thuật của chúng ta. Tôi sẽ cố gắng viết ngắn gọn, bỏ qua phần trải nghiệm cá nhân, chỉ giữ lại những kinh nghiệm và bài học chung có thể áp dụng được. **I. Bài học trong quá trình chuẩn bị hồ sơ — Đừng quá lo lắng** So với vài tháng mùa xin học, hơn một năm chuẩn bị hồ sơ khiến tôi không vui. Nhìn lại, tôi đã lo lắng rất nhiều chuyện không đáng, sự căng thẳng ảnh hưởng đến việc học và nghiên cứu sâu hơn cũng như khiến tôi không làm được những việc có giá trị hoặc hỗ trợ tốt hơn cho hồ sơ (ví dụ như cải thiện kỹ năng nói). a. Đừng quá lo lắng về thời gian\ Với người xin học tiến sĩ có bằng cử nhân trong nước, thời gian chuẩn bị có hạn là điều khách quan. Khi trò chuyện với các anh chị đi trước trong mùa xin học, tôi mới biết hầu hết sinh viên lấy kinh nghiệm nghiên cứu tập trung từ tháng 3 đến tháng 11 trong năm xin học. Vì vậy thời gian từ đó đến lúc nộp hồ sơ là quãng thời gian hiệu quả để chuẩn bị nền tảng và nâng cao bản thân. b. Đừng quá lo lắng về kết nối (connection)\ Ở nhiều nơi có nhận xét “connection quan trọng hơn...”, đến mức tôi trước mùa xin học rất lo lắng vì bản thân không có kết nối mạnh ở Bắc Mỹ. Quả thật connection rất quan trọng khi xin học Tiến sĩ, nhưng theo trải nghiệm thực tế: với đa số thí sinh nhắm vào các trường Top 20 trở xuống, trừ khi connection cực kỳ trực tiếp (ví dụ bạn làm nghiên cứu với trưởng khoa chương trình), thì trung bình connection không phải yếu tố quyết định nhất. Điều này có nghĩa:\ - Trung bình, connection chỉ giúp bạn có cơ hội phỏng vấn, còn ứng viên bằng cử nhân trong nước hoàn toàn có thể dùng hồ sơ cá nhân để vào được vòng phỏng vấn;\ - Khi đã vào vòng phỏng vấn, hồ sơ cá nhân quan trọng hơn: giảng viên muốn biết bạn đã được đào tạo như thế nào, đã làm gì, suy nghĩ ra sao, hướng nghiên cứu quan tâm là gì, và cách bạn thể hiện cá tính trong phỏng vấn ra sao;\ - Vì xét trên bình quân, việc đặt quá nhiều kỳ vọng và tâm huyết vào một hai trường mơ ước hay mục tiêu là rủi ro rất lớn. c. (Có thể) không cần quá lo lắng về các công bố khoa học hoặc kinh nghiệm nghiên cứu\ Phần này gắn với sở thích chọn lựa của từng chương trình: họ ưu tiên kỹ năng nghiên cứu hoàn thiện hay tiềm năng và cảm nhận về nghiên cứu. Theo kinh nghiệm phỏng vấn và kết quả cuối cùng, có khá nhiều chương trình quan tâm đến yếu tố sau hơn. Họ tò mò về cách bạn bắt đầu và suy nghĩ trong nghiên cứu, những cố gắng và công việc bạn làm dựa trên những suy nghĩ ấy, điều này không nhất thiết phải thể hiện bằng bài báo hoàn chỉnh. Thực tế, không tập trung đưa thông tin chỉ mang tính tăng cường RA (Research Assistant – trợ lý nghiên cứu) mà thể hiện cá nhân hoá hơn sẽ dễ gây ấn tượng tốt. Tôi đã biết điều này từ lâu nhưng không nghe theo, giờ phải “quỳ” cảm ơn một thầy cô đã giúp tôi nhận ra. **II. Kinh nghiệm phỏng vấn** Theo trải nghiệm và kết quả của tôi, điều quan trọng nhất là mức độ phù hợp với chương trình. Tôi đã nộp một số chương trình khá tốt nhưng thực sự không phù hợp với mình, trải nghiệm cho thấy đó là lãng phí tiền bạc, thời gian của thầy cô và bản thân. 1. Những chương trình cần kết nối mạnh: Uchicago Booth, Upenn Wharton\ 2. Những chương trình mà người xin học trong nước không nên lãng phí tiền bạc: Stanford GSB (có thể thử Stanford MSE), CMU OM\ 3. Những chương trình có thể ưu tiên kỹ năng nghiên cứu hoàn thiện: các chương trình phỏng vấn ngắn (ví dụ Duke OM, Yale SOM)\ 4. Những chương trình “kho báu”: Purdue QM, Colorado Boulder OM\ 5. Những chương trình rất hỗ trợ và tích cực (cho thấy khoa rất coi trọng đào tạo Tiến sĩ, đây là tín hiệu tốt; học trong môi trường tích cực giúp có khả năng học tập vui vẻ hơn) đồng thời có giảng viên tuyệt vời: IU Kelley OM, UTD OM, UCLA DOTM\ 6. Nên “mài” hồ sơ kỹ trước khi nộp: GT ISYE, Umich IOE\ 7. Những bạn thích tối ưu hóa / có tư duy lý thuyết tốt có thể thử (theo lời đồn, chưa có trải nghiệm thực tế): CMU OR/ACO, GT ACO, Duke DS, INSEAD DS\ 8. Những chương trình đánh giá cao kinh nghiệm thực tiễn và tư duy kinh doanh: INSEAD TOM cùng nhiều giảng viên liên quan đến INSEAD **III. Một số lời khuyên khác** 1. Tránh quá tải thông tin không hiệu quả.\ 2. Luôn giữ thái độ chuyên nghiệp, coi trọng những cam kết bạn đã đưa ra.\ 3. Giữ tinh thần tích cực, hỗ trợ và thân thiện. Rất biết ơn mọi người, chúc các bạn cố gắng!
Trước hết, tôi xin cảm ơn diễn đàn đã cung cấp các bài tổng kết kinh nghiệm cũng như sự giúp đỡ của các bạn đồng hành, nhờ đó tôi đã nhận được thông tin quý giá và sự tự tin. **Bối cảnh:** tốt nghiệp đại học và thạc sĩ tại trường top 2, tuy nhiên GPA khá thấp. Đã làm việc tại một tổ chức tài chính nội địa hơn 4 năm, có kinh nghiệm làm trợ lý nghiên cứu (RA) bán thời gian. Thư giới thiệu đến từ hai giảng viên hướng dẫn RA và một giảng viên hướng dẫn đại học. Danh sách ứng tuyển: do không muốn chờ thêm một năm nữa, tôi đã ứng tuyển vào các trường có vị trí phù hợp với lịch sử học thuật, tổng cộng 37 trường (danh sách quá dài nên tôi không liệt kê ở đây). (Danh sách dưới đây có thể chưa đầy đủ) * Phỏng vấn: UTD/Columbia/Miami/BU/UT Austin/NUS/INSEAD/UMD/NTU/UCLA/LBS/SMU/PSU/NYU/CUNY/UR/SMU/UH * Nhận thư mời: UCLA/INSEAD/CUNY/SMU/NUS * Danh sách chờ: NYU/UTD/UT Austin/UR (bao gồm cả trường đổi offer và từ chối) * Từ chối: Columbia/UMD/LBS * Rút hồ sơ: BU/PSU/UH/NTU Cuối cùng, tôi đã lựa chọn UCLA. **Lý do học PhD:** Công việc học thuật dù có nhiều áp lực nhưng cũng tạo điều kiện để bản thân độc lập phát triển và kiểm nghiệm các ý tưởng. Tôi đã đắn đo rất lâu về con đường này, nhưng sau khi nhận ra việc dồn toàn tâm toàn ý vào học thuật sẽ mang lại niềm vui và phù hợp với kế hoạch nghề nghiệp dài hạn, tôi đã quyết tâm theo đuổi. Sau đó đúng lúc ngành tài chính giảm lương, những chuyện đó thì mới nói đến sau. **Một số mẹo chuẩn bị:** 1. Bắt đầu sớm: vì còn đi làm nên tôi chỉ bắt đầu điền hồ sơ từ cuối tháng 11, các đợt hạn cuối 01/12 và 15/12 đều phải gấp rút nộp. Đợt hạn 15/12 đúng vào đợt tôi bị sốt cao 39.5 độ do COVID nhưng vẫn cố gắng hoàn thành hồ sơ, đến lúc nộp cũng không chắc mình đã nhập đúng hết chưa. Các vòng phỏng vấn sau đó cũng diễn ra khá nhiều, tôi chỉ bắt đầu tập trung viết bullet points sau vài vòng, nếu luyện tập phỏng vấn thử từ trước sẽ tốt hơn rất nhiều. Ngoài ra cần rất quen thuộc với các dự án và luận văn ghi trong CV, tốt nhất là có thể nói vắn tắt vài câu về những đóng góp mình đã làm. 2. Chủ động giao tiếp: cần duy trì liên lạc thường xuyên với người viết thư giới thiệu, từ việc chọn trường, tiến trình phỏng vấn cho tới kết quả nhận offer đều có thể kịp thời phản hồi. Ngoài ra cũng nên trao đổi với các bạn cùng ứng tuyển để chia sẻ kinh nghiệm phỏng vấn và tiến độ hồ sơ. 3. Giảm áp lực nội bộ: việc ứng tuyển vốn là quá trình rất căng thẳng, dù đã đi làm 4-5 năm rồi nhưng tôi vẫn cảm thấy quá trình này vất vả hơn một dự án lớn rất nhiều. Cần cố gắng giảm bớt áp lực bản thân, đừng suy nghĩ lung tung mà hãy tập trung làm theo kế hoạch. Cuối cùng, chúc các bạn trên diễn đàn năm nay nhận được nhiều offer đẹp!
Cảm ơn các cao thủ trên diễn đàn đã giúp đỡ, mình cũng xin tổng kết một số kinh nghiệm trong quá trình ứng tuyển năm vừa qua, mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn yếu thế chuẩn bị nộp hồ sơ, mục tiêu chính là các trường thuộc nhóm T4. **Kết quả ứng tuyển** WL (Waitlist): Missouri, Miami, ISU\ Offer (chấp nhận): FSU, USF, UCF, UTSA, UT Arlington, Memphis, Amherst và nhiều trường cùng tầm khác. Vì nhận được offer khá sớm nên mình rút hồ sơ các trường khác. Tổng kết chọn trường: * Cảm ơn bài viết "Chia sẻ thông tin về các chương trình PhD các trường kinh doanh về cơ hội việc làm và các khía cạnh liên quan", nhờ đó có thể thấy rõ các trường T3 mình ứng tuyển đa phần bị từ chối nhanh (Houston, Oklahoma) hoặc nằm trong danh sách chờ (waitlist). Trong khi đó, các trường T4 trở xuống hầu như đều cấp offer ngay. Điều này chứng tỏ phân loại trường trong bài rất có giá trị tham khảo, đồng thời phản ánh độ khó và cơ hội nghề nghiệp của chương trình PhD ngành kinh doanh có tương quan cao. * Với các bạn có nền tảng yếu như mình, bài viết "Phân tích lựa chọn trường Ph.D. Finance (dành cho người có năng lực trung bình – thấp)" cũng nên tham khảo kỹ. Một số thông tin có thể hơi cũ nhưng vẫn cho cái nhìn tổng quan hữu ích. * Sau đó mình đăng bài xin tư vấn định hướng trên diễn đàn Chasedream. Nếu thông tin cung cấp đủ đầy, các cao thủ trên diễn đàn rất nhiệt tình, đưa ra những lời khuyên cập nhật và rõ ràng hơn nhiều so với các bài viết khác, giúp mình định hình rõ ràng hướng đi. **Thông tin cá nhân** Đã trình bày chi tiết trong các bài trước, ở đây mình chỉ tóm tắt điểm mạnh và điểm yếu: Điểm yếu: GPA đại học rất thấp, thậm chí trượt nhiều môn. Không có kinh nghiệm RA vững chắc. Không có công bố khoa học.\ Điểm mạnh: Học đại học và thạc sĩ tại Mỹ. Kỹ năng lập trình chắc chắn. Khi học thạc sĩ có đi làm hỗ trợ giáo sư nên có thư giới thiệu mạnh. Có kinh nghiệm công việc phần nào liên quan. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu: * Các bạn có kế hoạch ứng tuyển cần chú ý GPA đại học, nếu có "tổn thương lớn" thì đến giai đoạn như mình sẽ rất hối hận không kịp. * Là sinh viên có khuyết điểm lớn nền tảng như mình, rất khó cạnh tranh với trường T3 trở lên vì đa số thí sinh ở đó gần như không có điểm yếu. * Với các trường T4 trở xuống, quá trình ứng tuyển cần cố gắng làm nổi bật điểm mạnh. Ví dụ mình nói tiếng Anh tốt, từng đi luân chuyển sang văn phòng đối ngoại cấp tỉnh làm phiên dịch cho lãnh đạo, tiếp đón quan chức Đại sứ quán Mỹ; khi phỏng vấn, các trường T4 nói rằng công việc giảng dạy của PhD khá nặng, bạn PhD phải chịu trách nhiệm dạy cả sinh viên đại học và MBA nên trường rất thích ứng viên có khả năng nói tốt. Ngoài ra, mình có nền tảng lập trình vững, có trường còn hỏi rất kỹ xem mình có tự tin làm các nhiệm vụ coding nhiều không, vì mình từng học chứng chỉ ngành Khoa học Máy tính (minor), nên nhấn mạnh mình rất tự tin về coding và liên tục cập nhật dự án trên GitHub, viết các project liên quan đến quantitative bằng Python. * Vì mình từng làm việc trong lĩnh vực tài chính, tiếp xúc trực tiếp với doanh nghiệp nhà nước, trái phiếu, vay vốn nước ngoài nên trong phỏng vấn cũng đề cập chút về lĩnh vực này, nhiều giáo sư có hướng nghiên cứu tương đồng rất quan tâm, còn hỏi thêm nhiều câu hỏi chuyên sâu. **Về chương trình MSF** Hiện tại phần lớn các chương trình MSF tại Bắc Mỹ là chương trình 1 năm hướng tới việc làm, nội dung giảng dạy khá đơn giản, như trên diễn đàn vẫn nói thì giúp ích rất ít cho việc ứng tuyển các chương trình PhD chất lượng (ngoại trừ một vài chương trình hàng đầu). Tuy nhiên nếu tận dụng tối đa tài nguyên của MSF thì với các bạn yếu nền tảng như mình vẫn có cải thiện lớn. * Trước hết là về mối quan hệ (connection), vì đa số sinh viên MSF không quá tập trung vào khoá học, trình độ cũng không đồng đều, nên nếu mình thể hiện tích cực và nổi bật trên lớp, được một số giáo sư chú ý thì có thể tìm được cơ hội làm trợ giảng hoặc RA. * Mình khá may mắn khi có sự ủng hộ lớn từ 2 giáo sư trong trường trong quá trình ứng tuyển. Một là phó giáo sư trẻ người Ấn làm giám sát RA, hỗ trợ mình rất nhiệt tình, thậm chí nhờ đồng tác giả của thầy giúp mình được mời phỏng vấn ở một trường T2, mặc dù mình cũng không hy vọng đỗ. * Giáo sư thứ hai là một giáo sư lớn tuổi người da trắng, về cơ bản đã nghỉ ngơi, nhưng lịch sử công bố rất ấn tượng. Mình đã trao đổi nhiều lần ý định làm PhD với thầy, nhận được nhiều lời khuyên thực tế, thầy giải thích chi tiết về các vấn đề như lương giảng viên kinh doanh khá cao, tình hình việc làm hiện nay, mô hình đào tạo PhD kinh doanh, các hướng nghiên cứu phổ biến, những khó khăn thường gặp khi học PhD... Một số quan điểm của thầy giống với các cao thủ trên diễn đàn như nhất định phải vào chương trình tốt (Đừng vào mấy trường không ai biết, ví dụ Alabama!), nếu không sẽ chỉ được vào trường dạy học mà thôi. Thầy cũng khuyên mình nên đi học thêm một bằng kinh tế có luận văn kéo dài 2 năm. * Tóm lại, MSF không phải bệ phóng duy nhất cho PhD nhưng nếu tận dụng tốt tài nguyên trong vòng một năm thì ít nhất với người nền tảng yếu cũng giúp rất nhiều. Nếu có ý định đi học tiến sĩ thì nên tích cực tìm cơ hội làm RA ngay từ khi vào học. **Về phỏng vấn** * Phỏng vấn càng nhiều càng hiểu lý do diễn đàn nhấn mạnh vai trò của connection. Ví dụ trong quá trình phỏng vấn, mình gặp nhiều giáo sư có đồng tác giả với 2 thầy mình học (quả thật mạng lưới rất bé). * Vì các chương trình T4, thậm chí một số T3, nguồn lực khá hạn chế, họ thường tập trung vào một vài lĩnh vực, các lĩnh vực khác chỉ có một hai giáo sư làm nghiên cứu, nên trường cực kỳ chú trọng sự phù hợp giữa ứng viên với hướng nghiên cứu chính của trường. Trước phỏng vấn nên tìm hiểu kỹ xem giáo sư nào đang hoạt động nhiều, đọc qua một vài bài viết để thể hiện sự trùng khớp về sở thích nghiên cứu trong buổi phỏng vấn, nhiều trường sẽ hỏi rõ bạn đã nghĩ đến giáo sư nào muốn hợp tác chưa. * Các trường T4 cũng thường nhận ứng viên có điểm yếu nào đó, nên trong quá trình phỏng vấn cần nhấn mạnh điểm mạnh của mình. Với mình là kỹ năng nói, coding và điểm mạnh về các môn kinh tế lượng, macro vi mô trình độ trung cấp, từng học cả khóa học phân tích hồi quy cấp sau đại học. Dù GPA đại học thấp nhưng nền tảng toán thống kê vẫn khá vững. Với các ứng viên khác có thể là kinh nghiệm nghiên cứu, trường học nổi tiếng hoặc các điểm mạnh riêng khác. Tóm lại là tận dụng điểm mạnh, khéo léo giảm nhẹ khuyết điểm, thể hiện rõ ưu thế cá nhân. **Một số lời khuyên thêm** * Như giáo viên của mình và các cao thủ trên diễn đàn thường nói, chất lượng chương trình gần như quyết định khả năng placement sau này. * Mình gần như đến năm cuối đại học mới bắt đầu lên kế hoạch ứng tuyển, nói thật là quá muộn, nên 4 năm đại học gần như không tận dụng được tài nguyên, không có GPA tốt, không có khóa học khó và cũng không có cơ hội làm RA. * Với ứng viên như mình có khuyết điểm lớn, dù có học thêm thạc sĩ thứ hai ngành kinh tế hay làm RA toàn thời gian thì đều có tính không chắc chắn rất cao, bởi với các ứng viên trường tốt thì đó vốn là điều kiện bắt buộc chứ không phải lợi thế đặc biệt. * Vì vậy, hiểu rõ mục tiêu và xác định vị trí bản thân rất quan trọng. Offer cuối cùng mình nhận được là một trường T4, trong vòng vài năm chỉ có 2-3 sinh viên ra trường được vào trường R1. Mình nghĩ đó cũng là năng lực thực của bản thân và cảm thấy vui khi vẫn được học. * Quá trình ứng tuyển đầy bất định, mình nhận offer khá sớm và vì khá hài lòng nên nhanh chóng nhận. Khoảng hai tháng sau có một số trường tốt hơn hỏi thăm xem mình đã nhận offer chưa, có thể do có người từ chối họ nên họ tìm mình. Ba mẹ thì tiếc nuối, bảo nếu chờ thêm có thể nhận được offer tốt hơn, nhưng ứng tuyển vốn là như vậy. * Khi đã rõ vị trí bản thân nên nộp nhiều hồ sơ để tăng cơ hội, việc bị từ chối là điều bình thường, có cơ hội phỏng vấn mới là bất ngờ vui. Đặc biệt phỏng vấn càng nhiều càng nâng cao kỹ năng và tự tin. * Trường T4 trở xuống thường khá cởi mở với ứng viên có điểm yếu như GPA thấp, điểm chuẩn đầu vào không cao, ít kinh nghiệm nghiên cứu, vẫn nên mạnh dạn ứng tuyển. * Tận dụng tối đa các tài nguyên từ diễn đàn Chasedream, từ chọn trường, định hướng, phỏng vấn, giao tiếp với giáo sư, cho đến các bước phát triển nghề nghiệp tương lai luôn học được rất nhiều điều hữu ích, thỉnh thoảng đọc lại rất có ích.
Năm nay tôi đã nộp hồ sơ vào khoảng 5, 6 dự án và có lẽ hầu hết đều đã bị từ chối. Trên diễn đàn có rất nhiều kinh nghiệm thành công, vậy để tôi chia sẻ một vài bài học từ những thất bại của mình. Tôi dự định sẽ liên tục cập nhật những thư từ chối mà tôi nhận được trong năm nay tại bài viết này. Trong một số thư từ chối, họ đã đưa ra những nhận xét rất chi tiết, có thể những nhận xét này sẽ giúp các bạn sinh viên đi sau không những học được từ kinh nghiệm thành công của những người đi trước mà còn có thể rút ra bài học từ những thất bại của tôi, từ đó hiểu rõ hơn về xu hướng tuyển sinh của các trường. Trường Kinh doanh London (London Business School - LBS): Kính gửi ứng viên, Cảm ơn bạn đã gửi hồ sơ ứng tuyển vào Chương trình Tiến sĩ tại Trường Kinh doanh London. Hồ sơ của bạn đã được xem xét một cách cẩn thận và với sự quan tâm. Tuy nhiên, chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi không thể cấp cho bạn một vị trí trong Chương trình Tiến sĩ. Như bạn có thể biết, cạnh tranh để giành được một chỗ rất gay gắt và mỗi năm chúng tôi nhận được rất nhiều hồ sơ có chất lượng cao. Do đó, chúng tôi không thể nhận hết tất cả các ứng viên đủ điều kiện. Quyết định của Ủy ban Tuyển sinh là cuối cùng và chúng tôi rất tiếc không thể phản hồi cá nhân từng trường hợp. Chúng tôi cảm ơn sự quan tâm của bạn đối với Trường Kinh doanh London và chúc bạn thành công trong việc tìm kiếm chương trình tiến sĩ phù hợp tại những cơ sở khác. Trường Đại học Manchester, Trường Kinh doanh Alliance Manchester Business School (AMBS): Kính gửi ứng viên, Chân thành cảm ơn bạn đã quan tâm đến chương trình nghiên cứu của chúng tôi. Mỗi năm chỉ có một số chỗ hạn chế và mức độ cạnh tranh rất cao. Hồ sơ của bạn đã được xem xét cẩn thận. Tuy nhiên, tổng thể hồ sơ không đủ mạnh để được xem xét tiếp. Đề xuất nghiên cứu không trình bày một cách thuyết phục và đầy đủ về cách mà nghiên cứu dự định sẽ đóng góp thêm giá trị cho tài liệu chuyên ngành hoặc có thể được xuất bản trên các tạp chí khoa học quốc tế hàng đầu. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp cho tương lai. Trường Đại học Hồng Kông (HKU), Khoa Kinh doanh và Kinh tế: Tôi rất tiếc phải thông báo rằng hồ sơ của bạn, đã được xem xét kỹ lưỡng, không thành công. Do số lượng chỗ học bậc sau đại học nghiên cứu hạn chế, vì vậy không thể nhận tất cả các ứng viên đủ điều kiện. Quyết định tuyển sinh là cuối cùng và không có quyền kháng cáo. Những hồ sơ không thành công sẽ không được xét lại và tất cả tài liệu gửi đi sẽ bị tiêu huỷ. Những ứng viên không thành công được hoan nghênh nộp hồ sơ lại trong các đợt tuyển sinh tương lai. Chúng tôi cảm ơn sự quan tâm của bạn đối với Đại học Hồng Kông và chúc bạn tiếp tục thành công trong học tập.
Quá trình xin học bổng mùa Thu 2023 của tôi đã chính thức kết thúc cách đây một tháng. Suốt quá trình này có quá nhiều điều bất ngờ và không chắc chắn, chỉ khi tự trải qua mới hiểu vì sao mọi người nói xin học bổng PhD là "case by case". Trước đây tôi thường lặng lẽ đọc các bài chia sẻ trên diễn đàn Chasedream (CD) và học được rất nhiều điều. Hôm nay rảnh rỗi, tôi muốn chia sẻ một số kinh nghiệm cá nhân về việc xin học bổng với một nền tảng không phổ biến lắm. Trên CD, hầu hết các anh chị đi trước đều có GPA trên 3.8, thành tích học tập ở các trường danh tiếng, hy vọng trải nghiệm của tôi sẽ mang đến góc nhìn khác cho các bạn yêu thích nghiên cứu nhưng điều kiện học tập lại không thật sự tốt. Trước tiên, tôi xin sơ lược về nền tảng học tập và kết quả xin học bổng, vì lí do bảo mật tôi không thể nói quá chi tiết, mong mọi người thông cảm! **Thông tin cá nhân:**\ Tôi tốt nghiệp đại học tại một trường không nổi tiếng với GPA 3.09/4, chuyên ngành marketing. Hai năm cuối đại học điểm các môn chuyên ngành khá ổn, nhưng các môn toán cao cấp chỉ học cơ bản như toán cao cấp và thống kê, với điểm một môn C+ và một môn D.\ Thạc sĩ luận văn (thesis master) tại một trường đại học ở Bắc Mỹ xếp hạng hơn 200, GPA 4/4. Luận văn của tôi không có kết quả có ý nghĩa thống kê (no significant results), chưa được công bố, chỉ có một thời gian làm trợ lý nghiên cứu (RA).\ GMAT: 710. **Các trường đã xin:**\ Chỉ xin ở Bắc Mỹ. Bao gồm 6 trường Mỹ nằm trong top 30, 4 trường nằm trong top 50, thêm hai trường danh tiếng Canada là UBC và UT, cùng ba trường kinh doanh nổi tiếng khác.\ Kết quả: Phỏng vấn được một trường Mỹ top 15 nhưng không được nhận; các trường Mỹ khác được mời phỏng vấn 3 lần, trong đó hai trường waitlist, một trường chính thức nhận, một trường tôi rút lui; ở Canada phỏng vấn 2 lần, một waitlist, một offer. So với nền tảng của tôi, mục tiêu xin học bổng khá cao, cao đến mức khi hỏi các anh chị đi trước, đa số đều nghĩ tôi "mơ mộng quá mức"; nhiều người khuyên tôi nên tập trung vào top 100 hoặc cố gắng lên top 50. Có thời điểm tôi cũng bị ảnh hưởng tâm lý khá nhiều. Nhưng bởi vì tôi thực sự rất thích làm nghiên cứu và không muốn đi học ở các trường mà điều kiện làm việc không tốt, chỉ có các trường dạy học, nên tôi đã chấp nhận nỗ lực hết sức, đóng hơn chục nghìn cho phí đăng ký và phí gửi điểm GMAT với tâm thế "thắng được thì vui, không được thì đi xin việc". Kết quả cuối cùng vượt xa mong đợi, tôi xin chia sẻ một số lý do và kinh nghiệm hy vọng có thể giúp ích cho cộng đồng CD. **1. Điều kiện học tập không quyết định tiềm năng nghiên cứu** Lúc đầu, tôi rất lo lắng vì điều kiện học tập của mình kém hơn rất nhiều so với các bạn học trường top 985, 211 hoặc có bằng quốc tế nổi bật. Qua trao đổi với các giáo sư, tiền bối và tham khảo trên diễn đàn CD, tôi nhận ra các yêu cầu về điểm số chỉ nhằm chứng minh bạn đủ khả năng hoàn thành học vị PhD, trong khi điều các trường quan tâm nhất là tiềm năng nghiên cứu của bạn. Tiềm năng nghiên cứu quan trọng nhất chính là khả năng có ý tưởng mới và duy trì khả năng sáng tạo liên tục ý tưởng mới. Phân tích sâu hơn, để liên tục phát sinh ý tưởng mới, có hai yếu tố quan trọng: 1. Yêu thích đọc bài báo chuyên ngành (đọc nhiều tài liệu), 2. Có khả năng suy nghĩ và phân tích bài báo đó, hiểu được logic trình bày, từ đó phát triển tư duy phản biện riêng (đọc mà không có suy nghĩ gì thì cũng không được). Dựa trên những điều này, trọng tâm trong thư tự giới thiệu của tôi là khẳng định năng lực sinh ra ý tưởng. Tôi rất biết ơn một giáo sư đại học đã giúp tôi biết đến các bài báo trên JCR (Journal Citation Reports). Từ năm ba đến năm cuối đại học, tôi gần như không đi học mà dành thời gian đọc JCR, nghĩ ra rất nhiều ý tưởng táo bạo giúp tôi xin được học bổng thesis master. Dưới sự chỉnh sửa của giáo viên hướng dẫn thạc sĩ, một số ý tưởng của tôi đã khá hoàn chỉnh. Thư tự giới thiệu của tôi được xây dựng quanh dòng thời gian kinh nghiệm với ba ý tưởng chính: một là luận văn thạc sĩ đã làm thí nghiệm, một ý tưởng đã hoàn thành phân tích lý thuyết và đang lên kế hoạch làm thí nghiệm, một ý tưởng thể hiện suy nghĩ tổng quát về hướng nghiên cứu lớn với nhiều ý nhỏ bên trong. Hầu hết các buổi phỏng vấn tôi tham gia đều tập trung vào các ý tưởng này, tôi được thoải mái trình bày suy nghĩ của mình, và trao đổi với các giáo sư cũng rất hữu ích. Ngay cả những giảng viên hướng dẫn (POI) không nhận tôi cũng đã gửi email nói họ muốn giữ liên lạc. Tóm lại, tôi nghĩ điều kiện học tập không quyết định nơi bạn sẽ được nhận, cũng không phải yếu tố duy nhất trong xin học bổng PhD. Mỗi trường có "gu" riêng, có trường chuộng học sinh điểm sạch A, nhưng ai mà biết được. **2. Tầm quan trọng của sự phù hợp đề tài và giáo sư** Nếu bạn tập trung xin dựa trên những ý tưởng nghiên cứu của bạn, thì sự phù hợp với đề tài nghiên cứu và giáo sư sẽ là yếu tố quan trọng nhất sau chất lượng ý tưởng. Các hướng nghiên cứu khác nhau rất khác biệt, nếu ý tưởng của bạn là về JDM (Ju dgment and Decision Making) trong khi hội đồng tuyển chọn toàn chuyên ngành tâm lý tiêu dùng (Consumer psychology) thì các thầy cô sẽ khó đánh giá cao ý tưởng đó. Tôi bắt đầu chọn trường và email hỏi giáo sư hướng dẫn (POI) xem họ có tuyển sinh năm đó không, có tham gia hội đồng xét tuyển hay không từ 3-4 tháng trước khi nộp hồ sơ. Mặc dù hội đồng phỏng vấn trong các trường kinh doanh đều rất mạnh, nếu POI không tuyển sinh hoặc không có trong hội đồng, cơ hội đậu gần như không có vì bài luận đề cập ý tưởng không phù hợp với họ. Ví dụ, trong một buổi giới thiệu PhD tại một trường, một giáo sư khi xem CV và nghe ý tưởng nghiên cứu của tôi đã nói thẳng: "Nếu năm nay tôi nhận sinh viên mới, tôi sẽ nhận bạn". Tiếc là giáo sư này sắp nghỉ hưu, không nhận sinh viên mới, và là POI duy nhất của tôi tại trường đó; cuối cùng tôi gửi hồ sơ mà không nhận được hồi âm nữa. Dù sao, theo lời giáo viên hướng dẫn thạc sĩ, bạn chỉ cần có một giáo sư "fall in love" với bạn, sẵn lòng tranh một suất cho bạn thì coi như ổn. **3. Bù đắp điều kiện học tập** Tôi đã tự học các khóa toán, thống kê trên Coursera để bù đắp kiến thức toán học cơ bản thiếu hụt. Một cách nhanh hơn là xin học thạc sĩ nghiên cứu (research master) không cần quá quan tâm đến thứ hạng trường, các trường nghiên cứu (research U) đều có giáo viên hướng dẫn tốt, thường đều tốt nghiệp từ các trường PhD danh tiếng. Nếu bạn thể hiện tốt, họ sẽ cung cấp cho bạn tài nguyên và kết nối không ngờ tới. Hoàn thành xuất sắc một research master đã đủ chứng minh khả năng hoàn thành PhD (theo hiểu biết của tôi). Tóm lại, nếu bạn thật sự yêu thích học thuật, có năng lực nghiên cứu, hãy mạnh dạn nộp hồ sơ, không phải ai cũng biết mình muốn nghiên cứu ngay từ năm nhất đại học và giữ được điểm A toàn diện. Điều này các thầy cô đại học và các trường sẽ hiểu được. Dù bạn GPA thấp và không học trường top đầu, hãy cho mình một cơ hội, tin rằng trời sẽ không phụ người có tài! Chúng ta cùng cố gắng!
Trước đây tôi chỉ âm thầm đọc bài trên diễn đàn, chưa từng đóng góp thông tin hữu ích nào cho mọi người. Sau khi hoàn thành quá trình ứng tuyển, cuối cùng tôi cũng có cơ hội chia sẻ trải nghiệm thực tế của mình để giúp mọi người tăng thêm tự tin. **Bối cảnh:** Tôi là sinh viên đại học không thuộc top đầu, trực tiếp lên thẳng chương trình tiến sĩ (điều này khá đặc biệt và có thể không có nhiều giá trị tham khảo cho phần lớn mọi người. Ai thật sự tò mò có thể nhắn tin riêng hỏi tôi). Tôi đã học rất nhiều môn toán thống kê, cũng như các khóa học trình độ tiến sĩ về Kinh tế, Nghiên cứu vận hành (OR), và Khoa học máy tính (CS). (Về việc học các khóa trình độ tiến sĩ, tôi nghe một người từ một trường top đầu nói rằng họ thích những bạn học nhiều khóa trình độ tiến sĩ và đạt điểm A hoặc A+ đều đặn...) Về nghiên cứu khoa học: Tôi nộp một bài viết mẫu (writing sample), cảm giác nó cũng hữu ích vì có trường rõ ràng nói họ thích. Ngoài ra, tôi còn tham gia nhiều dự án nghiên cứu khác đang tiến hành hoặc đã tạm dừng, đa phần là nghiên cứu độc lập trong lĩnh vực kinh tế học và marketing định lượng, chỉ trừ một giai đoạn làm trợ lý nghiên cứu (RA) ở khoa Toán. Chuẩn đầu vào: GPA 3.9+; GMAT đạt 6XX; được miễn thi TOEFL. Thư tiến cử: từ phó giáo sư marketing không phải Bắc Mỹ (người mạnh nhất, chính là giáo sư đã phỏng vấn campus visit và trao offer cho tôi), phó giáo sư marketing từ Bắc Mỹ (có lẽ thư này cũng khá mạnh), và một giáo sư không thuộc ngành marketing (tôi từng học khóa tiến sĩ và được điểm A+ của thầy, thầy giới thiệu tôi). Trước khi nộp hồ sơ, tôi đã nhận được offer làm RA nên chỉ nộp đơn vào các trường top tại Mỹ phù hợp hoặc có thể có quan hệ kết nối, chỉ đăng ký chương trình Marketing định lượng chứ không nộp ngành Kinh tế. Trong số MIT, Berkeley, Wharton, Columbia, Yale, NYU, Northwestern, Duke, tôi nhận được 2 offer, bị từ chối 2 trường, các trường còn lại chưa có tin hay tôi rút hồ sơ rất sớm. Mục đích tôi viết bản tổng kết này là để khích lệ các bạn chuẩn bị ứng tuyển trong tương lai. Mặc dù điểm GMAT cao và thư tiến cử từ những người có tiếng tăm lớn có thể là lợi thế khi nộp hồ sơ các trường hàng đầu, nhưng không phải điều kiện bắt buộc. Quá trình ứng tuyển tiến sĩ Marketing rất nhiều yếu tố may rủi; có những sinh viên rất giỏi nhưng do không gặp được giáo sư phù hợp nên không có cơ hội được phát hiện, trong khi một số bạn khác chỉ làm vài tháng công việc nhỏ lẻ lại nhận được thư tiến cử mạnh và được nhận vào chương trình top. Trong các bạn được nhận trường top, tôi biết có bạn chỉ dựa vào thư tiến cử từ AP, cũng có người không hề có thư tiến cử marketing (không chỉ một bạn đâu...). Vì vậy, trước và trong quá trình ứng tuyển, tuyệt đối không nên mất tự tin hoặc quá lo lắng vì một vài điểm yếu của bản thân. Dù sao đi nữa, giữ thái độ lạc quan và tích cực luôn là điều thiết yếu để tiến bước.
Là người đã tốt nghiệp ngành Tài chính, tôi xin chia sẻ quan điểm của mình khi thấy gần đây mọi người đang chọn trường. Với những ai đã cầm trong tay offer từ các trường danh tiếng hàng đầu thì không cần bàn nữa, chắc chắn bạn rất giỏi và có tài năng. Việc còn lại chỉ là chọn trường hoặc giáo sư phù hợp với sở thích. Cái tôi thấy chủ yếu là có một bài so sánh giữa Utah và Iowa State. Với Utah là trường có giảng viên rất mạnh nhưng không phải trường hàng top, nhận thức của sinh viên Trung Quốc về trường này có phần thiên lệch. Quan điểm của tôi là: giảng viên của Utah chắc chắn mạnh hơn nhiều, nhưng có vẻ họ không thường xuyên dẫn dắt sinh viên tiến sĩ công bố bài báo khoa học. Mấy năm gần đây, các working papers và placements của sinh viên cũng khá bình thường. Sinh viên Trung Quốc ra trường còn đi chuyển ngành hoặc sang các trường nhỏ ở châu Âu. Theo lời thầy trong khoa chúng tôi, "nếu bạn đi Utah, chẳng ai quan tâm đến bạn"... Tình trạng tương tự cũng xảy ra với các trường như ASU, cũng có giảng viên mạnh, nhưng placements và trình độ sinh viên không tương xứng với thầy cô. Lý do đơn giản là các khoa này rất lớn với nhiều giảng viên, họ chỉ cần đồng nghiệp để hợp tác viết bài thôi. Mức độ tiến sĩ thường khác biệt lớn với thầy cô (nếu không thì bạn đã được trường top tuyển từ đầu), nên thầy cô không có nhu cầu dẫn dắt sinh viên cùng thực hiện nghiên cứu. Ngược lại, các khoa nhỏ hơn, yếu hơn thì sinh viên tiến sĩ là nguồn trợ lý nghiên cứu quý giá, rất dễ để cùng thầy cô hợp tác viết bài. Mọi người đều hiểu, khi ra trường tìm vị trí giảng dạy thì chủ yếu dựa vào chất lượng publication và working paper. Danh tiếng trường như Utah giúp bạn tìm việc không bằng bạn có hai bài báo tốt. Với những bạn có thiên phú nghiên cứu và mục tiêu cao xa, Utah có thể giúp bạn tiến lên một tầm cao mới. Còn không thì thà chọn những trường có thầy cô hướng dẫn làm bài tốt hơn (như Iowa State, Kentucky, Oklahoma, Kansas, Alabama, Arkansas và nhiều trường khác), ra trường vào các trường nghiên cứu nhỏ hoặc trường cân bằng cuộc sống, tận hưởng đời sống thoải mái. Sinh viên Trung Quốc bình thường vào Utah rất dễ rơi vào trạng thái "không lên được, không xuống được" - trường khá tốt thì không ai nhận, trường kém hơn thì thầy không cho đi hoặc không cho tốt nghiệp... Tóm lại, cần chọn trường phù hợp với mục tiêu, trình độ và định hướng của bản thân. Các trường có giảng viên mạnh nhưng không phải trường danh tiếng thường rất khó xử, dễ dẫn đến mất hơn được, thà vào trường yếu hơn mà làm “đầu đàn” còn hơn. Tôi cảm giác, trong cuộc sống không cần lúc nào cũng chỉ chăm chăm vươn lên. Hạ một chút so với khả năng, cuộc sống thật ra rất đẹp. Có người ở phần bình luận nhắc tới việc vào trường mạnh để lấy thư giới thiệu của các “big shot”, tôi càng thấy đây là chuyện nên tránh. Là người từng tham gia tuyển dụng và xem xét hồ sơ, tôi muốn nhắc các bạn chuẩn bị ra thị trường tìm việc rằng, phải cẩn trọng khi xin thư giới thiệu từ các big shot! Nhiều thư của họ rất qua loa, cơ bản chỉ là mẫu có sẵn, đọc hai trang không hiểu gì và cũng không biết năng lực người được giới thiệu đến đâu. Thư của nhiều big shot trong ngành đã khá tai tiếng, cơ bản bị vứt thẳng vào sọt rác. Vì vậy, lựa chọn người viết thư phải là người hiểu rõ bạn, thật tâm viết với nội dung và thái độ chân thành, tốt nhất là có kể lại những chi tiết làm việc chung cụ thể. Big shot mà không làm việc chung hay cộng tác với bạn thì họ không thể hiểu bạn, thư giới thiệu cũng vô nghĩa, họ đồng ý viết chỉ vì trách nhiệm. Tất nhiên, nếu big shot hiểu và viết tốt thì tuyệt vời, còn không thì thà chọn các giáo sư trẻ hiểu mình hơn! Các trường tuyển dụng muốn thấy điều thật sự, chứ không phải để làm đẹp lòng một big shot nào đó.
Dường như trên diễn đàn không có nhiều người bàn về chủ đề này, hôm nay tôi mở topic để chia sẻ quan điểm của mình. Đây chỉ là ý kiến cá nhân, rất hoan nghênh các anh chị đi trước bổ sung và góp ý. Trước hết nói về đầu tư cho OM PhD, dựa trên chương trình PhD có học bổng ở Mỹ. 1. Thời gian đầu tư: khoảng 5-6 năm. Trong đó 1-2 năm đầu học các môn, 3-4 năm giữa làm nghiên cứu, năm cuối đi thị trường việc làm (market). Lưu ý hiện nay do thị trường thị trường khó khăn, OM PhD dần bắt đầu phải làm postdoc hoặc học thêm năm thứ 7. 2. Tiền bạc đầu tư: ở Mỹ, Hồng Kông, Singapore hầu hết các chương trình PhD đều có học bổng, ít nhất là miễn học phí. Về chi phí sinh hoạt, ở Mỹ thường khoảng 2000 USD/tháng trở lên, nhưng trừ một vài trường ra, không quá nhiều. Nếu học ở các thành phố lớn như New York, Boston có thể phải gia đình hỗ trợ thêm một chút. 3. Tâm huyết và công sức đầu tư: Phải dồn hết tâm trí vào một số ít đề tài nghiên cứu trong nhiều năm, kết quả không chắc chắn, cần kiên nhẫn rất lớn, tinh thần nghiên cứu sâu sắc, và có một chút may mắn. Nói về nghiên cứu thì không thể không nói thêm vài lời. Con đường nghiên cứu nhiều bất định. Từ chọn đề tài, phản biện bài báo đến khi đưa paper lên thị trường đều đầy rẫy sự không chắc chắn. Nếu chọn đề tài an toàn (chẳng hạn đề tài đang chạy sẵn của giáo sư hướng dẫn), rất có thể khi đến lúc đi thị trường thì đề tài đã lỗi thời. Còn nếu chọn đề tài đổi mới, táo bạo thì có thể làm không thành công hoặc bài báo không được phản biện chấp nhận, dẫn tới PhD không thành công. Tôi nhập học năm 2015, lĩnh vực behavioral OM còn là hướng có thể dễ xin offer tốt, lúc đó tổng biên tập của MS cũng thuộc behavioral OM. Đến năm 2021 thì lĩnh vực này gần như bị lề hóa. Từ góc nhìn của một sinh viên, thật sự rất khó nắm bắt. Có người nói, dựa vào giáo sư trong khoa để chọn đề tài. Xin hãy nhớ kỹ, sở thích đề tài của các bậc tiền bối trong khoa thường không hề liên quan nhiều đến phát triển của sinh viên. Nhiều bậc tiền bối muốn làm những đề tài trong vùng an toàn của họ hoặc gần đó. Những đề tài này có thể là hot cách đây hơn 10 năm, hoặc nhờ quan hệ của các bậc tiền bối mà vẫn có thể xuất bản bài, nhưng sinh viên muốn dựa vào những đề tài lỗi thời này để đi thị trường thì rất khó. Nếu có thể, hãy trao đổi nhiều với các thầy cô trẻ trong khoa, đặc biệt là những người mới tuyển vào, để hiểu hơn về xu hướng thị trường hiện tại, rồi tìm một điểm cân bằng giữa xu hướng thị trường, sở thích bản thân và độ dễ xuất bản. Tiếp theo nói về “sản phẩm” hoặc “đáp trả” của OM PhD: 1. Thành quả học thuật: Có thể làm các đề tài mình yêu thích và công bố được bài báo là niềm vui và tự hào lớn với cá nhân. 2. Xây dựng mạng lưới học thuật riêng: Cộng đồng học thuật OM vẫn còn nhiều người thân thiện, từ giáo sư đến các học viên PhD khác. Trong thời gian học, có thể kết nối, trao đổi với nhiều người cùng chí hướng, điều này cũng rất vui vẻ. 3. Lợi ích vật chất (tương lai): Mức lương giảng viên OM khá tốt, ít nhất so với các ngành khác thì rất cao. Ở Mỹ, mức lương khoảng 200k USD một năm, có thể còn cao hơn gần đây. Nếu về Hồng Kông hoặc Singapore, do thuế thấp, cũng tương đương mức đó. Về Trung Quốc đại lục, lương sẽ thấp hơn một chút, nhưng nhiều trường có phúc lợi về nhà ở và giáo dục con cái rất tốt. 4. Địa vị xã hội: Có thể địa vị xã hội của giáo sư vẫn khá cao? Ở châu Á chắc chắn là cao, ở Mỹ trong môi trường học thuật thì chắc chắn được tôn trọng. Còn trong xã hội bên ngoài thì có thể hơi bị hạn chế về tiền bạc? Điều này tôi cũng không khẳng định được, coi như một chủ đề mở.
Thông tin nền tảng: * Cử nhân tại Australia không thuộc nhóm 8 trường đại học hàng đầu (ngành Nghệ thuật) * Chứng chỉ sau đại học Grad Diploma tại Australia (ngành Giáo dục) * Thạc sĩ Thương mại tại Đại học Sydney, tốt nghiệp cuối năm 2021 * Không có nền tảng nghiên cứu, ngoài luận văn tốt nghiệp khi học Thạc sĩ (luận văn chưa hoàn thành khi xin tiến sĩ). Mỗi trường có yêu cầu nghiên cứu đề cương (RP) khác nhau, cả bốn trường đều không phỏng vấn, trực tiếp cấp offer UNSW 2022 chuyên ngành Quan hệ quốc tế, được nhận học bổng toàn phần và đã nhập học\ Tháng 4/2021 liên hệ với Điều phối viên chương trình Tiến sĩ, tháng 5 được giới thiệu với giáo sư hướng dẫn nổi tiếng, tháng 7 cùng giáo sư chỉnh sửa RP, tháng 8 nộp hồ sơ, toàn bộ quá trình không phỏng vấn, không bổ sung hồ sơ, tháng 11 nhận offer trực tiếp đào tạo Tiến sĩ (thường UNSW sẽ có offer chương trình Tiền Tiến sĩ + Tiến sĩ) kèm học bổng toàn phần Đại học Sydney 2022 ngành Quản trị kinh doanh, được nhận học bổng toàn phần nhưng đã từ chối\ Tháng 4/2021 bắt đầu trao đổi qua email vài tháng, cuối tháng 10 hoàn thành đề cương và nộp hồ sơ vào ngày cuối cùng, toàn bộ quá trình không phỏng vấn, không bổ sung hồ sơ, giữa tháng 11 thông báo học bổng toàn phần, đầu tháng 12 nhận offer kèm học bổng (Học bổng Nghiên cứu Kinh doanh Nâng cao) Monash 2022 ngành Quản trị kinh doanh, nhận học bổng toàn phần nhưng đã từ chối\ Tháng 7/2021 trao đổi qua Zoom và chỉnh sửa RP vài tháng, tháng 8 nộp hồ sơ, ngày 18/8 được mời phỏng vấn bước đầu, ngày 24/8 được mời nộp hồ sơ chính thức, đầu tháng 9 yêu cầu bổ sung luận văn tốt nghiệp (nhưng mình chưa hoàn thành nên không nộp), toàn bộ không phỏng vấn, giữa tháng 10 nhận offer và học bổng toàn phần Đại học Queensland 2022 ngành Du lịch, nhận học bổng toàn phần nhưng đã từ chối\ Tháng 8/2021 được đề nghị nộp hồ sơ trực tiếp, tháng 9 được mời làm Trợ lý nghiên cứu (RA) từ tháng 9 đến 12, giữa tháng 12 yêu cầu bổ sung luận văn tốt nghiệp (mình vẫn chưa hoàn thành nên không nộp), tháng 1 yêu cầu bổ sung hồ sơ nếu không sẽ bị hoãn nhưng do trường không thể cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp sớm, toàn bộ không phỏng vấn, cuối tháng 1 bất ngờ nhận offer kèm học bổng toàn phần QUT ngành Quản trị kinh doanh, có offer nhưng không kèm học bổng nên từ chối\ Tháng 8/2021 được khuyên nộp hồ sơ thử, viết RP nộp xong được sắp xếp Zoom trao đổi rồi bị từ chối, lý do chính: không có nền tảng nghiên cứu nên không đủ điều kiện học Tiến sĩ, trường sẽ không hỗ trợ xin học bổng ANU ngành Quản trị kinh doanh, bị từ chối\ Giáo sư cho biết năm ngoái sinh viên ngành marketing/quản lý có tới 10 bài báo công bố, khuyên không nên nộp hồ sơ Đại học Melbourne, lịch trình không phù hợp\ Chỉ nhận nhập học vào tháng 8 hàng năm, không phù hợp với lịch trình của mình UTS ngành Quản trị kinh doanh, bị từ chối\ Giáo sư hỏi vì sao không nộp ở Sydney hoặc UNSW, khuyên không nên nộp
**Trước khi đọc** Sau khi hoàn tất việc chỉnh sửa bài báo, cuối cùng tôi cũng có thời gian viết một bài tổng kết về quá trình xin học bổng vừa kết thúc của mình. Mặc dù hiện tại mới chỉ tháng 11, còn sớm so với thời điểm nộp hồ sơ cho ngành kinh doanh, nhưng vì một số lý do đặc biệt — chuyển ngành sang kỹ thuật và nhận được thư mời sau khi liên hệ với giáo sư — tôi đã hoàn thành hồ sơ khá sớm. Là một sinh viên đại học chuyên ngành quản lý khoa học, việc tôi nộp hồ sơ tiến sĩ ngành Kỹ thuật xây dựng và môi trường (Civil and Environmental Engineering, CEE) có thể khiến nhiều người bất ngờ. Trước khi viết bài chia sẻ kinh nghiệm này, tôi cũng suy nghĩ không biết có nên đăng lên diễn đàn Chasedream (CD) hay không, liệu các bạn sinh viên trên CD có thực sự cần một trải nghiệm rất đặc biệt như của tôi hay không. Tuy nhiên, tôi nhận thấy trên đó cũng có những bạn có nền tảng kỹ thuật công nghiệp (Industrial Engineering, IE) hoặc cùng lúc nộp hồ sơ ngành IE và Quản lý vận hành (Operations Management, OM). Nếu bài viết này giúp được dù chỉ 0,01% các bạn đó thì tôi nghĩ việc chia sẻ cũng hoàn toàn xứng đáng. Tác giả bài viết có các đặc điểm sau (hoặc những bạn có trải nghiệm tương tự có thể thấy phù hợp với bài viết này): * Đại học học ở trường kinh tế quản lý trong nước, chuyên ngành Quản lý khoa học (đây cũng là lý do tôi hay tham gia CD); * Có hứng thú với vận trù học như tối ưu hóa, thuật toán, mô hình hóa, tối ưu hóa ngẫu nhiên và bền vững; * Không quá gắn bó với kinh doanh, chấp nhận khả năng không làm giảng viên kinh doanh trong tương lai (thực tế, trừ khi vào được các chương trình IEOR top như UCB@IEOR, việc trở thành giảng viên kinh doanh ở nước ngoài rất khó; trong thời gian tiến sĩ nếu cố gắng công bố bài báo UTD thì còn có cơ hội ở các trường kinh doanh trong nước); * Điểm chuẩn hóa thấp (tôi TOEFL 95, GRE 312 + GPA 3.5), nhưng có thể chứng minh năng lực nghiên cứu/kỹ thuật (ví dụ có bài báo, kinh nghiệm nghiên cứu); * Có thể quan tâm đến làm việc trong ngành công nghiệp (đa số sinh viên kỹ thuật ra trường làm việc trong doanh nghiệp); * Tất nhiên, những bạn muốn chuyển từ kỹ thuật sang kinh doanh cũng có thể tìm hiểu một số thông tin ở đây. Bài viết bao gồm các nội dung: * Quá trình xin học bổng, kinh nghiệm, liên hệ với giáo sư, kết quả; * Sự khác biệt giữa các trường kỹ thuật và kinh doanh, giữa OM, IE và CEE; * Kinh nghiệm liên hệ với giáo sư (套磁); * Một số chia sẻ khác. Cuối cùng, tôi chỉ là người ứng tuyển chưa nhập học, mọi thông tin đều do bản thân mình tự tìm hiểu, nhiều điều chỉ mang tính cá nhân, rất mong các bạn cùng thảo luận và góp ý. **1. Quá trình xin học bổng của tôi** Trước hết tôi xin chia sẻ về nền tảng và kết quả mà đầu nhiều bạn quan tâm. * Trường: Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nam Quan Sơn; chuyên ngành: lớp chuyên quản lý (kết hợp tin học quản lý và logistics, chương trình học gồm máy tính, logistics và quản lý tổng hợp); học đại học nộp thẳng tiến sĩ. * GPA: tính theo cách của trường, 3.95/4.00; điểm trung bình có trọng số trên 90; có giải thưởng quốc gia. * Chuẩn hóa: TOEFL 95 (nghe 21, nói 28), GRE 142 verbal + 170 quantitative + 3.5 writing. * Bài báo: một bài SCI Q2 trong danh mục JCR, một bài Transportation Research Part B đang chỉnh sửa lớn, một bài nháp chuẩn bị nộp Transportation Science, tất cả đều là tác giả chính. * Quan hệ: một giảng viên trong trường từng học ở Hong Kong; một giảng viên ngoài trường tốt nghiệp ở Canada vừa trở về Việt Nam; hai cộng tác viên ở Canada nhưng không sử dụng mối quan hệ đó trong hồ sơ. * Khác: thích chia sẻ blog kỹ thuật trên CSDN, Github, có nhiều dự án công khai với hàng chục lượt sao trên Github; gần như từ khi vào đại học đã tiếp xúc nghiên cứu, rất đam mê và nỗ lực trong nghiên cứu. * Kết quả: nhận học bổng tiến sĩ ngành CEE tại UW-Madison; * Đã nhận được phản hồi tích cực từ các giáo sư ở Ga Tech@IEOR, USC@IE, UW Seattle@IE, OSU@OM, NWU@CEE khi liên hệ trước. Bây giờ tôi sẽ nói về lý do tại sao tôi chọn nộp ngành CEE, có thể rất nhiều bạn quan tâm. Nền tảng của tôi khá thiên về kỹ thuật, điểm thi chuẩn hóa không cao. Phần nổi bật nhất là kết quả nghiên cứu, nhiều giáo sư nói nghiên cứu của tôi khá ấn tượng. Vì hướng nghiên cứu nghiêng về thuật toán, trong đại học tôi dành nhiều thời gian viết code, dự án có vài ngàn dòng code, khả năng lập trình tốt; nhưng do chương trình học ngành quản lý khá hỗn tạp và không chuyên sâu, sau năm nhất tôi không học thêm các lớp nâng cao nên kiến thức toán nền kém, càng khiến tôi nghiêng về ngành IE hơn là OM. Một số bạn có thể nhận ra tôi nộp báo đa số ở các tạp chí về giao thông vận tải, bởi vì đề tài nghiên cứu của tôi thuộc lĩnh vực logistics, vận tải và thành phố thông minh. Giao thông là một lĩnh vực giao thoa với quản lý khoa học, cũng là một phần của vận trù học (OR). Tuy nhiên những người làm chuyên về giao thông truyền thống thường thuộc ngành CEE. Ý tưởng nộp CEE xuất phát từ lời khuyên của một giáo sư: nếu tôi đã đi sâu vào các tạp chí hàng đầu về giao thông, thì tiếp tục làm lĩnh vực này là triển vọng hơn; trong khi các giảng viên kinh doanh thích sinh viên có nền tảng tốt hơn là hướng nghiên cứu đã hình thành. Sau đó tôi cũng nhận ra ở khoa chúng tôi có một số giáo sư tốt nghiệp ngành CEE, thậm chí ở IE của nước ngoài cũng có giáo sư ngành này làm giao thông, nên thực sự lĩnh vực này có nhiều điểm giao thoa với IEOR. Vì vậy việc liên hệ với giáo sư ngành CEE rất thuận lợi. Điều cuối cùng khiến tôi từ bỏ giấc mơ học kinh doanh là điểm thi chuẩn hóa quá thấp. Trước năm nay tôi chủ yếu tập trung nghiên cứu, mãi tới tháng 5 mới bắt đầu ôn TOEFL nghiêm túc, trước đó chỉ thi một lần được 75 điểm, còn GRE verbal chỉ được 142 rất thấp, nên tôi quyết định không tiếp tục cố gắng xin ngành kinh doanh. May mắn là nhiều chương trình kỹ thuật không yêu cầu GRE, đặc biệt trong mùa dịch có một số chương trình còn không bắt nộp GRE. **2. Sự khác biệt giữa các khoa kỹ thuật và kinh doanh khi xin học bổng** Trước khi chuyển ngành bạn nên hiểu rõ sự khác nhau giữa kỹ thuật và kinh doanh. Trong bài của tiền bối @blabla2013 có thảo luận rất rõ ràng về IEOR và OM, rất hay. Tôi chỉ dám chia sẻ hiểu biết nhỏ của mình, rất mong các bạn cùng thảo luận. Trước hết là về nghiên cứu. Theo cảm nhận cá nhân, nghiên cứu của ngành kinh doanh cần xây dựng một câu chuyện rõ ràng; nếu bối cảnh vấn đề không hấp dẫn, dù mô hình đẹp vẫn khó được đăng lên MSOM hay các tạp chí hàng đầu về quản lý, nhưng có thể là OR (vận trù học). Nhiều giảng viên các ngành khác gửi bài về OR chứ ít gửi MSOM, POM. Trong khi đó ngành kỹ thuật thiên về tính ứng dụng, nhiều giáo sư làm dự án doanh nghiệp, thích nhìn thấy kết quả nghiên cứu được ứng dụng thực tế. Kỹ thuật không quá quan trọng UTD, bài báo của tiến sĩ thường nhiều hơn nhưng chất lượng hiểu chung không cao bằng UTD; không giống kinh doanh mất 5 năm cho 1-2 bài báo trọng lượng. Một số giáo sư IE sẽ hướng tới đăng UTD, MP, SIAM... cần phải chọn lọc kỹ. Về đào tạo sinh viên, kinh doanh đào tạo để làm giảng viên trong tương lai nên số lượng tuyển ít, rất khó. Kỹ thuật có nhiều tiến sĩ ra làm việc trong doanh nghiệp. Sinh viên kinh doanh ra có thể giảng dạy IE, sinh viên IE nếu không phải top chương trình thì khó vào kinh doanh (nhưng nếu bạn tìm được giáo sư IE thích công bố UTD thì vẫn có thể giảng dạy kinh tế trong nước). Quy trình tuyển sinh cũng khác nhau. Ngành kinh doanh tuyển theo hội đồng (committee), tiền lương do trường và khoa chi trả nên quyền chọn sinh viên của giáo sư không cao, cũng ít phải liên hệ trước với giáo sư. Thường phải đợi nhập học rồi tìm giáo sư khi làm nghiên cứu, quan hệ giảng viên với tiến sĩ không quá chặt. Với ngành kỹ thuật, phần lớn IE vẫn theo hội đồng nhưng vì thù lao một phần do giáo sư chi trả nên cần giáo sư đồng ý mới được cấp thư mời, nếu không dù hội đồng chấp nhận bạn cũng không có thư mời. Vì tiền lương do giáo sư quản lý nên những năm đầu gắn bó chặt với giáo sư, các giảng viên trẻ rất tích cực tìm ứng viên. Một số ít giáo sư kỹ thuật có thể trực tiếp gửi offer (nếu bạn đạt yêu cầu chuẩn hóa của trường). Về yêu cầu đầu vào, ngành kinh doanh thường cần điểm chuẩn hóa rất cao, yêu cầu TOEFL ít nhất 100+ (nghe 22+), GRE 320+, điểm trung bình còn cao hơn nữa. Kỹ thuật dễ dàng hơn, TOEFL chỉ cần đủ chuẩn tối thiểu của trường (80, 90 hay một số 100+ đều có thể cân nhắc), thậm chí một số nơi cho conditional offer. Phần GRE thì nhiều chương trình không yêu cầu hoặc chỉ xem trọng phần quantitative. Do ảnh hưởng dịch bệnh, năm nay nhiều trường bỏ yêu cầu GRE. Về nghiên cứu, kinh doanh thường ưu tiên sinh viên có nền tảng tốt hơn là nhiều bài báo; còn kỹ thuật, giáo sư thích các bạn có bài báo ngay từ khi liên hệ vì chứng minh được khả năng nghiên cứu. Vậy nên, vì quyền quyết định tuyển sinh của giáo sư kỹ thuật lớn, rất phù hợp cho các bạn đã có kinh nghiệm nghiên cứu, định hướng rõ ràng muốn tự giới thiệu bản thân với giáo sư (vì đổi hướng rất khó), và điểm chuẩn hóa có thể hơi thấp vì giáo sư coi trọng năng lực làm việc. Trong khi đó người có kiến thức toán vững, điểm chuẩn hóa cao nhưng chưa có bài báo thì có thể nộp kinh doanh dễ hơn. Giờ nói thêm về CEE, IE và OM. Theo tôi, quản lý khoa học là ngành rất rộng, đặc biệt phương pháp luận có thể ứng dụng trong nhiều ngành kỹ thuật. Giao thông là một ứng dụng của vận trù học (OR), còn các lĩnh vực khác như thiết kế lưới điện trong kỹ thuật điện cũng vậy. Nên các tạp chí giao thông hàng đầu như TRB hay TS chỉ đạt mức trung bình trong lĩnh vực OR/MS. CEE là ngành kỹ thuật truyền thống, khác biệt khá xa với OM về ngoài phương pháp. IE đứng giữa kỹ thuật truyền thống và kinh doanh. Nếu có chuỗi phân cấp thì có thể là CEE < IE < OM. Ngoài TRB, TS, UTD, giáo sư IE còn chọn SIAM, MP, MOR... là những tạp chí khó nhưng không phải UTD. Đăng bài trong IE thì về sau tìm việc giảng dạy kinh doanh sẽ hơi khó. Vì yêu cầu đăng nhiều bài, tôi thấy nhiều giáo sư IE gửi bài cho các tạp chí danh tiếng nguồn mở, điều ít thấy ở ngành kinh doanh. Cá nhân tôi thích tạp chí khó hơn, thích nghiên cứu sâu kỹ hơn, việc chọn CEE là hướng đi ngược lại. Nhưng tôi nghĩ với số lượng tạp chí đa dạng như hiện nay, không cần cố định ở vài tạp chí nhất định, chọn nơi phù hợp để công bố cũng tốt. **3. Kinh nghiệm liên hệ với giáo sư (套磁)** Có thể vì quy trình xét tuyển theo hội đồng mà tôi ít thấy nhiều bài chia sẻ về liên hệ giáo sư trên CD. Quả thật, xin ở hội đồng không cần quá nhiều liên hệ trước, nhưng tôi nghĩ liên hệ sớm cũng giúp bạn biết mình có phù hợp với chương trình không, có khả năng được nhận hay không. Tham khảo bài của @blabla2013 và một chuyên gia khác trong bài “Hành trình học vận trù học của một người học không chuyên” (https://zhuanlan.zhihu.com/p/566883417) bạn sẽ thấy họ đều trao đổi với nhiều giáo sư trước khi nộp hồ sơ, tôi rất ngưỡng mộ cơ hội đó. Nếu có thời gian, tôi khuyến cáo các bạn nên cố gắng liên lạc với giáo sư. Về quy trình liên hệ, trên mạng có rất nhiều tài liệu, tôi xin giới thiệu hai bài rất đầy đủ: [‘Chia sẻ thư liên hệ và các phản hồi thường gặp cùng Q&A’](https://bbs.gter.net/thread-1805419-1-1.html) và Tutorial-on-PhD-Application (https://github.com/zhanglj37/Tutorial-on-PhD-Application) hướng dẫn cách viết email, phân tích phản hồi và phỏng vấn. Như đã đề cập, việc liên hệ với giáo sư rất quan trọng. Dù nhiều trường vẫn xét theo hội đồng, vì giáo sư trả lương nên bạn cần lựa chọn họ sớm, ít nhất nên ghi tên giáo sư mình có nguyện vọng làm việc trong SOP. Một số chương trình (như UFL@IE) sau khi được nhận còn phải liên hệ giáo sư thì mới chính thức nhận thư mời. Một số trường hợp giáo sư còn có thể gửi thư mời trực tiếp, giống như tôi, nhờ đó có thể hoàn thành hồ sơ sớm. Tuy vậy, việc liên lạc là quá trình hai chiều, nên một số người cho là liên hệ giáo sư không ảnh hưởng nhiều đến kết quả, không liên hệ cũng không sao. Trước khi liên hệ bạn phải xác định rõ mục đích. Tốt nhất là liên hệ giáo sư nằm trong hội đồng tuyển sinh, điều đó chắc chắn giúp bạn điểm cộng; nếu giáo sư không thuộc hội đồng, bạn phải ghi rõ trong SOP, hội đồng sẽ hỏi ý kiến giáo sư về bạn. Nếu bạn có mối quan hệ hoặc từng làm nghiên cứu với giáo sư đó, ấn tượng của họ với bạn sẽ sâu sắc và chắc chắn cộng điểm. Một bước khác nữa là liên hệ trước và hẹn gặp trực tuyến, để giáo sư nhớ bạn hơn. Vì giáo sư nhận rất nhiều email, bạn có thể gửi nhiều thư cho nhiều giáo sư (có người lên đến hàng trăm email), nên bạn phải tạo được ấn tượng mạnh. Lưu ý, khi liên hệ, tốt nhất tránh tìm giáo sư người Hoa, vì số lượng sinh viên Trung Quốc đông, dễ bị cạnh tranh gay gắt và có ý kiến cho rằng giáo sư Hoa kiều ngoài nước thường "khó tính". **4. Một số chia sẻ khác** Cuối cùng tôi chia sẻ một điều khá cá nhân. Tôi từng trao đổi với một số tiền bối ngành kinh doanh, họ khuyên tôi, nếu tôi có thể học các chương trình tiền tiến sĩ như pre-doc, mphil, ra (research assistant) và tăng điểm tiếng Anh, có thể sẽ vào được những chương trình tốt hơn. Tôi không chọn hướng này vì muốn sớm bắt đầu nghiên cứu mình yêu thích, không quá tham vọng lớn. Nhưng đây cũng là một lựa chọn tốt. Một người bạn cùng xin học bổng đã nói với tôi khi tôi đang phân vân chọn trường: “Cuối cùng, lý do chúng ta xin học bổng là được cơ hội làm nghiên cứu mình thích. Dù học ở đâu, bạn có thể tự tìm đồng nghiệp chung sở thích và làm nghiên cứu mình muốn. Khi phân vân thì nên giữ cái tâm, chọn hướng nghiên cứu yêu thích. Đây mới là lý do cốt lõi chọn tiến sĩ.” Thầy hướng dẫn tôi nói với tôi trong lúc tôi liên hệ xin học bổng điều khiến tôi rất ấn tượng: “Nhiều nghiên cứu mình làm đều biết khó áp dụng thực tế. Thầy cũng từng làm nghiên cứu khó, đăng lên OR, nhưng không tiếp tục vì muốn kết quả nghiên cứu thực sự giúp ích cho đời.” Cuối cùng tôi chọn UW Madison vì thầy hướng dẫn rất quan tâm tôi, giới thiệu về thành tích nghiên cứu của thầy một cách hào hứng, ngay ngày hôm sau khi điểm TOEFL được gửi đến tôi đã nhận được thư mời. Với lĩnh vực tối ưu hóa tôi học lâu nhất, Madison có thể không phải lựa chọn tối ưu nhất, nhưng việc xin học bổng giống như một vấn đề ngẫu nhiên phức tạp, không bao giờ có giải pháp tốt nhất, chỉ là tối đa hóa kỳ vọng. Và giá trị thực tế ra sao thì không ai biết. Vậy nên các bạn còn đang xin học đừng quá buồn vì mất mát, một số chiến lược không tối ưu có thể mang lại kết quả rất tốt. “Chúng ta đã cố gắng hết sức, thế là đủ rồi”. Cuối cùng, cảm ơn các bạn trên CD đã đồng hành cùng tôi. Hy vọng bài viết có ích cho các bạn!
Lại đến mùa nộp hồ sơ PhD mới, khiến tôi nhớ lại những ngày bốn năm trước bản thân cặm cụi trước máy tính tự học, mỗi ngày chán nản không có Offer chẳng biết làm sao mà vượt qua. May mắn là trời không phụ lòng người, sau khi nộp gần 20 đơn, cuối cùng trước khi kết thúc kỳ nộp hồ sơ tôi cũng nhận được sự đồng thuận từ giáo sư hướng dẫn, chính thức bước vào con đường nghiên cứu học thuật. Giờ đã bốn năm trôi qua trên con đường này, trải qua biết bao niềm vui, thử thách, cay đắng và lo âu, cuối cùng cũng đến được đích của hành trình. Dù không phải là người xuất sắc nhất, nhưng tôi hy vọng qua những dòng chia sẻ dưới đây có thể mang lại chút kinh nghiệm hữu ích cho mọi người đang đọc, xin dùng làm tham khảo! **Thông tin về tác giả:** Cử nhân ngành Quảng cáo trường 211 trong nước (GPA:3.75), sau đó học thẳng lên thạc sĩ chuyên ngành Marketing Quốc tế tại King’s College London, tốt nghiệp loại Merit (trước đó không có nền tảng nghiên cứu), rồi làm chuyên viên marketing ở một công ty nhỏ tại London. Tháng 3/2018 bắt đầu nộp hồ sơ đi học tiến sĩ tại Anh vào kỳ nhập học tháng 9 cùng năm, do GPA thạc sĩ không đủ sức cạnh tranh học bổng nên đăng ký tự túc. Hiện đang học tiến sĩ năm thứ tư tại Trường Kinh doanh Henry, UK, chuyên ngành Marketing hướng nghiên cứu định tính. Xem qua hầu hết các bài trên diễn đàn, thấy có nhiều chuyên gia giỏi, nên tôi sẽ không dạy đời, chỉ xin chia sẻ quan điểm cá nhân, mọi người cân nhắc tùy ý. **Giai đoạn chuẩn bị nộp hồ sơ** **1. Hiểu rõ mục đích học tiến sĩ** Dù GPA, bài viết xin học, research proposal (RP), hay việc tạo quan hệ với giáo sư đều rất quan trọng, thì người có thể hoàn thành đúng hạn chương trình PhD là người ngay từ ngày đầu nhập học đã xác định rõ mục đích của việc học tiến sĩ. Theo quan sát của tôi, người học tiến sĩ thường thuộc một trong các nhóm sau: * Khao khát tri thức, yêu thích nghiên cứu khoa học * Muốn làm giảng viên đại học, có biên chế ổn định * Muốn phát triển bản thân, có nền tảng tốt hơn * Muốn kiếm công việc lương cao hơn * Chưa rõ tương lai, học trước rồi tính Dù mục đích của bạn là gì, bạn cần bền bỉ giữ vững ý chí ban đầu trong suốt quá trình. Ví dụ nếu mục tiêu là giành vị trí giảng viên, ngay năm đầu phải tìm cơ hội làm Trợ giảng (Teaching Assistant), đặt ra mục tiêu xuất bản bài báo để tạo dựng uy tín trong khoa. Nếu mục đích là sau tiến sĩ vào làm trong ngành công nghiệp với thu nhập cao hơn, nên tham gia nhiều dự án doanh nghiệp hoặc thực tập trong thời gian rảnh, để làm đẹp CV. Học tiến sĩ là một hành trình cô đơn, nhàm chán và có thể gây lo âu kéo dài, nếu trước khi nộp không xác định được quyết tâm và động lực đúng đắn thì dù có đỗ cũng sẽ rất vất vả trong những năm sau. **2. Cân nhắc tổng thể giữa xếp hạng trường và nguồn lực nghiên cứu** Có thể rất nhiều người khi nộp hồ sơ thích tham khảo bảng xếp hạng tổng thể của trường, nhưng thường bỏ qua tầm quan trọng của nguồn lực nghiên cứu. Tôi cũng từng mắc lỗi này khi lần đầu nộp: chỉ nhìn vào xếp hạng QS mà không tìm hiểu kỹ tài nguyên nghiên cứu và bầu không khí học thuật của trường. May mắn được Offer, nhưng nếu có cơ hội lại, tôi nhất định sẽ để yếu tố học thuật và hỗ trợ nghiên cứu vào tiêu chí lựa chọn. So với PhD ở Mỹ, chương trình ở Anh ngắn hơn, thời gian chặt hơn, sinh viên cần nhanh chóng trang bị kỹ năng nghiên cứu (ví dụ làm tổng quan tài liệu, thành thạo nghiên cứu định tính, định lượng) trong năm đầu, nên các workshop, module do trường cung cấp là nền tảng rất quan trọng. Ở đây tôi muốn khen ngợi trường cũ Henry Business School đã cung cấp rất nhiều hỗ trợ kiến thức như cách viết tổng quan tài liệu phê phán, cách làm phân tích định tính High Street, thiết kế nghiên cứu định lượng cơ bản... Ngoài ra, bộ phận còn tổ chức họp hàng tháng để phát triển kỹ năng nghiên cứu như xuất bản bài, xây dựng mạng lưới, tham gia hội nghị khoa học. Giao tiếp với bạn bè trường khác mới hiểu ra tài nguyên trường giúp rút ngắn thời gian làm quen môi trường rất nhiều, nhanh chóng vào guồng nghiên cứu. Vì vậy khi nộp hồ sơ tôi khuyên mọi người cân nhắc yếu tố nguồn lực học thuật và môi trường, với tôi thì chọn trường phù hợp với phong cách bản thân còn quan trọng hơn chỉ chạy theo thứ hạng. **3. Suy nghĩ kỹ về mối quan tâm nghiên cứu, đọc tài liệu trước** Thật lòng mà nói, học tiến sĩ là công việc làm bằng đam mê, nếu bạn nộp ngành hay chuyên ngành không phù hợp hoặc không thích, đừng nói đến khả năng bị “đá,” ngay cả khi đậu rồi bạn cũng mất rất nhiều thời gian để làm quen và thích nghi. Vì phần lớn trường Anh yêu cầu nộp research proposal dài khoảng 2500-4000 từ nên RP phản ánh trực tiếp năng lực nghiên cứu và sự phù hợp với giảng viên hướng dẫn. Nhiều sinh viên vì tranh suất nên đọc và trích dẫn bài của giáo sư mong muốn, nhưng thật ra phần phỏng vấn ít khi xoay quanh chi tiết đó, thầy cô quan tâm bạn nhìn nhận đề tài ra sao, phương pháp giải quyết, đóng góp và triển vọng nghiên cứu. Các nghiên cứu liên ngành đang rất trendy, như dân chuyên coding chuyển sang quản lý, học marketing làm tâm lý học... Tôi khuyên các bạn nên mở rộng tư duy, đọc yêu cầu gọi bài tại các hội nghị để tìm đề tài có tầm nhìn phù hợp với sở trường. **Làm sao để lựa chọn?** Có thể sau này bạn sẽ gặp phải lựa chọn khi có offer từ các giáo sư mong muốn. Nếu có offer từ người hướng dẫn ưng ý thì nên quyết định nhận ngay. Còn nếu chỉ là các offer từ trường tầm trung thì trước khi quyết định nên tham khảo ý kiến các anh chị khóa trên và thầy cô trong lĩnh vực đó. Riêng về chuyện học thuật tôi không nói thêm, nhưng những vấn đề dễ bị bỏ qua như cách làm việc, tính cách giáo sư, văn hóa trường cũng rất quan trọng, cần lưu ý: 1. Giáo sư thuộc kiểu hands-on (tham gia sát sao) hay hands-off (thoải mái giao tự chủ)? Thường các giáo sư lớn thường theo kiểu hands-off vì bận. Họ ưu tiên xuất bản hay hợp tác nghiên cứu? 2. Tính cách giáo sư thế nào (nghiêm túc, hài hước, thú vị)? Bạn nhận được gì từ thầy cô? Bạn có thích quãng thời gian học tiến sĩ không? 3. Khi có khác biệt ý kiến với giáo sư, bạn giao tiếp thế nào? Kết quả giải quyết ra sao? 4. Môi trường học PhD tại trường như thế nào? Mức độ giao tiếp giữa sinh viên và giáo sư ra sao? Thường liên lạc bằng cách nào? 5. Trường cung cấp nguồn dữ liệu thế nào (đặc biệt về chi phí thu thập dữ liệu)? Có hỗ trợ kinh phí không (ví dụ khoa tôi mỗi năm hỗ trợ sinh viên 1000 bảng để đi hội thảo, workshop)? Mức hỗ trợ ra sao, điều kiện có khắt khe không? 6. Khu vực sinh sống thế nào (cơ sở hạ tầng, tiện nghi ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống)? Nộp hồ sơ tiến sĩ là chuyện giữa bạn và giáo sư cùng “chạy tới đích.” Tôi còn nhớ khi đó cô ấy hỏi tôi có thật sự sẵn sàng cam kết 4 năm cho hành trình này không, nhìn lại không hề hối tiếc. Học tiến sĩ với tôi là quá trình thách thức và tự phản tỉnh, trước đây không hiểu vì sao phải đi sâu chi tiết đến thế, giờ qua rồi mới thấm. Năm tháng ấy mang lại cho tôi kiến thức, tình bạn và trải nghiệm, nhưng quý giá nhất là tôi rèn luyện được tinh thần tự chữa lành giữa những lúc lo lắng. Những kinh nghiệm này giúp tôi dùng thái độ lạc quan để đối mặt và giải quyết khó khăn, sự chăm sóc ân cần của giáo sư cũng tiếp thêm dũng khí cho tôi dùng ngôn ngữ thứ hai chinh phục bằng cấp học thuật cao nhất. Chúc tất cả bạn bè làm nghiên cứu tìm được “người thầy trong mơ,” tận hưởng niềm vui trưởng thành, cùng nhau cố gắng!